|
Danh sách 27 ngành và 54 chưƠng trình giáo dụC (PHÂN ngàNH) trưỜng đh khxh&NV, Đhqg-hcm
|
Chuyển đổi dữ liệu | 27.07.2016 | Kích | 118.81 Kb. | | #7358 |
| DANH SÁCH 27 NGÀNH VÀ 54 CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC (PHÂN NGÀNH) TRƯỜNG ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM
-
Stt
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chương trình giáo dục
|
Thời gian đào tạo
|
Tổng số tín chỉ
| -
|
Văn học và Ngôn ngữ
|
D220330
|
Hán -Nôm
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220330
|
Văn học
|
3,5 - 6
|
140
| -
|
D220320
|
Ngôn ngữ học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Báo chí
|
D320101
|
Báo in và Xuất bản
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D320101
|
Các phương tiện truyền thông điện tử
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Lịch sử
|
D220310
|
Lịch sử Việt Nam
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220310
|
Lịch sử thế giới
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220310
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3,5 - 6
|
140
| -
|
D220310
|
Khảo cổ học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220310
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220310
|
Bảo tàng học và Di sản
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Nhân học
|
D310302
|
Nhân học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Triết học
|
D220301
|
Triết học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220301
|
Chính trị học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220301
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220301
|
Tôn giáo học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Địa lý học
|
D310501
|
Địa lý môi trường
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D310501
|
Địa lý kinh tế -phát triển vùng
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D310501
|
Địa lý dân số -Xã hội
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D310501
|
Bản đồ, viễn thám, GIS
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Xã hội học
|
D310301
|
Xã hội học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Thông tin học
|
D320201
|
Thư viện -Thông tin học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Đông phương học
|
D220213
|
Trung Quốc học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220213
|
Úc học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220213
|
Ấn Độ học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220213
|
Ả rập học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220213
|
Thái Lan học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220213
|
Indonesia học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Giáo dục học
|
D140101
|
Tâm lý giáo dục
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D140101
|
Quản lý giáo dục
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Văn hoá học
|
D220340
|
Văn hoá học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Tâm lý học
|
D310401
|
Tâm lý học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
D580105
|
Đô thị học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
Hướng dẫn du lịch
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D340103
|
Quản trị lữ hành
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D340103
|
Quản trị khách sạn -nhà hàng -resort
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Nhật Bản học
|
D220216
|
Nhật Bản học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Hàn Quốc học
|
D220217
|
Hàn Quốc học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Văn hoá -văn học
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220201
|
Biên phiên dịch
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220201
|
Ngữ học –Giảng dạy
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Nga
|
D220202
|
Ngữ văn Nga
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D220202
|
Song ngữ Nga -Anh (ngành phụ của ngành Ngữ văn Nga, SV học thêm 2 học kỳ để được cấp bằng thứ hai: cao đẳng tiếng Anh)
|
4,5 - 7
|
69
| -
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
Ngữ văn Pháp
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
Ngữ văn Trung Quốc
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
Ngữ văn Đức
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Quan hệ quốc tế
|
D310206
|
Chính trị -Ngoại giao
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D310206
|
Kinh tế quốc tế
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
D310206
|
Luật quốc tế
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
Ngữ văn Tây Ban Nha
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Ngôn ngữ Italia
|
D220208
|
Ngữ văn Ý
|
3.5 - 6
|
140
| -
|
Việt Nam học
|
Dành cho người nước ngoài
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|