-
|
Những con đường tâm linh phương Đông (Phần I: Các tôn giáo khởi nguyên từ Ấn Độ)
|
Dương Ngọc Dũng – Hà Hữu Nga – Nguyễn Chí Hoan – Hà Hữu Nga (dịch)
|
NXB Văn hóa , 2000
|
493
|
1
|
ĐNV 0001
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học Việt Nam – Thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI
|
Khổng Diễn, Bùi Minh Đạo (chủ biên)
|
Khoa học Xã hội, Hà Nội, 2003
|
635
|
1
|
ĐNV 0002
|
|
T00
|
-
|
Tiếp cận văn hóa nghệ thuật miền Trung
|
Nguyễn Hữu Thông và nhiều tác giả
|
Phân viện nghiên cứu VHTT tại Huế, 2004
|
686
|
1
|
ĐNV 0003
|
|
T00
|
-
|
Lý giải tôn giáo
|
Trác Tân Bình
Trần Nghĩa Phương (dịch)
|
NXB Hà Nội, 2007
|
623
|
1
|
ĐNV 0004
|
|
T00
|
-
|
Không gian xã hội vùng Đông Nam Á
|
Georges Condominas
Ngọc Hà, Thanh Hằng (dịch)
|
NXB Văn Hóa, 1997
|
507
|
1
|
ĐNV 0005
|
|
T00
|
-
|
Luật tục và phát triển nông thôn ở Việt Nam (Customary law and rural development in Vietnam today
|
Kỷ yếu hội thảo
|
NXB Chính trị Quốc gia, 2000
|
1098
|
1
|
ĐNV 0006
|
|
T00
|
-
|
Luật tục Thái ở Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh –Cầm Trọng
|
NXB Văn hóa Dân tộc, 2003
|
1047
|
1
|
ĐNV 0007
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc văn hóa tôn giáo
|
Đặng Nghiêm Vạn
|
NXB Khoa học xã hội, 2001
|
1043
|
1
|
ĐNV 0008
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội Việt Nam
|
PGS. Lê Trung Vũ – PGS. TS Lê Hồng Lý
|
NXB Văn hóa thông tin, 2005
|
1200
|
1
|
ĐNV 0009
|
|
T00
|
-
|
Từ điển Phật học Hán Việt 1
|
Phân viện nghiên cứu Phật học
|
Phân viện nghiên cứu Phật học xuất bản ,1992
|
1098
|
1
|
ĐNV 0010
|
|
T00
|
-
|
Từ điển phật học Hán Việt 2
|
Phân viện nghiên cứu Phật học
|
Phânviện nghiên cứu Phật học xuất bản , 1994
|
2127
|
1
|
ĐNV 0011
|
|
T00
|
-
|
Từ điển tên riêng thế giới
|
Nguyễn Trọng Định (chủ biên) – Phan Ngọc (hiệu đính)
|
Nhà xuất bản văn hóa thông tin , 2000
|
1734
|
1
|
ĐNV 0012
|
|
T00
|
-
|
Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
Nguyễn Văn Huy
|
NXB Giáo dục, 2007
|
771
|
1
|
ĐNV 0013
|
|
T00
|
-
|
Lục độ tập kinh và lịch sử khởi nguyên dân tộc ta
|
Lê Mạnh Thát
|
Tủ thư đại học Vạn Hạnh , 1972
|
457
|
1
|
ĐNV 0014
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa làng miền núi Trung Bộ Việt Nam – giá trị truyền thống và những bước chuyển lịch sử (dẫn liệu từ miền núi Quảng Nam)
|
Nguyễn Hữu Thông (chủ biên)
|
NXB Thuận Hóa , 2005
|
467
|
1
|
ĐNV 0015
|
|
T00
|
-
|
Tiếp cận văn hóa nghệ thuật Miền Trung
|
Nguyễn Hữu Thông và nhiều tác giả
|
Phân viện nghiên cứu văn hóa thông tin tại Huế, 2004
|
401
|
1
|
ĐNV 0016
|
|
T00
|
-
|
Từ vựng các phương ngữ Ê Đê
|
Đoàn Văn Phúc
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh , 1998
|
167
|
1
|
ĐNV 0017
|
|
T00
|
-
|
Trương Đăng Quế - Cuộc đời và sự nghiệp
|
Nguyễn Văn Chừng, Dương Minh Chính, Lê Văn Công, Lê Sơn, Nguyễn Văn Thanh
|
NXB Văn học, 2008
|
638
|
1
|
ĐNV 0018
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo Pháp và Việt Nam
|
|
Nhà xuất bản Khoa học xã hội , 2007
|
742
|
1
|
ĐNV 0019
|
|
T00
|
-
|
Những công trình khoa học địa lý tiêu biểu
|
Lê Bá Thảo
|
NXB Giáo Dục, 2007
|
905
|
1
|
ĐNV 0020
|
|
T00
|
-
|
Khủn Chưởng – Anh hùng ca Thái
|
Phan Đăng Nhật ( chủ biên) – Vi Văn Kỳ (cốvấn)
|
NXB KHXH, 2005
|
752
|
1
|
ĐNV 0021
|
|
T00
|
-
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên – Sử thi Ba Na (Giông cứu nàng Rang Hu; Giông đi tìm vợ)
|
Phạm Cao Đạt; Võ Quang Trọng (sưu tầm)
|
NXB KHXH, 2007
|
605
|
1
|
ĐNV 0022
|
|
T00
|
-
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên – Sử thi Ba Na (Giông đánh hạ nguồn cứu dân làng; Giông bọc trứng gà)
|
Võ Quang Trọng (sưu tầm)
|
NXB KHXH, 2007
|
760
|
1
|
ĐNV 0023
|
|
T00
|
-
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên – Sử thi Ba Na (Giông lấy khiên đao Bok Kei Dei; Giông, Giơ đi săn chém cọp của Dăm Hơ Dang)
|
Võ Quang Trọng (sưu tầm)
|
NXB KHXH , 2007
|
909
|
1
|
ĐNV 0024
|
|
T00
|
-
|
Ghi chép văn hóa và âm nhạc
|
GS. TSKH Tô Ngọc Thanh
|
NXB Khoa học xã hội, , Hà Nội , 2007
|
80
|
1
|
ĐNV 0025
|
|
T00
|
-
|
Đạo Mẫu và các hình thức shaman trong các tộc người ở Việt Nam và Châu Á
|
Ngô Đức Thịnh (Chủ Biên)
|
NXB KHXH – Hà Nội , 2004
|
791
|
1
|
ĐNV 0026
|
|
T00
|
-
|
Kinh dịch trọn bộ (Tái bản lần thứ 3)
|
Ngô Tất Tố (dịch và chú giải)
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 1997
|
768
|
1
|
ĐNV 0027
|
|
T00
|
-
|
Hợp tuyển thơ ăn Việt Nam – Văn học dân tộc thiểu số
|
Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi…
|
NXB Văn Hóa, 1962
|
695
|
1
|
ĐNV 0028
|
|
T00
|
-
|
Tìm hiểu Pháp hành thiền tuệ (Tái bản lần thứ nhất)
|
Tùy Khưu Hộ Pháp
|
NXB Tôn Giáo, 2002
|
561
|
1
|
ĐNV 0029
|
|
T00
|
-
|
Người nông dân châu thổ Bắc Kỳ
|
Pierre Gourou
|
Hội Khoa học lịch sử Việt Nam, Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp, NXB Trẻ, 2003
|
599
|
1
|
ĐNV 0030
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa và đổi mới
|
Phạm Văn Đồng
|
NXB Chính trị quốc gia, 1994
|
128
|
1
|
ĐNV 0031
|
|
T00
|
-
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh và vấn đề dân tộc
|
Nguyễn Dương Bình
(chủ biên)
|
NXB KHXH – Hà Nội , 1990
|
82
|
1
|
ĐNV 0032
|
|
T00
|
-
|
Chủng tộc và lịch sử
|
Lévi - Strauss
|
Hội khoa học lịch sử Việt Nam - Hà Nội , 1996
|
143
|
1
|
ĐNV 0033
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc thiểu số ở Phú Yên
|
Nguyễn Quốc Lộc – Vũ Thị Việt
|
Sở VHTT tỉnh Phú Yên, 1990
|
148
|
1
|
ĐNV 0034
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội cổ truyền Lào Cai
|
Trần Hữu Sơn (chủ biên)
|
NXB Văn hóa Dân tộc, 1999
|
202
|
1
|
ĐNV 0035
|
|
T00
|
-
|
Hướng phát triển nền nông nghiệp và nông thôn ở Tây Nguyên
|
Nguyễn Pháp
|
NXB Nông nghiệp, 1996
|
119
|
1
|
ĐNV 0036
|
|
T00
|
-
|
Chính sách dân tộc – Những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Hoàng Tùng và Nhiều tác giả
|
NXB Sự thật, 1990
|
154
|
1
|
ĐNV 0037
|
|
T00
|
-
|
Vấn đề ruộng đất ở đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam (1954-1995) tập I (1954 - 1975
|
Võ Văn Sen
|
Tủ sách ĐH tổng hợp tp. Hồ Chí Minh , 1995
|
207
|
1
|
ĐNV 0038
|
|
T00
|
-
|
Mấy vấn đề về văn hóa làng xã Việt Nam trong lịch sử
|
Phan Đại Doãn
|
NXB Chính trị quốc gia, 2004
|
301
|
1
|
ĐNV 0039
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa người Khmer vùng đồng bằng Sông Cửu Long
|
Trường Lưu (chủ biên)
|
NXB Văn hóa dân tộc , 1993
|
345
|
1
|
ĐNV 0040
|
|
T00
|
-
|
Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam
|
Toan Ánh
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1996
|
157
|
1
|
ĐNV 0041
|
|
T00
|
-
|
Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam (Commuity groups of overseas Chinese in VietNam)
|
Châu Hải
|
NXB Khoa học xã hội, 1992
|
155
|
1
|
ĐNV 0042
|
|
T00
|
-
|
Nhân dân các dân tộc Tây Bắc chống thực dân Pháp (1858-1930)
|
Dự thảo (giới thiệu: Lò Văn Hạc)
|
Ban Dân tộc khu tự trị Tây Bắc xuất bản, 1973
|
104
|
1
|
ĐNV 0043
|
|
T00
|
-
|
Hôn nhân – Gia đình – Ma chay của người Tà ôi, Cơ Tu, Bru – Vân Kiều ở Quảng Trị - Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
Sở VHTT Quảng Trị , 1998
|
164
|
1
|
ĐNV 0044
|
|
T00
|
-
|
Một phần chân dung dân tộc La Hủ (Nhật ký điền dã)
|
Phạm Huy
|
Sở văn hóa thông tin Lai Châu (xí nghiệp in Lai Châu), 1997
|
83
|
1
|
ĐNV 0045
|
|
T00
|
-
|
Kể chuyện về phong tục các dân tộc Việt Nam
|
Nguyễn Văn Huy
|
NXB Giáo dục, 1990
|
88
|
1
|
ĐNV 0046
|
|
T00
|
-
|
Người Chứt ở Việt Nam
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
NXB Thuận Hóa, 1996
|
160
|
1
|
ĐNV 0047
|
|
T00
|
-
|
Làng Việt Nam – một số vấn đề kinh tế xã hội
|
Phan Đại Doãn
|
NXB KHXH – NXB Mũi Cà Mau , 1992
|
126
|
1
|
ĐNV 0048
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc La Hủ ở Việt Nam
|
Khổng Diễn
|
NXB Văn hóa dân tộc – Hà Nội, 2000
|
272
|
1
|
ĐNV 0049
|
|
T00
|