CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG CÁT LÁI
BAN KIỂM SOÁT
---o0o---
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
|
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 06 năm 2016
|
BÁO CÁO TÓM TẮT
BÁO CÁO TÀI CHÍNH ĐÃ KIỂM TOÁN NĂM 2015
-
Căn cứ Báo cáo tài chính của Công ty năm 2015, đã được kiểm toán bới Công ty TNHH kiểm toán và tư vấn A&C;
HĐQT báo cáo Đại hội đồng cổ đông về một số chỉ tiêu chính của Báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2015 của Công ty như sau:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31/12/2015
|
TÀI SẢN
|
Số cuối năm
|
A
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
238,911,454,380
|
I
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
179,036,380,796
|
II
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000,000,000
|
III
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,999,254,528
|
IV
|
Hàng tồn kho
|
-
|
V
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
5,875,819,056
|
B
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
478,681,146,276
|
I
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
II
|
Tài sản cố định
|
467,019,064,613
|
III
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
IV
|
Tài sản dở dang dài hạn
|
-
|
V
|
Đầu tư tài chính dài hạn
|
9,258,600,000
|
VI
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,403,481,663
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
717,592,600,656
|
NGUỒN VỐN
|
Số cuối năm
|
C
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
160,954,007,242
|
I
|
Nợ ngắn hạn
|
87,801,802,170
|
II
|
Nợ dài hạn
|
73,152,205,072
|
D
|
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
556,638,593,414
|
I
|
Vốn chủ sở hữu
|
556,638,593,414
|
II
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
717,592,600,656
|
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015
|
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
272,920,599,265
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-
|
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
272,920,599,265
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
161,251,002,578
|
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
111,669,596,687
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,847,041,651
|
7
|
Chi phí tài chính
|
8,664,589,732
|
|
Trong đó: chi phí lãi vay
|
5,914,898,170
|
8
|
Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
10
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,675,541,260
|
11
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,176,507,346
|
12
|
Thu nhập khác
|
5,897,887,979
|
13
|
Chi phí khác
|
-
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
5,897,887,979
|
15
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
98,074,395,325
|
16
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
19,800,434,027
|
17
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
18
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,273,961,298
|
19
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
78,273,961,298
|
20
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-
|
21
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,398
|
22
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
2,398
|
Nơi nhận:
-
ĐHĐCĐ cty;
-
Lưu: TK HĐQT; ThH03.
|
TM. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
CHỦ TỊCH
LÊ THÀNH KHOA
|
Tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2016
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |