chiếc
50,00
|
|
+ Loại từ 1,5 dưới 1,8 lít
|
chiếc
|
60,00
|
|
+ Loại 1,8 lít đến dưới 2,2 lít
|
chiếc
|
70,00
|
|
+ Loại 2,2 lít đến dưới 3 lít
|
chiếc
|
85,00
|
|
- Loại do Hàn quốc sản xuất hiệu Mama:
|
|
|
|
+ MHJ 060 PB23-1,2lít
|
chiếc
|
43,00
|
|
+ MHJ 100 PE1-1,8lít
|
chiếc
|
49,00
|
|
+ MHJ 130 PE1-2,2lít
|
chiếc
|
54,00
|
|
+ MCJ 170 PB2-3lít
|
chiếc
|
58,00
|
|
+ MBCJ 220 PBI-4lít
|
chiếc
|
84,00
|
|
Loại nhãn hiệu của G7 do Asean, Đài loan Hàn quốc, Trung quốc sản xuất
|
|
|
|
Dưới 1,5lít
|
chiếc
|
35,00
|
|
Từ 1,5 đến dưới 1,8 lít
|
chiếc
|
40,00
|
|
Từ 1,8 đến dưới 2,2 lít
|
chiếc
|
45,00
|
|
Từ 2,2 đến 3 lít
|
chiếc
|
55,00
|
|
Bình pha cà phê sử dụng điện 220v, dung tích 2 lít 800w, Trung quốc sản xuất
|
chiếc
|
8,40
|
|
Micro các loại:
|
|
|
|
* Micro các loại do G7, Hà Lan sản xuất:
|
|
|
|
- Micro có dây
|
chiếc
|
12,00
|
|
- Micro có chân đế (để bàn)
|
chiếc
|
16,00
|
|
- Micro chân dài (để dưới sàn)
|
chiếc
|
22,00
|
|
- Micro không dây
|
chiếc
|
32,00
|
|
- Loại do Asean, Đài loan, Hàn quốc, Hồng kông sản xuất tính bằng 75% G7 sản xuất
|
|
|
8518
|
Loa đơn đã lắp vào thùng,(bộ 2 thùng):
|
|
|
|
- Loại do G7 sản xuất:
|
|
|
|
+ Dưới 10W/thùng
|
bộ
|
22,00
|
|
+ Từ 10W đến dưới 15W/thùng
|
bộ
|
44,00
|
|
+ Từ 15W đến dưới 20W/thùng
|
bộ
|
55,00
|
|
+ Từ 20W đến dưới 25W/thùng
|
bộ
|
66,00
|
|
+ Từ 25W đến dưới 30W/thùng
|
bộ
|
77,00
|
|
+ Từ 30W đến dưới 40W/thùng
|
bộ
|
88,00
|
|
+ Từ 40W đến dưới 50W/thùng
|
bộ
|
99,00
|
|
+ Từ 50W đến dưới 60W/thùng
|
bộ
|
110,00
|
|
+ Từ 60W đến dưới 70W/thùng
|
bộ
|
121,00
|
|
+ Từ 70W đến dưới 80W/thùng
|
bộ
|
132,00
|
|
+ Từ 80W đến dưới 100W/thùng
|
bộ
|
154,00
|
|
- Loa thùng hiệu JBL Mỹ sản xuất:
|
|
|
|
+ 120W đến dưới 150W/thùng
|
bộ
|
180,00
|
|
+ 150W đến dưới 180W/thùng
|
bộ
|
180,00
|
|
+ 180W/thùng
|
bộ
|
200,00
|
|
+ 600W đến dưới 1000/thùng
|
bộ
|
500,00
|
|
+ 1000W đến dưới 1200/thùng
|
bộ
|
750,00
|
|
+ 1200W/thùng
|
bộ
|
900,00
|
|
- Loại do Trung quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Dưới 10W/thùng
|
bộ
|
5,00
|
|
+ Từ 10W đến dưới 15W/thùng
|
bộ
|
16,00
|
|
+ Từ 15W đến dưới 20W/thùng
|
bộ
|
20,00
|
|
+ Từ 20W đến dưới 25W/thùng
|
bộ
|
24,00
|
|
+ Từ 25W đến dưới 30W/thùng
|
bộ
|
28,00
|
|
+ Từ 30W đến dưới 40W/thùng
|
bộ
|
32,00
|
|
+ Từ 40W đến dưới 50W/thùng
|
bộ
|
36,00
|
|
+ Từ 50W đến dưới 60W/thùng
|
bộ
|
40,00
|
|
+ Từ 60W đến dưới 70W/thùng
|
bộ
|
44,00
|
|
+ Từ 70W đến dưới 80W/thùng
|
Bộ
|
48,00
|
|
+ Từ 80W đến dưới 120W/thùng
|
bộ
|
55,00
|
|
Loa của các nước ASEAN sản xuất tính bằng 70% giá loa của G7 cùng hiệu ở trên
|
|
|
|
Loa Minitor 50-7 do Anh sản xuất, không công suất
|
bộ
|
100,00
|
|
Loa JBT L5 do Mỹ sản xuất, không công suất
|
bộ
|
110,00
|
|
Head phone Sony 0,5W, Nhật sản xuất
|
chiếc
|
20,00
|
|
Ampli Adecom Mỹ sản xuất model GFA 5800 công suất 1440W
|
chiếc
|
360,00
|
|
Ampli Harman Kardan Malaixia sản xuất model- Intergrated-30w HK610K
|
chiếc
|
80,00
|
|
Ampli Harman Kardan Nhật sản xuất
|
|
|
|
* Model HK640 IBK-55w
|
chiếc
|
110,00
|
|
* Model HK660 IBK-65w
|
chiếc
|
120,00
|
|
* Model HK680 IBK-85w
|
chiếc
|
120,00
|
|
* Model PA2200 IBK-110w
|
chiếc
|
130,00
|
|
* Model A68 200W Singapore sản xuất
|
chiếc
|
120,00
|
|
* Ampli Kenwood Singapore sản xuất
|
|
|
|
* Model KA 7050 350W
|
chiếc
|
360,00
|
|
* Model KA 5050 270W
|
chiếc
|
246,00
|
|
* Model KA 4060 200W
|
chiếc
|
185,00
|
|
Ampli Sansui:
|
|
|
|
* Model AU X607 DR 90w, Nhật sản xuất
|
chiếc
|
115,00
|
|
* Model AU X417 R 90W Trung quốc sản xuất
|
chiếc
|
81,00
|
|
* Model AU 517R công suất 130w RMS/8, công suất tiêu thụ 400W Nhật sản xuất
|
chiếc
|
110,00
|
|
* Model AU 117 công suất 80W RMS/8 công suất tiêu thụ 150W Đài Loan sản xuất
|
chiếc
|
65,00
|
|
* Model RZ 2900 công suất 100W RMS/8, công suất tiêu thụ 350w Đài loan sản xuất
|
chiếc
|
75,00
|
|
* Model RZ 1900 60W RMS/8, công suất tiêu thụ 240 w, Đài loan sản xuất
|
chiếc
|
65,00
|
|
Ampli Marantz SR73/02B công suất 300w RMS/8 công suất tiêu thụ 550w Nhật sản xuất
|
chiếc
|
150,00
|
|
Ampli Marantz M711/02B công suất 260w RMS8/8 công xuất tiêu thụ 550w Nhật sản xuất
|
chiếc
|
130,00
|
|
Ampli Technic SU A800 công suất 110w RMS/8 công suất tiêu thụ 230w Nhật sản xuất
|
chiếc
|
110,00
|
|
Ampli các loại hiệu Pionner, Marant,... Nhật sản xuất, 180w-240w
|
chiếc
|
120,00
|
|
Ampli Denon PMA-880, 230w, Nhật sản xuất
|
chiếc
|
128,00
|
|
- Mixer powered hiệu Inkel PA9200 RC-200w Hàn quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Model DM-602,5 cần gạt
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ Model MX-834,8 cần gạt
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ MX-1234, 12 chanel
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ MX-1634, 16 chanel
|
chiếc
|
380,00
|
|
+ MX-1242, 12 chanel
|
chiếc
|
345,00
|
|
- Discman (CD headphone) hiệu Akai:
|
|
|
|
+ PDX- 53 Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
49,00
|
|
+ PDX- 73 Nhật sản xuất
|
chiếc
|
60,00
|
8519
|
Máy radio cassette
|
|
|
|
Máy do G7, Hà lan sản xuất hiệu Sony, National, Panasonic, Sharp, Aiwa, Technic, Sanyo, JVC, Toshiba, Hitachi, Akai, Grunig, Telephunken, Philips...
|
|
|
|
+ Radio cassete mono:
|
|
|
|
- Loại công suất dưới 5W
|
chiếc
|
22,00
|
|
- Loại công suất từ 5w đến 10w
|
chiếc
|
30,00
|
|
- Loại công suất 11w
|
chiếc
|
38,00
|
|
+ Radio cassete stereo:
|
|
|
|
- Loại công suất máy dưới 12w
|
chiếc
|
40,00
|
|
- Loại công suất máy từ 12w đến dưới 15w
|
chiếc
|
46,00
|
|
- Loại công suất máy từ 15w đến dưới 24w
|
chiếc
|
54,00
|
|
- loại công suất máy từ 24w đến dưới 35w
|
chiếc
|
70,00
|
|
- Loại công suất 35w
|
chiếc
|
95,00
|
|
Radio cassete có 2 cửa băng tính tăng 20% máy cùng loại ở trên, loa rời tính tăng 5%, có bộ phận đĩa laser (compact disc) tính tăng 20% nếu không có bộ phận radio tính bằng 70%
|
|
|
|
Một số loại máy cụ thể:
|
|
|
|
1/ Máy Radio cassete Sharp (Asean sản xuất):
|
|
|
|
- Sharp ZO-CF 329
|
chiếc
|
29,00
|
|
- Sharp 319
|
chiếc
|
27,00
|
|
- Sharp 339
|
chiếc
|
32,00
|
|
- Sharp A4500
|
chiếc
|
37,00
|
|
- Sharp A10
|
chiếc
|
35,00
|
|
- Sharp A50
|
chiếc
|
41,00
|
|
- Sharp A20
|
chiếc
|
49,00
|
|
2/ Máy Radio cassete Sony (Asean sản xuất):
|
|
|
|
- Sony 1000S
|
chiếc
|
42,00
|
|
- Sony 1010S
|
chiếc
|
45,00
|
|
- Sony 1020S
|
chiếc
|
46,00
|
|
- Sony 1030-1033
|
chiếc
|
57,00
|
|
- Sony 1110-1130
|
chiếc
|
87,00
|
|
- Sony 1200
|
chiếc
|
50,00
|
|
- Sony 410S-420S-430S-450
|
chiếc
|
85,00
|
|
- Sony 710S-715S-720S
|
chiếc
|
90,00
|
|
- Sony GFS 365
|
chiếc
|
58,00
|
|
- Sony LBT A290K công suất hai loa 70W
|
chiếc
|
275,00
|
|
- Sony LBT A390 công suất hai loa 90W
|
chiếc
|
285,00
|
|
- Sony LBT A490K công suất hai loa 120W
|
chiếc
|
374,00
|
|
3/ Máy radio cassete National (Asean sản xuất):
|
|
|
|
- National GS-700
|
chiếc
|
47,00
|
|
- National RCX 40F
|
chiếc
|
59,00
|
|
- National RCXT800
|
chiếc
|
56,00
|
|
4/ Máy radio cassete hiệu khác (Asean, Hàn quốc, Đài Loan, Hồng kông sản xuất):
|
|
|
|
- Hiệu International (30w)
|
chiếc
|
33,00
|
|
- Hiệu Toshiba 26 (40w)
|
chiếc
|
35,00
|
|
- Hiệu Panasonic 710S
|
chiếc
|
90,00
|
|
- Hiệu Hitachi 530
|
chiếc
|
60,00
|
|
- Hiệu JVC 150 (2 cửa băng)
|
chiếc
|
75,00
|
|
- Hiệu JVC 111
|
chiếc
|
60,00
|
|
- Hiệu JVC 222
|
chiếc
|
65,00
|
|
- Hiệu JVC 150
|
chiếc
|
78,00
|
|
- Hiệu Technic SC-CH 655
|
chiếc
|
110,00
|
|
- Hiệu Technic SC-CH 550
|
chiếc
|
90,00
|
|
- Hiệu Kenwood:
|
|
|
|
+ Model RXD- G21 (G31;G51;G5)
|
chiếc
|
96,00
|
|
+ "KSD- 5000
|
chiếc
|
96,00
|
|
+ " RX-29 (39;49;59)
|
chiếc
|
60,00
|
|
+ " K99; A97
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ " M969 LD
|
chiếc
|
250,00
|
|
- Hiệu Sanyo C12 MK
|
chiếc
|
52,00
|
|
- Hiệu Sanyo M9 100K
|
chiếc
|
40,00
|
|
- Hiệu 868 2 cửa băng Trung quốc sản xuất
|
chiếc
|
30,00
|
|
- Hiệu Samsung Indonexia sản xuất Portable CDP/CST PCD 750 công suất 8W
|
chiếc
|
61,00
|
|
* Đầu đọc đĩa CD (CD Player) hiệu Kenwood do Singapore sản xuất:
|
|
|
|
+ Model LVD-280 MK II
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ " LVD-59
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ " LVD- 89V
|
chiếc
|
120,00
|
|
+ " LVD-69V
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ " DP-R49
|
chiếc
|
80,00
|
|
+ " DP-P8080V
|
chiếc
|
80,00
|
|
+ " DP-29
|
chiếc
|
70,00
|
|
+ " DP - 7066 (5060; 1060)
|
chiếc
|
80,00
|
|
Bộ dàn âm thanh radio cassete hifi (dàn cassete):
|
|
|
|
1/ Bộ dàn hiệu Sony (Asean sản xuất):
|
|
|
|
+ Loại Sony FH B170K
|
bộ
|
320,00
|
|
+ Loại Sony FH B190K
|
bộ
|
300,00
|
|
+ Loại Sony FH B900K
|
bộ
|
350,00
|
|
+ Loại Sony FH B1000K
|
bộ
|
420,00
|
|
+ Loại Sony FH 858
|
bộ
|
540,00
|
|
+ Loại Sony FH 959
|
bộ
|
660,00
|
|
+ Loại Sony FH E6X
|
bộ
|
420,00
|
|
+ Loại Sony FH E8X
|
bộ
|
520,00
|
|
+ Loại Sony FH E9X
|
bộ
|
700,00
|
|
+ Loại Sony LBT A37Ki
|
bộ
|
450,00
|
|
+ Loại Sony LBT A57K
|
bộ
|
550,00
|
|
+ Loại Sony LBT A67
|
bộ
|
620,00
|
|
+ Loại Sony LBT A77
|
bộ
|
900,00
|
|
+ Loại Sony FH B1200 200W dạng liền có ổ đĩa CD
|
bộ
|
498,00
|
|
2/ Bộ đàn hiệu Aiwa (Asean sản xuất):
|
|
|
|
+ Loại Aiwa 320
|
bộ
|
140,00
|
|
+ Loại Aiwa 360
|
bộ
|
165,00
|
|
+ Loại Aiwa 990
|
bộ
|
186,00
|
|
+ Loại Aiwa D606
|
bộ
|
300,00
|
|
+ Loại Aiwa D707
|
bộ
|
310,00
|
|
+ Loại Aiwa 909
|
bộ
|
330,00
|
|
+ Loại Aiwa D3000
|
bộ
|
430,00
|
|
3/ Dàn hiệu Technic (Asean sản xuất):
|
|
|
|
+ Loại Technic G9800 AV
|
bộ
|
410,00
|
|
+ Loại Technic G8800 AV
|
bộ
|
390,00
|
|
+ Loại Technic G7800 AV
|
bộ
|
350,00
|
|
+ Loại Technic G6800 AV
|
bộ
|
330,00
|
|
4/ Dàn hiệu khác:
|
|
|
|
+ Loại Samsung midi-hifi compo MAX 485 công suất 60w Hàn Quốc sản xuất
|
bộ
|
200,00
|
|
+ Loại Samsung midi-hifi compo SCM 8450 công suất 40w Trung quốc sản xuất
|
bộ
|
144,00
|
|
+ Loại Akai midi compo model TX - 705 Malaixia sản xuất
|
bộ
|
370,00
|
|
+ Akai midi compo LD-A100 Nhật sản xuất
|
bộ
|
320,00
|
|
+ Akai midi compo model RX 890 Malaixia sản xuất
|
bộ
|
400,00
|
8520
|
Đầu máy video cassette (Nhật sản xuất):
|
|
|
|
1/ Đầu video hiệu Akai:
|
|
|
|
+ VSR-150 EM/EDG, 3 hệ mono Malaixia sản xuất
|
chiếc
|
125,00
|
|
+ VS-X595 EGN, đa hệ hifi Nhật sản xuất
|
chiếc
|
394,00
|
|
+ VS-X590 EGN, đa hệ hifi Nhật sản xuất
|
chiếc
|
326,00
|
|
+ VS-X585 EGN, đa hệ hifi Nhật sản xuất
|
chiếc
|
315,00
|
|
2/ Đầu máy hiệu JVC:
|
|
|
|
+ Loại JVC P77
|
chiếc
|
170,00
|
|
+ Loại JVC P27
|
chiếc
|
160,00
|
|
+ Loại JVC HR D540S 1 hệ
|
chiếc
|
150,00
|
|
+ Loại JVC HR D990 EG 1 hệ
|
chiếc
|
150,00
|
|
+ Loại JVC 337
|
chiếc
|
300,00
|
|
3/ Đầu máy hiệu Sony:
|
|
|
|
+ Loại Sony X1
|
chiếc
|
185.00
|
|
+ Loại Sony X3
|
chiếc
|
220.00
|
|
+ Loại Sony X4
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Sony X5
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Sony X8-X120
|
chiếc
|
180.00
|
|
+ Loại Sony X9-XR9
|
chiếc
|
220.00
|
|
+ Loại Sony K8
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Sony K190
|
chiếc
|
215.00
|
|
+ Loại K9
|
chiếc
|
240.00
|
|
4/ Đầu máy hiệu Sharp:
|
|
|
|
+ Loại Sharp 6V3
|
chiếc
|
220.00
|
|
+ Loại Sharp M10-M11
|
chiếc
|
170.00
|
|
+ Loại Sharp M12
|
chiếc
|
200.00
|
|
+ Loại Sharp M39
|
chiếc
|
215.00
|
|
+ Loại Sharp M90
|
chiếc
|
240.00
|
|
+ Loại Sharp B36
|
chiếc
|
240.00
|
|
+ Loại Sharp V8-V8B
|
chiếc
|
250.00
|
|
+ Loại Sharp F31, VCS1B,FR81
|
chiếc
|
150.00
|
|
+ Loại Sharp K98ET
|
chiếc
|
490.00
|
|
+ Loại Sharp 90ET
|
chiếc
|
450.00
|
|
+ Loại Sharp K28-K38
|
chiếc
|
210.00
|
|
+ Loại Sharp K800-890
|
chiếc
|
410.00
|
|
+ Loại Sharp V7
|
chiếc
|
180.00
|
|
+ Loại Sharp V8 (III)
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Sharp V18
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Sharp H91
|
chiếc
|
410.00
|
|
+ Loại Sharp 790 ET
|
chiếc
|
410.00
|
|
+ Loại Sharp 779-780
|
chiếc
|
370.00
|
|
5/Đầu máy các hiệu khác:
|
|
|
|
+ Loại Philip VR 773-3 hệ
|
chiếc
|
205.00
|
|
+ Loại Sanyo Z1-Z2-Z3
|
chiếc
|
240.00
|
|
+ Loại Toshiba ABS37 1 hệ
|
chiếc
|
150.00
|
|
+ Loại Toshiba C1-C2
|
chiếc
|
160.00
|
|
+ Loại Toshiba CZ-C
|
chiếc
|
140.00
|
|
+ Loại Toshiba ABF2 BS
|
chiếc
|
440.00
|
|
+ Loại Hitachi MDF 90, 3 hệ
|
chiếc
|
250,00
|
|
+ Loại Mitsubishi HU BZ71-BS
|
chiếc
|
440,00
|
|
+ Loại National P1
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại National P2
|
chiếc
|
260.00
|
|
+ Loại Pansonic P7 (1 hệ)
|
chiếc
|
180.00
|
|
+ Loại Panasonic P11 (3 hệ)
|
chiếc
|
230.00
|
|
+ Loại Samsung Hàn Quốc sản xuất VQ-39 HK
|
chiếc
|
185.00
|
|
+ Loại LDP DV-910WK Hàn Quốc sản xuất (có Karaoke)
|
chiếc
|
244.00
|
8522
|
Đầu đĩa hình LD-CD hiệu BMB, LV-1500S Nhật sản xuất
|
chiếc
|
400.00
|
|
Đầu đĩa hình Denon LA2050 Multi laser disc Nhật sản xuất
|
chiếc
|
1000.00
|
|
Đầu đĩa hình Laser Sony MDD- A50 Nhật SX
|
chiếc
|
750.00
|
|
Đầu đĩa hình Sony 1 hệ Model MDPV3 Nhật sản xuất
|
chiếc
|
1000.00
|
|
Máy phóng hình (projecto video) Nhật sản xuất:
|
|
|
|
+ Sharp LCD-XV-HIZ, 100"
|
bộ
|
2200.00
|
|
+ Sharp LCD XV315P, 60", không có màn chiếu
|
bộ
|
900.00
|
|
Đầu từ tiếng, Nhật sản xuất
|
chiếc
|
5.50
|
|
Máy quay trả băng video, Đài Loan sản xuất
|
chiếc
|
10.00
|
|
Tay quay trả băng video, Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
0.30
|
8523
|
Vỏ hộp băng video cassette Asean sản xuất
|
chiếc
|
0.40
|
|
Vỏ hộp băng cassette Asean sản xuất
|
chiếc
|
0.17
|
|
Băng Umatic (chuyên dụng), Nhật sản xuất
|
|
|
|
Loại:
|
|
|
|
- 30 phút
|
cuộn
|
6.50
|
|
- 60 phút
|
cuộn
|
10.00
|
|
Băng lau đầu từ casette do:
|
|
|
|
- Hàn quốc, Đài loan, Asean sản xuất
|
chiếc
|
1.30
|
|
- Nhật sản xuất
|
chiếc
|
1.60
|
|
- Trung quốc sản xuất
|
chiếc
|
0.80
|
|
Băng từ trắng:
|
|
|
|
1/ Băng cassette trắng các hiệu JVC, Affga, Philips, TDK, Maxell, Sony Basf, Hitachi Scotch, Fuji... do các nước G7, Hà Lan SX loại thường (normal).
|
|
|
|
+ Loại 45 phút/cuộn
|
cuộn
|
0.50
|
|
+ Loại 60 phút/cuộn
|
cuộn
|
0.60
|
|
+ Loại 90 phút/cuộn
|
cuộn
|
0.70
|
|
+ Loại 120 phút/cuộn
|
cuộn
|
1.10
|
|
2/ Băng casette trắng hiệu Samsung, Goldstar, SKC, Smat,... do Hàn Quốc, Đài Loan, Asean, tính bằng 70% loại trên
|
|
|
|
3/ Băng casette trắng do Trung Quốc sản xuất tính bằng 50% loại do các nước G7 sản xuất
|
|
|
|
4/ Băng cassette trắng như trên nếu là loại crom (cr), metal tính bằng 200%
|
|
|
|
5/ Băng video casette:
|
|
|
|
+ Băng video cassette trắng các hiệu Maxell TDK, Sony, Agfa, JVC, National... do các nước G7, Hà Lan sản xuất
|
|
|
|
+ Loại dưới 120 phút
|
cuộn
|
2.20
|
|
+ Loại từ 120-180 phút
|
cuộn
|
2.70
|
|
+ Loại trên 180 phút
|
cuộn
|
2.80
|
|
+ Băng video casette trắng do Hàn quốc, Đài Loan, Asean XS tính bằng 70% loại do các nước G7 sản xuất
|
|
|
|
+ Băng video cassette trắng do Trung Quốc sản xuất tính bằng 50% loại do các nước G7 sản xuất
|
|
|
|
+ Băng video casette lau đầu từ:
|
|
|
|
- Loại do các nước G7 sản xuất
|
chiếc
|
1.80
|
|
- Loại do Hàn quốc, Đài Loan, Asean sản xuất
|
chiếc
|
1.40
|
|
- Loại do Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
0.90
|
|
Băng bành video loại 16.280 feet/bành, Hàn Quốc sản xuất
|
bành
|
15.00
|
|
Băng bành casette loại 3,81mm, 9600 feet/bành do Hàn Quốc, Hồng Kông, Singapore sản xuất
|
bành
|
4.00
|
8524
|
Đĩa compact Trung quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Ghi âm
|
chiếc
|
2.00
|
|
+ Ghi âm và hình
|
chiếc
|
5.00
|
|
Đĩa compact G7 sản xuất:
|
|
|
|
+ Ghi âm
|
chiếc
|
5,00
|
|
+ Ghi âm và hình
|
chiếc
|
10,00
|
8528
|
Máy thu hình (Tivi)
|
|
|
|
1/ Tivi đen trắng Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại 14"
|
chiếc
|
36.00
|
|
+ Loại 17"
|
chiếc
|
50.00
|
|
2/ Tivi màu đa hệ Goldstar, samsung, Daewoo, Orion, Etron... do Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông sản xuất:
|
|
|
|
+ Dưới 14"
|
chiếc
|
130,00
|
|
+ 14" đến 16"
|
chiếc
|
160,00
|
|
+ 17" đến 18"
|
chiếc
|
220,00
|
|
+ 19" đến 20"
|
chiếc
|
270,00
|
|
+ 21" đến 22"
|
chiếc
|
290,00
|
|
+ 23" đến 24"
|
chiếc
|
325,00
|
|
+ 25" đến 26"
|
chiếc
|
395,00
|
|
+ 27" đến 28"
|
chiếc
|
440,00
|
|
+ 29" đến 30"
|
chiếc
|
560,00
|
|
+ 31"
|
chiếc
|
750,00
|
|
+ 32"
|
chiếc
|
990,00
|
|
3/ Tivi màu do Trung Quốc, ấn Độ sản xuất (tính chung các hệ):
|
|
|
|
+ 14" đến 16"
|
chiếc
|
90,00
|
|
+ 17" đến 18"
|
chiếc
|
120,00
|
|
+ 19" đến 20"
|
chiếc
|
160,00
|
|
+ 21" đến 22"
|
chiếc
|
175,00
|
|
+ 23" đến 24"
|
chiếc
|
250,00
|
|
+ 25" đến 26"
|
chiếc
|
290,00
|
|
+ 27" đến 28"
|
chiếc
|
350,00
|
|
+ 29" đến 30"
|
chiếc
|
450,00
|
|
+ 31"
|
chiếc
|
500,00
|
|
+ 32"
|
chiếc
|
600,00
|
|
4/ Máy tivi màu hiệu National, Hitachi Nec, Panasonic, Sanyo, JVC, Mitsubishi, Philips... do các nước G7, Hà Lan sản xuất:
|
|
|
|
* Loại đa hệ (từ 3 hệ trở lên):
|
|
|
|
- Loại dưới 14 inch (14")
|
chiếc
|
220,00
|
|
- " từ 14" đến 16"
|
chiếc
|
270,00
|
|
- " từ 17" đến 18"
|
chiếc
|
400,00
|
|
- " từ 19" đến 20"
|
chiếc
|
520,00
|
|
- " từ 21" đến 23"
|
chiếc
|
590,00
|
|
- " từ 24" đến 25"
|
chiếc
|
690,00
|
|
- " từ 26" đến 27"
|
chiếc
|
810,00
|
|
+ " từ 28" đến 29"
|
chiếc
|
1.140,00
|
|
+ " từ 30" đến 31"
|
chiếc
|
1.270,00
|
|
+ " từ 32: trở lên
|
chiếc
|
1.450,00
|
|
5/ Máy tivi màu hiệu JVC, National, Panasonic, Sony, sharp, Nec, Toshiba, Philips, Hitachi, Mitshubishi, Sanyo... do Asean, Hồng Kông, Hàn Quốc sản xuất tính bằng 70% loại do G7 sản xuất
|
|
|
|
Linh kiện CKD tính bằng 90% nguyên chiếc
|
|
|
8539
|
Bóng đèn điện:
|
|
|
|
- Bóng đèn dây tóc (đèn tròn) do các nước G7, Hungaria sản xuất (AC 110-220V):
|
|
|
|
* Loại dưới 45W
|
chiếc
|
0,20
|
|
* Loại từ 45W đến dưới 75W
|
chiếc
|
0,33
|
|
* Loại từ 75W đến dưới 100W
|
chiếc
|
0,40
|
|
* Loại từ 100W đến dưới 150W
|
chiếc
|
0,64
|
|
* Loại từ 150W đến dưới 200W
|
chiếc
|
0,78
|
|
- Bóng đèn dây tóc các loại do SNG, Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
* loại dưới 45W
|
chiếc
|
0,13
|
|
* Loại từ 45W đến dưới 75W
|
chiếc
|
0,18
|
|
* Loại từ 75W đến dưới 100W
|
chiếc
|
0,25
|
|
* Loại từ 100W đến dưới 150W
|
chiếc
|
0,40
|
|
* Loại từ 150W đến dưới 200W
|
chiếc
|
0,64
|
|
Bóng đèn huỳnh quang (đèn neon, đèn tuýt):
|
|
|
|
- Bóng đèn neon hiệu Toshiba, Hitachi, Philips, National, Daylight, Tungsram... do các nước G7, Hà Lan, Hungari sản xuất:
|
|
|
|
* Loại dài 0,6 m/bóng
|
chiếc
|
0,85
|
|
* Loại dài trên 0,6m đến 1,2m/bóng
|
chiếc
|
1,15
|
|
* Loại dài trên 1,2m/bóng
|
chiếc
|
1,55
|
|
- Bóng đèn neon hiệu Toshiba, Hitachi, Philips... do Asean, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất:
|
|
|
|
* Loại dài 0,6m
|
chiếc
|
0,70
|
|
* Loại dài trên 0,6m đến 1,2m/bóng
|
chiếc
|
0,85
|
|
* Loại dài trên 1,2m/bóng
|
chiếc
|
1,00
|
|
- Bóng đèn huỳnh quang do Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
* Loại dài 0,6m
|
chiếc
|
0,35
|
|
* Loại dài trên 0,6m đến 1,2m
|
chiếc
|
0,50
|
|
* Bóng đèn loại dài trên 1,2m
|
chiếc
|
0,70
|
|
* Bóng đèn loại mini 1 màu hay 2 màu dài 20cm
|
chiếc
|
0,15
|
|
* Bóng đèn loại mini các dạng, các kiểu dùng để lắp vào các đèn bàn
|
chiếc
|
0,25
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |