TT
|
Loại khoáng sản
|
Tên mỏ
|
Vị trí địa lý
|
Trữ lượng, tài nguyên
|
Nguồn tài liệu (điều tra, đánh giá, thăm dò, năm báo cáo)
|
Hiện trạng hoạt động khoáng sản
|
Ghi chú
|
Đơn vị tính
|
Tổng
|
Trữ lượng
|
Tài nguyên
|
1
|
Vàng
|
Bồng Miêu
|
Xã Tam Lãnh, huyện Phú Ninh
|
tấn quặng
|
1.111.614
|
1.111.614
|
|
582/CNNg-KTM
ngày 22/7/1992 của Bộ công nghiệp
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
2
|
Vàng
|
Đăk Sa
|
Thôn 4, xã Phước Đức, huyện Phước Sơn
|
tấn quặng
|
209.908
|
209.908
|
|
1553/GP-BTNMT
ngày 13/8/2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
3
|
Cát trắng
|
Hương An
|
Huyện Thăng Bình và huyện Quế Sơn
|
tấn
|
3.420.000
|
3.420.000
|
|
993/QĐ-BTNMT
ngày 28/7/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
4
|
Đá ốp lát
|
Núi Đá Thể
|
Xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên
|
m3
|
185.690
|
185.690
|
|
2230/QĐ-BTNMT
ngày 31/10/2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
5
|
Felspat
|
|
Xã Đại Quang, Đại Nghĩa, Đại Hiệp, huyện Đại Lộc
|
tấn
|
90.000
|
90.000
|
|
994/QĐ-BTNMT ngày 28/7/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
6
|
Felspat
|
|
Xã Đại Đồng, Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
tấn
|
180.000
|
180.000
|
|
995/QĐ-BTNMT ngày 28/7/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
7
|
Đá làm VLXDTT
|
Hưng Long
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành
|
m3
|
10.570.000
|
10.570.000
|
|
1088/QĐ-UBND ngày 07/6/1997 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
8
|
Đá làm VLXDTT
|
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành
|
m3
|
1.990.477
|
1.990.477
|
|
3011/QĐ-UBND
ngày 23/10/2006 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
9
|
Đá làm VLXDTT
|
Hòa Vân
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành
|
m3
|
3.895.000
|
3.895.000
|
|
1866/QĐ-UBND
ngày 06/6/2011 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
10
|
Đá làm VLXDTT
|
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành
|
m3
|
5.684.993
|
5.684.993
|
|
1878/QĐ-UBND
ngày 04/6/2008 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
11
|
Đá làm VLXDTT
|
Cù Lao
|
Xã Tam Dân, huyện Phú Ninh
|
m3
|
2.359.908
|
2.359.908
|
|
740/QĐ-UBND
ngày 09/3/2011 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
12
|
Đá làm VLXDTT
|
Dương Leo
|
Xã Tam Dân, huyện Phú Ninh
|
m3
|
1.805.805
|
1.805.805
|
|
898/QĐ-UBND
ngày 24/3/2011 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|
13
|
Đá làm VLXDTT
|
Khe Rọm
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang
|
m3
|
3.779.280
|
3.779.280
|
|
918/QĐ-UBND
ngày 24/3/2009 của UBND tỉnh Quảng Nam
|
Đang khai thác
|
Giấy phép khai thác
|