1487
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1+3
|
663
|
1488
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1+3
|
63
|
1489
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
60
|
1490
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
66
|
1491
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
663
|
1492
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
63
|
1493
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
66
|
1494
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
60
|
1495
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
63
|
1496
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
663
|
1497
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
66
|
1498
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
60
|
1499
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
63
|
1500
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
663
|
1501
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
60
|
1502
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
66
|
1503
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
63
|
1504
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
663
|
1505
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc
|
3010
|
6.1
|
60
|
1506
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc
|
3010
|
6.1
|
66
|
1507
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
63
|
1508
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
663
|
1509
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc
|
3012
|
6.1
|
66
|
1510
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc
|
3012
|
6.1
|
60
|
1511
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
63
|
1512
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
663
|
1513
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc
|
3014
|
6.1
|
66
|
1514
|
Thuốc trừ sâu nitrophonol thay thế, dạng lỏng, chất độc
|
3014
|
6.1
|
60
|
1515
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3015
|
6.1+3
|
63
|
1516
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc
|
3016
|
6.1
|
60
|
1517
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc
|
3016
|
6.1
|
66
|
1518
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
63
|
1519
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
663
|
1520
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
1521
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc
|
3018
|
6.1
|
66
|
1522
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
63
|
1523
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
663
|
1524
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc
|
3020
|
6.1
|
60
|
1525
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc
|
3020
|
6.1
|
66
|
1526
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3021
|
3+6.1
|
336
|
1527
|
1,2-Butylene oxide, dạng ổn định
|
3022
|
3
|
339
|
1528
|
2-Methyl-2-heptanethiol
|
3023
|
6.1+3
|
663
|
1529
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng dễ cháy, chất độc
|
3024
|
3+6.1
|
336
|
1530
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng dễ cháy, chất độc
|
3025
|
6.1+3
|
63
|
1531
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3025
|
6.1+3
|
663
|
1532
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, lỏng, chất độc
|
3026
|
6.1
|
60
|
1533
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, lỏng, chất độc
|
3026
|
6.1
|
66
|
1534
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, rắn, chất độc
|
3027
|
6.1
|
66
|
1535
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, rắn, chất độc
|
3027
|
6.1
|
60
|
1536
|
Ắc quy, khô chứa potassium hydroxide rắn, tích điện
|
3028
|
8
|
80
|
1537
|
Thuốc trừ sâu nhôm phosphide
|
3048
|
6.1
|
642
|
1538
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước, hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3049
|
4.2+4.3
|
X333
|
1539
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước, hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3050
|
4.2+4.3
|
X333
|
1540
|
Nhôm alkyls
|
3051
|
4.2+4.3
|
X333
|
1541
|
Nhôm alkyl hợp chất
|
3052
|
4.2+4.3
|
X333
|
1542
|
Magnesium alkyls
|
3053
|
4.2+4.3
|
X333
|
1543
|
Cyclohexyl mercaptan
|
3054
|
3
|
30
|
1544
|
2-(2-Aminoethoxy) ethanol
|
3055
|
8
|
80
|
1545
|
n-Heptaldehyde
|
3056
|
3
|
30
|
1546
|
Trifluoracetyl chloride
|
3057
|
6.1+8
|
269
|
1547
|
Rượu thực phẩm có nồng độ cồn thể tích lớn hơn 70%
|
3065
|
3
|
30
|
1548
|
Rượu thực phẩm có nồng độ cồn thể tích từ 24-70%
|
3065
|
3
|
33
|
1549
|
Sơn hoặc nguyên liệu làm sơn
|
3066
|
8
|
80
|
1550
|
Dichlorodifluoromethane và ethylene oxide hỗn hợp
|
3070
|
2
|
20
|
1551
|
Mercaptan hoặc hỗn hợp mercaptan, dạng lỏng, chất độc dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
1552
|
Vinylpyridines, hạn chế
|
3073
|
6.1+3+9
|
639
|
1553
|
Nhôm alkyl hydrides
|
3076
|
4.2+4.3
|
X333
|
1554
|
Các chất rắn gây nguy hiểm đến môi trường
|
3077
|
9
|
90
|
1555
|
Cerium, phoi tiện hoặc hạt nhỏ
|
3078
|
4.3
|
423
|
1556
|
Metharylonitrile, hạn chế
|
3079
|
|