266
|
7
|
Thủ thuật loại II
|
|
|
|
|
922
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo
|
272.000
|
|
|
|
923
|
Chọc, sinh thiết u vùng hàm mặt
|
80.000
|
|
|
|
924
|
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần
|
144.000
|
|
|
|
925
|
Lắp máng cố định xương hàm gãy
|
648.000
|
|
|
|
926
|
Chọc dò túi cùng Doouglas
|
648.000
|
|
|
|
927
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
648.000
|
|
|
|
928
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi
|
400.000
|
|
|
|
929
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
350.000
|
|
|
|
930
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
648.000
|
|
|
|
931
|
Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy
|
648.000
|
|
|
|
932
|
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que
|
272.000
|
|
|
|
933
|
Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn
|
340.000
|
|
|
|
934
|
Bơm rửa khoang não thất
|
648.000
|
|
|
|
935
|
Nong miệng nối hậu môn có gây mê
|
280.000
|
|
|
|
936
|
Rạch rộng vòng thắt bao quy đầu/nong bao qui đầu
|
648.000
|
|
|
|
937
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt
|
648.000
|
|
|
|
938
|
Nắn bó bột trật chỏm quay
|
240.000
|
|
|
|
939
|
Nắn trong gãy Pouteau - Colles
|
648.000
|
|
|
|
940
|
Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
272.000
|
|
|
|
941
|
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động
|
288.000
|
|
|
|
942
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
340.000
|
|
|
|
943
|
Gãy nền xương bàn 1 và Bennet
|
300.000
|
|
|
|
944
|
Thay băng bỏng diện tích từ 40 - 59 % diện tích cơ thể
|
648.000
|
|
|
|
945
|
Tiêm thuốc phóng xạ vào bao khớp
|
648.000
|
|
|
|
946
|
Rửa khớp
|
648.000
|
|
|
|
947
|
Lọc màng bụng chu kì
|
648.000
|
|
|
|
948
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
272.000
|
|
|
|
949
|
Mở màng nhẫn giáp cấp cứu
|
272.000
|
|
|
|
950
|
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán
|
272.000
|
|
|
|
951
|
Chọc hút khí/dịch màng phổi
|
648.000
|
|
|
|
952
|
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi
|
240.000
|
|
|
|
953
|
Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang
|
648.000
|
|
|
|
954
|
Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da
|
288.000
|
|
|
|
955
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
648.000
|
|
|
|
956
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
270.000
|
|
|
|
957
|
Chụp niệu đạo ngược dòng
|
360.000
|
|
|
|
958
|
Chụp cộng hưởng từ có đối quang từ
|
648.000
|
|
|
|
959
|
Chụp cắt lớp vi tính có cản quang
|
648.000
|
|
|
|
960
|
Siêu âm, X quang trên bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình
|
648.000
|
|
|
|
961
|
Siêu âm Doppler có thuốc đối quang
|
270.000
|
|
|
|
962
|
Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ
|
648.000
|
|
|
|
963
|
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu
|
648.000
|
|
|
|
964
|
Chọc tủy làm tủy đồ
|
648.000
|
|
|
|
965
|
Chọc hút tế bào xét nghiệm các khối u: Tuyến giáp, hạch sâu ở khoang bụng, lồng ngực (không phải hạch ngoại vi; gan; lách; xương...)
|
648.000
|
|
267
|
|
8
|
Thủ thuật loại III
|
|
|
|
|
966
|
Tiêm tiền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư
|
288.000
|
|
|
|
967
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
180.000
|
|
|
|
968
|
Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên
|
288.000
|
|
|
|
969
|
Thay Sonde dẫn luu thận, bàng quang
|
100.000
|
|
|
|
970
|
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai một que
|
180.000
|
|
|
|
971
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
150.000
|
|
|
|
972
|
Thay băng bỏng diện tích từ 20 - 39 % diện tích cơ thể
|
288.000
|
|
|
|
973
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
288.000
|
|
|
|
974
|
Tiêm cạnh cột sống
|
288.000
|
|
|
|
975
|
Tiêm khớp
|
268.000
|
|
|
|
976
|
Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
150.000
|
|
|
|
977
|
Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu
|
160.000
|
|
|
|
978
|
Chụp tuyến nước bọt có cản quang
|
128.000
|
|
|
|
979
|
Siêu âm, X quang tại giường
|
165.000
|
|
|
|
980
|
Chụp luu thông ruột non qua ống thông
|
128.000
|
|
|
|
981
|
Chụp thực quản/dạ dày/tiểu tràng/đại tràng có đối quang kép
|
116.000
|
|
|
|
982
|
Sốc điện tâm thần
|
180.000
|
|
|
|
983
|
Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u
|
288.000
|
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
|
|
|
268
|
|
1
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
52.000
|
|
269
|
|
2
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
19.000
|
|
270
|
|
3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
30.000
|
|
271
|
|
4
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
17.000
|
|
272
|
|
5
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
11.000
|
|
273
|
|
6
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
15.000
|
|
274
|
|
7
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
24.000
|
|
275
|
|
8
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
22.000
|
|
276
|
|
9
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
32.000
|
|
277
|
|
10
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
15.000
|
|
278
|
|
11
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
13.000
|
|
279
|
|
12
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
24.000
|
|
280
|
|
13
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
42.000
|
|
281
|
|
14
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
25.000
|
|
282
|
|
15
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
25.000
|
|
283
|
|
16
|
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh
|
230.000
|
|
284
|
|
17
|
Tìm tế bào Hargraves
|
44.000
|
|
285
|
|
18
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
10.000
|
|
286
|
|
19
|
Co cục máu đông
|
12.000
|
|
287
|
|
20
|
Thời gian Howell
|
20.000
|
|
288
|
|
21
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
271.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin
|
289
|
|
22
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
36.000
|
|
290
|
|
23
|
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
65.000
|
|
291
|
|
24
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
45.000
|
|
292
|
|
25
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
50.000
|
|
293
|
|
26
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
100.000
|
Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương
|
294
|
|
27
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
30.000
|
Không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch
|
295
|
|
28
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
52.000
|
|
296
|
|
29
|
Nhuộm sudan den
|
52.000
|
|
297
|
|
30
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
58.000
|
|
298
|
|
31
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
68.000
|
|
299
|
|
32
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
58.000
|
|
300
|
|
33
|
Xác định BACTURATE trong máu
|
137.000
|
|
301
|
|
34
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
28.000
|
|
302
|
|
35
|
Định lượng Ca++ máu
|
10.000
|
|
303
|
|
36
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất)
|
20.000
|
|
304
|
|
37
|
Đinh lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
31.000
|
|
305
|
|
38
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20.000
|
|
306
|
|
39
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
21.000
|
|
307
|
|
40
|
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)
|
20.000
|
|
308
|
|
41
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt )
|
20.000
|
|
309
|
|
42
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
24.000
|
|
310
|
|
43
|
Định lượng bổ thể trong huyết thanh
|
22.000
|
|
311
|
|
44
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
22.000
|
|
312
|
|
45
|
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác
|
22.000
|
|
313
|
|
46
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
50.000
|
Cho tất cả các thông số
|
314
|
|
47
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
156.000
|
Giá cho mỗi yếu tố
|
315
|
|
48
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen
|
69.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập
|
316
|
|
49
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
139.000
|
Giá cho mỗi yếu tố
|
317
|
|
50
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
51.000
|
|
318
|
|
51
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
76.000
|
|
319
|
|
52
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
71.000
|
|
320
|
|
53
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
40.000
|
|
321
|
|
54
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
75.000
|
|
322
|
|
55
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
44.000
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |