DANH SÁCH
CÁC TỈNH CÓ KHU VỰC KHOÁNG SẢN PHÂN TÁN, NHỎ LẺ
(Kèm theo Quyết định số 1236/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 7 năm 2013)
TT
|
Tên tỉnh
|
Khu vực khoáng sản phân tán, nhỏ lẻ
|
1
|
Lai Châu
|
4
|
2
|
Điện Biên
|
1
|
3
|
Sơn La
|
10
|
4
|
Hòa Bình
|
2
|
5
|
Lào Cai
|
5
|
6
|
Yên Bái
|
5
|
7
|
Phú Thọ
|
8
|
8
|
Hà Giang
|
6
|
9
|
Cao Bằng
|
8
|
10
|
Bắc Kạn
|
7
|
11
|
Thái Nguyên
|
2
|
12
|
Lạng Sơn
|
3
|
13
|
Quảng Ninh
|
4
|
14
|
Thanh Hóa
|
3
|
15
|
Nghệ An
|
1
|
16
|
Hà Tĩnh
|
4
|
17
|
Quảng Trị
|
1
|
18
|
Quảng Nam
|
5
|
19
|
Bình Định
|
1
|
20
|
Phú Yên
|
2
|
21
|
Gia Lai
|
2
|
|
Cộng
|
84
|
DANH SÁCH
CÁC KHU VỰC CÓ KHOÁNG SẢN PHÂN TÁN, NHỎ LẺ TỈNH BẮC CẠN
(Kèm theo Quyết định số 1236/QĐ-BTNMT ngày 25 tháng 7 năm 2013)
TT
|
Ký hiệu KS
|
Tên KS
|
Tên khu vực KSNL
|
Ký hiệu trên BĐ
|
Xã
|
Huyện
|
Tọa độ X (m) tỉnh
|
Tọa độ Y (m) tỉnh
|
Diện tích (km2)
|
Ghi chú
|
TỔNG HỢP CÁC KHU VỰC CÓ KHOÁNG SẢN PHÂN TÁN, NHỎ LẺ
|
5,556
|
|
1
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Chì kẽm Pác Ả
|
2-Pb-Zn
|
Thượng Quan
|
Ngân Sơn
|
2477443
|
597851
|
0,290
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2477443
|
598285
|
2476856
|
598285
|
2476856
|
597792
|
2477009
|
597776
|
2477139
|
597712
|
2
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Chì kẽm Nà Diếu
|
6-Pb-Zn
|
Thượng Quan
|
Ngân Sơn
|
2475863
|
599840
|
0,400
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2476210
|
600213
|
2476188
|
600700
|
2475928
|
600870
|
2475780
|
600735
|
2475620
|
600038
|
2476924
|
601272
|
0,300
|
2477320
|
601324
|
2477212
|
601984
|
2477064
|
602123
|
2476800
|
601860
|
3
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Mỏ chì kẽm Cốc Lót
|
3-Pb-Zn
|
Thị trấn Nà Phặc
|
Ngân Sơn
|
2477087
|
596046
|
0,100
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2476753
|
596340
|
2476571
|
596197
|
2476908
|
595907
|
4
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Mỏ chì kẽm Sáo Sào
|
4-Pb-Zn
|
Thị trấn Nà Phặc
|
Ngân Sơn
|
2477012
|
597460
|
0,260
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2477011
|
597753
|
2476836
|
597754
|
2476836
|
598007
|
2476454
|
598003
|
2476454
|
597460
|
5
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Mỏ chì kẽm Sáo Sào
|
5-Pb-Zn
|
Thị trấn Nà Phặc
|
Ngân Sơn
|
2476541
|
596027
|
0,290
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2476541
|
596195
|
2476731
|
596349
|
2476553
|
596906
|
2476464
|
596906
|
2476148
|
596694
|
2476297
|
596504
|
2476448
|
596346
|
2476200
|
596110
|
2476280
|
596027
|
6
|
'Pb-Zn
|
Chì - Kẽm
|
Mỏ chì kẽm Bản Két (Bản Khét)
|
7-Pb-Zn
|
Lãng Ngâm
|
Ngân Sơn
|
2472593
|
593236
|
0,050
|
Tỉnh đề nghị phù hợp tài liệu địa chất Tọa độ VN2000-6o
|
2472585
|
593336
|
2472125
|
593233
|
2472150
|
593121
|
2471505
|
592846
|
0,166
|
2471525
|
593047
|
2470968
|
593104
|
2470797
|
593067
|
2470604
|
592995
|
2470601
|
592928
|
7
|
Au
|
Vàng
|
Vàng gốc Pác Lạng
|
1-Au
|
Đức Vân, Thượng Quan
|
Ngân Sơn
|
2481500
|
610000
|
3,700
|
Khu vực thăm dò không đạt mục tiêu theo Giấy phép thăm dò số 1301/GP-BTNMT ngày 30/8/2007 và Giấy phép thăm dò gia hạn số 925/GP-BTNMT ngày 25/5/2010 của Bộ TNMT do Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn làm chủ đầu tư
|
2481500
|
611500
|
2480345
|
611840
|
2479300
|
811690
|
2479305
|
610725
|
2479500
|
610000
|
BẢN ĐỒ VỊ TRÍ CÁC KHU VỰC CÓ KHOÁNG SẢN PHÂN TÁN NHỎ LẺ TỈNH BẮC KẠN
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |