10TCN427-2001*
na
|
|
9
|
Acephate
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 428-2001
|
na
|
|
10
|
Acetamiprid
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
| TC 07/2001-CL* |
na
|
|
11
|
Alpha-cypermethrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN100-CL*
|
na
|
|
12
|
Amitraz
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 06/2001-CL
|
na
|
|
13
|
Azadirachtin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8383:2010
|
na
|
|
14
|
Beta-cyfluthrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 116/2000-CL
|
na
|
|
15
|
Beta-cypermethrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
| TC08/CL:2004*
|
na
|
|
16
|
Benfuracarb
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN389-99
|
na
|
|
17
|
Buprofezin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 9477:2012
|
na
|
|
18
|
Carbaryl
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 68/96-CL (SKL)
TC170-CL (SKK)
|
na
|
|
19
|
Carbosulfan
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC112/2000-CL
|
na
|
|
20
|
Cartap
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN 8380:2010
(Mã cũ PTN 05-CL*)
|
na
|
|
21
|
Chlofenapyr
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 07/2002-CL
|
na
|
|
22
|
Chlorfluazuron
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
10TCN 323-98
|
na
|
|
23
|
Chlorpyrifos
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
PTN 06-CL* (SKK)
TC 102/99-CL (SKL)
|
na
|
|
24
|
Cyfluthrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 94/98-CL
|
na
|
|
25
|
Cypermethrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TCVN8143:2009
(Mã cũ PTN96-CL*)
|
na
|
|
26
|
Cyromazine
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 07/2001- CL
|
na
|
|
27
|
DDT
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
|
TC 27/89-CL
|
na
|
|
28
|
Deltamethrin
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm
|
nt
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |