|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
17.000.000
|
II
|
LOẠI XE TRÊN 50CC-150CC, VESPA PIAGIO, TYPHOON 125
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
13.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989-1992
|
18.000.000
|
|
Sản xuất năm 1993-1995
|
20.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
22.000.000
|
D
|
XE DO CỘNG HOÀ LIÊN BANG ĐỨC, SEC, SLOVAKIA VÀ MỘT SỐ HIỆU KHÁC SẢN XUẤT
|
|
I
|
SIMSON BS50, BS51, BABETTA, TAVA 50
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
2.000.000
|
II
|
SIMSON COMPRT 51, 70, CEZET 125, WINCK 125, BOXUH
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
3.000.000
|
III
|
ETZ 150, CEZET, TAWA 350
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
5.500.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
6.000.000
|
IV
|
MỘT SỐ HIỆU KHÁC
|
|
|
Citi giò gà
|
12.500.000
|
|
Citi phuộc
|
14.500.000
|
|
Citi số khung, số máy 15, 16
|
16.500.000
|
|
Daelim 125
|
26.000.000
|
|
Bonus 125
|
16.000.000
|
|
Husky 150
|
25.000.000
|
Đ
|
XE DO TRUNG QUỐC - VIỆT NAM SẢN XUẤT LẮP RÁP
|
|
I
|
LOẠI XE 50CC
|
|
|
Fusin
|
7.000.000
|
|
Savi Wave S, Savi, Luxe
|
8.000.000
|
|
Savi Wave RSX, Maxkawa
|
10.000.000
|
|
YMH Maxneo Armami
|
10.000.000
|
|
SuccessFul
|
7.500.000
|
|
Savi Wave RS
|
7.800.000
|
|
Bosscity
|
8.000.000
|
|
Bos-SB8
|
8.400.000
|
|
Savi Max, YMH MaxarmanI
|
9.500.000
|
|
Halim
|
8.300.000
|
|
Các hiệu khác
|
6.500.000
|
II
|
LOẠI XE 100CC
|
|
|
Asym
|
10.000.000
|
|
Sencity
|
10.500.000
|
|
Maxneo
|
8.500.000
|
|
Symen
|
7.500.000
|
|
Seeyes
|
8.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
7.000.000
|
III
|
LOẠI XE 110CC
|
|
|
Newkawa Wave RS
|
7.800.000
|
|
Honda CP1
|
7.900.000
|
|
Skygo
|
8.500.000
|
|
Maxkawa
|
10.000.000
|
|
Newkawa 110; Fusin
|
9.000.000
|
|
Swear, Daemaco
|
8.000.000
|
|
Seeyes, Lux
|
8.000.000
|
|
Honda CKD
|
7.500.000
|
|
Ymh Maxneo
|
11.000.000
|
|
Newkawa Max
|
9.500.000
|
|
Savi RS
|
9.800.000
|
|
Seeyes
|
8.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
7.500.000
|
IV
|
LOẠI XE 125CC
|
|
|
Tream @ 125
|
26.000.000
|
|
Savi (xe số)
|
9.000.000
|
|
Fusin
|
10.500.000
|
|
Fashion, Longbo, CP1
|
16.000.000
|
|
Sindy dáng Spacy
|
17.000.000
|
|
Xiongshi
|
17.000.000
|
|
Sindy dáng @
|
22.000.000
|
|
YoJing
|
24.000.000
|
|
Air Blade máy Fusin
|
16.000.000
|
|
Saffhire (xe ga), Bella (xe ga)
|
18.500.000
|
|
Nagaki
|
22.000.000
|
|
Lalita
|
15.000.000
|
|
Honda SDH liên doanh Nhật Bản
|
29.400.000
|
|
Honda Tream liên doanh Nhật Bản
|
22.000.000
|
|
Sapphtre
|
18.500.000
|
|
Stylux
|
25.000.000
|
|
Romantic
|
16.000.000
|
|
LiFan V
|
17.500.000
|
|
Flame
|
13.000.000
|
|
Force
|
13.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
16.000.000
|
|
Riêng: các hiệu Việt Nam - Trung Quốc liên doanh Nhật Bản
|
25.000.000
|
V
|
LOẠI XE 150CC
|
|
|
Fusin, Longbo
|
16.000.000
|
|
Lisohaka Prety
|
23.000.000
|
|
Lisohaka Prety dáng @
|
28.000.000
|
|
Sindy
|
25.000.000
|
|
ESH @ Trung Quốc
|
20.000.000
|
|
Trem @
|
29.400.000
|
|
Cfmoto
|
20.000.000
|
|
Dyor
|
15.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
20.000.000
|
|
Riêng: các hiệu khác Việt Nam - Trung Quốc liên doanh Nhật Bản
|
30.000.000
|
E
|
XE DO ĐÀI LOAN - VIỆT NAM SẢN XUẤT LẮP RÁP
|
|
|
Dance
|
11.000.000
|
|
Filly 100, Dona, Heasun, Dylan
|
30.000.000
|
|
Joekey Kymco 125
|
28.000.000
|
|
Beswin 150, Movie
|
43.000.000
|
|
Kymco Solona 125
|
45.000.000
|
|
ESH@
|
37.700.000
|
|
KymcoDan
|
12.000.000
|
|
Candy
|
18.800.000
|
|
Các hiệu khác
|
30.000.000
|
G
|
XE DO HÀN QUỐC - VIỆT NAM SẢN XUẤT LẮP RÁP
|
|
I
|
LOẠI XE 50CC
|
|
|
Halim
|
9.000.000
|
|
Super Siva, Hadosiva, Neu Siva
|
9.000.000
|
|
Siva
|
7.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
9.000.000
|
II
|
LOẠI XE 100CC
|
|
|
Halim, Daehan Super
|
9.000.000
|
|
Limatic, Stream
|
10.500.000
|
|
Daehan Nova, Daehan Apra
|
11.000.000
|
|
Daehan II 100 dáng Dream
|
8.000.000
|
|
Daehan II 100 dáng Wave
|
9.500.000
|
|
Super Halim, Super Siva, New Siva, Hado Siva
|
11.000.000
|
|
Siva
|
7.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
11.000.000
|
III
|
LOẠI XE 110CC
|
|
|
Halim
|
10.000.000
|
|
Fashion
|
9.000.000
|
|
Daehan Nova, Daaehan 110
|
11.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
11.000.000
|
IV
|
LOẠI XE 125CC
|
|
|
Savi (xe số)
|
12.000.000
|
|
Daystar
|
45.000.000
|
|
Halim máy Daecin, Fusinstar, Jac
|
23.000.000
|
|
Halim máy Halim dáng Spacy
|
26.400.000
|
|
Daehan Smart, Daehan Suny
|
25.000.000
|
|
Huyans 125, Haesun F1, 3, 4, 5, 6
|
17.500.000
|
|
HaeSun F-G 125
|
17.500.000
|
|
HaeSun 125F
|
16.000.000
|
|
HaeSun 125F2
|
24.500.000
|
|
HaeSun F14-FH
|
11.000.000
|
|
HaeSun II
|
10.000.000
|
|
Keeway F25
|
24.000.000
|
|
Keeway F2
|
24.500.000
|
|
Các hiệu khác
|
25.000.000
|
V
|
LOẠI XE 150CC Union
|
|
H
|
XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP - NHẬT BẢN – THÁI LAN SẢN XUẤT
|
|
I
|
LOẠI XE 100CC
|
|
|
Super Siva máy Yasuta
|
10.000.000
|
|
Siva Yasuta
|
8.000.000
|
II
|
LOẠI XE 100CC MÁY THÁI LAN
|
|
|
Wave 100
|
22.000.000
|
|
Dream II 100
|
26.000.000
|
III
|
LOẠI XE WAVE
|
|
|
Wave 110cc
|
25.500.000
|
|
Wave 125cc
|
33.000.000
|
|