Danh pháp thuốc nhuộm
Có 3 phần:
Chỉ tên thương mại:
Là chữ đầy đủ, chỉ lớp thuốc nhuộm.
Ví du : Terasil, Evercion, Procion, Remazol,
Levafix
Phần chỉ màu:
Là chữ đầy đủ.
Ví dụ: Blue, Yellow, Red, Violet, Navy, Brown,…
Phần mở rộng: Là chữ cái và số để chỉ:
– Ánh màu : (G – vàng, B – xanh, R – đỏ)
Độ bền màu, nồng độ chất màu, điều kiện nhuộm.
Để chỉ các đặc tính khác thì có ký hiệu riêng. 24
Hành vi nhuộm
Di trú: tính chất của chất màu mà phụ thuộc vào tỷ lệ hấp thu, khuếch tán và giải hấp.
Độ bắt màu (Build-up): được xác định bởi ái lực của chất màu với xơ trong điều kiện pH cụ thể.
Tính tương hợp: Hành vi này phụ thuộc vào ái lực của chất màu cũng như tỷ lệ khuếch tán / giải hấp, do đó có thể đặc trưng cho độ đều màu.
Tính bền ướt: Vì các quá trình khuếch tán, giải hấp và hấp phụ cùng chịu trách nhiệm về độ bền ướt, giữa tính di trú và bền ướt có quan hệ chặt chẽ.
Tính bền màu của thuốc nhuộm Độ bền màu trên sản phẩm quyết định bởi các yếu tố sau :
Độ bền của cấu trúc chất màu
Độ bền của liên kết với vật liệu
Độ bền của chính vật liệu
Mô hình vật liệu nhuộm
Mô hình chung
Mô hình mao mạch
Mô hình dung tích tự do
Mô hình hỗn hợp
Điện thế màng Donnan
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |