BỘ TÀi chính số: 200 /2014/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.64 Mb.
trang10/41
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích6.64 Mb.
#15360
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   41

67

511




Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ










5111

Doanh thu bán hàng hóa










5112

Doanh thu bán các thành phẩm

Chi tiết theo







5113

5114


Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu trợ cấp, trợ giá



yêu cầu quản lý

1

2

3

4

5






5117



Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư










5118

Doanh thu khác





68

515




Doanh thu hoạt động tài chính





69

521




Các khoản giảm trừ doanh thu










5211

Chiết khấu thương mại










5212

Giảm giá hàng bán










5213

Hàng bán bị trả lại




























LOẠI TK 6













CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH



















70

611




Mua hàng

Áp dụng







6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

phương







6112

Mua hàng hóa

pháp kiểm













kê định kỳ

71

621




Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp





72

622




Chi phí nhân công trực tiếp





73

623




Chi phí sử dụng máy thi công

Áp dụng cho







6231

Chi phí nhân công

đơn vị xây lắp







6232

Chi phí vật liệu










6233

Chi phí dụng cụ sản xuất










6234

Chi phí khấu hao máy thi công










6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài










6238

Chi phí bằng tiền khác





74

627




Chi phí sản xuất chung










6271

Chi phí nhân viên phân xưởng










6272

Chi phí vật liệu










6273

Chi phí dụng cụ sản xuất










6274

Chi phí khấu hao TSCĐ










6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài










6278

Chi phí bằng tiền khác





75

631




Giá thành sản xuất


PP.Kkê định kỳ

76

632




Giá vốn hàng bán



















77

635




Chi phí tài chính





1

2

3

4

5
















78

641




Chi phí bán hàng










6411

Chi phí nhân viên










6412

Chi phí vật liệu, bao bì










6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng










6414

Chi phí khấu hao TSCĐ










6415

Chi phí bảo hành










6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài










6418

Chi phí bằng tiền khác





79

642




Chi phí quản lý doanh nghiệp










6421

Chi phí nhân viên quản lý










6422

Chi phí vật liệu quản lý










6423

Chi phí đồ dùng văn phòng










6424

Chi phí khấu hao TSCĐ










6425

Thuế, phí và lệ phí










6426

Chi phí dự phòng










6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài










6428

Chi phí bằng tiền khác




























LOẠI TK 7













THU NHẬP KHÁC




80

711




Thu nhập khác

Chi tiết theo













hoạt động










LOẠI TK 8













CHI PHÍ KHÁC




81

811




Chi phí khác

Chi tiết theo

hoạt động



82

821




Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp










8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành










8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại




























LOẠI TK 9













XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH




85

911




Xác định kết quả kinh doanh




















PHỤ LỤC II: BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH

1. Bảng cân đối kế toán năm


Đơn vị báo cáo:………………....

Mẫu số B 01 – DN

Địa chỉ:………………………….

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC

Ngày22/12/2014 của Bộ Tài chính)




tải về 6.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương