|
|
5117
|
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
|
|
|
|
5118
|
Doanh thu khác
|
|
68
|
515
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
69
|
521
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
5211
|
Chiết khấu thương mại
|
|
|
|
5212
|
Giảm giá hàng bán
|
|
|
|
5213
|
Hàng bán bị trả lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 6
|
|
|
|
|
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
|
70
|
611
|
|
Mua hàng
|
Áp dụng
|
|
|
6111
|
Mua nguyên liệu, vật liệu
|
phương
|
|
|
6112
|
Mua hàng hóa
|
pháp kiểm
|
|
|
|
|
kê định kỳ
|
71
|
621
|
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
|
|
72
|
622
|
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
|
73
|
623
|
|
Chi phí sử dụng máy thi công
|
Áp dụng cho
|
|
|
6231
|
Chi phí nhân công
|
đơn vị xây lắp
|
|
|
6232
|
Chi phí vật liệu
|
|
|
|
6233
|
Chi phí dụng cụ sản xuất
|
|
|
|
6234
|
Chi phí khấu hao máy thi công
|
|
|
|
6237
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6238
|
Chi phí bằng tiền khác
|
|
74
|
627
|
|
Chi phí sản xuất chung
|
|
|
|
6271
|
Chi phí nhân viên phân xưởng
|
|
|
|
6272
|
Chi phí vật liệu
|
|
|
|
6273
|
Chi phí dụng cụ sản xuất
|
|
|
|
6274
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
6277
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6278
|
Chi phí bằng tiền khác
|
|
75
|
631
|
|
Giá thành sản xuất
|
PP.Kkê định kỳ
|
76
|
632
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
|
77
|
635
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
|
78
|
641
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
6411
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
6412
|
Chi phí vật liệu, bao bì
|
|
|
|
6413
|
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
|
|
|
|
6414
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
6415
|
Chi phí bảo hành
|
|
|
|
6417
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6418
|
Chi phí bằng tiền khác
|
|
79
|
642
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
6421
|
Chi phí nhân viên quản lý
|
|
|
|
6422
|
Chi phí vật liệu quản lý
|
|
|
|
6423
|
Chi phí đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
6424
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
6425
|
Thuế, phí và lệ phí
|
|
|
|
6426
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
6427
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6428
|
Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 7
|
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC
|
|
80
|
711
|
|
Thu nhập khác
|
Chi tiết theo
|
|
|
|
|
hoạt động
|
|
|
|
LOẠI TK 8
|
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC
|
|
81
|
811
|
|
Chi phí khác
|
Chi tiết theo
hoạt động
|
82
|
821
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
8211
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
8212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 9
|
|
|
|
|
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
|
|
85
|
911
|
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|