DC.000356 - 60
188. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: MV.028551 - 55
189. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: DT.002684 - 93
MV.025399 - 527
DVT.000410 - 14
190. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: DC.007780 - 84
191. Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01 (CNXHKH)
Từ khoá: Khoa học chính trị
ĐKCB: DC.002696 - 700
MV.014275 - 79
DV.003020 - 21
192. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai.. - In lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 311 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.09/ NL429l/ 04
Từ khoá: Học thuyết kinh tế
ĐKCB: DX.017696; DX.017697 – 703;
DX.017692 - 95
DC.021554 - 58
MV.052888 - 98
DV.006667 - 68
193. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DV.001345
DX.025670 - 74
194. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DC.004032 - 36
195. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DX.001197 - 05
196. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50
DC.004700 - 04
MV.014457 - 58
197. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: MV.013335 - 48
198. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: DC.004127 - 31
MV.013349 - 73
DX.001206 - 25
199. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: MV.013374 - 86
DV.007735 - 36
200. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản
ĐKCB: MV.014391 - 94
DV.002982
201. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62
Từ khoá: Triết học Mác - lênin
ĐKCB: DX.20685
202. Linear algebra with applications / John T. Scheick.. - Singapore: McGraw-Hill , 1997. - 432 p. ; 20 cm., 0-07-115530-9. eng. - 512.5/ S 318l/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: DC.019280
203. Linear algebra with differential equations / Donald L. Bentley, Kenneth L. Cooke. - New York: Holt, Rinehart and winston , 1973. - 626p. ; 19cm. eng. - 512/ B 4771l/ 73
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: VE.000082
204. Luật kinh tế trong kinh doanh và đầu tư / Trần Anh Minh.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 382 tr. ; 19 cm.. - 343.06/ TM 2174l/ 94
Từ khoá: Luật kinh tế
ĐKCB: DC.004645 - 49
DX.001746 - 58
DV.004636 - 37
205. Luật thương mại. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 191 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.07/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật kinh tế
ĐKCB: DX.026640 - 47
DV.008237 - 38
206. Making Headway: Literature: Advanced / Bill Bowler, Sue Parmintir.. - Mancherster: Oxford University , 1992. - 98 tr. ; 19 cm.. - 428/ B 787m/ 92
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DC.004685 - 89
207. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DC.018869
208. Mathematical methods in theoretical economics: Topological and vector space foundations of equilibrium analysis / Erwin Klein. - New York: Academic press , 1973. - 388 p. ; 19 cm., 0-12-413450-5 eng. - 519.5/ K 641m/ 73
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000729
209. Meanings into words: Intermediate: Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1985. - 196 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 85
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DC.006294 - 96
210. Meanings into Words: Upper-Intermediate: Integrated couse for students of English / Adrian Doff, Christopher Jones, Keith Mitchell.. - Great Britain: Cambridge University Press , 1987. - 181 p. ; 27 cm.. - 428/ D 6535m/ 87
Từ khoá: Ngoại ngữ, Tiếng anh
ĐKCB: DC.006224 – 28
211. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015341
212. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015342
213. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MN.015339 - 40
214. Milestones: Intermediate reader/ Workbook in English / Roberst L. Saitz, John M. Kopec.. - Toronto: Litte, Brow and Company , 1987. - 275 tr. ; 19 cm.. - 428/ S 1585m/ 87
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DC.006965 - 67
215. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: DC.007648;DC.007649 - 52
DT.002874 - 83
MV.028671 - 95
DVT.000440 - 42
216. Modern elementary statistics / John E. Freund, Gary A. Simon. - 8th ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1992. - 578 p. ; 19 cm., 0-13-602699-0 eng. - 519.5/ F 8896m/ 92
Từ khoá: Toán học, Toán học thống kê
ĐKCB: VE.000612
217. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MN.000256 - 57
218. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: MV.049434 - 56
DC.006751 - 52
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |