Do a quick quiz làm bài trắc nhiệm nhanh
Approximately xấp xỉ
Technical term thuật ngữ kĩ thuật
Master a language thông thạo làm chủ ngôn ngữ
Simple words những từ đơn giản
Simplicity sự đơn gỉan
Simplify làm cho đơn giản
Operate as… đóng vai trò như…
Operation sự vận hành
Parts of speech từ loại
Due to sth = because of bởi vì,do
Flexble time thời gian linh hoạt
Flexibility sự linh hoạt
Strong mạnh mẽ
Strengthen làm tang trưởng
Strength sức mạnh,sự mạnh mẽ
Student answer may câu trả lời của học sinh có thể khác
Various answers các câu trả lời khác nhau
Varieties of English sự đa dạng của tiếng anh
Dialect phương ngữ
Accent giọng
Public administration hành chính dân sự
Differ slightly from sth khác hơi hơi so với cái gì đó
Be different from sth khác so với cái gì đó
Difference sự khác biệt
Estimate ước tính
Estimation sự ước tính
Contribute to sth= make a contribution to sth đóng góp vào cgi đó
Grow grew grown phát triển
Growth of sth sự phát triển của cái gì đó
Rusty>< fluent 0 trôi chảy
Get by in a language : nói đc chút chút
Equal treatment đối xử bình đẳng
Equally như nhau
Equality >< inequality bình đẳng bất bình đẳng
Communicate with sb giao tiếp với ai đó
Communication sự giao tiếp liên lạc
communicative situation tình huống giao tiếp
bilingual speaker người nói 2 thứ tiếng song ngữ
translate into Vietnamese biên dịch sang tiếng việt
translation sự biên dịch
translator người biên dịch
imitate=mimic sth/sb imitation bắt chước
imitation sự bắt chước
look up a new word tra từ mới
mean meant meant có nghĩa là
meaning ý nghĩa
meaningful story câu chuyện ý nghĩa
pronounce a word phát âm 1 từ
pronunciation sự phát âm
quality>< quanlity chất lượng số lượng
guarantee = assurance=warranty sự bảo hành
a formal>< informal context ngữ cảnh trang trọng/bth
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |