Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG



tải về 0.61 Mb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.61 Mb.
#23424
1   2   3

X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




21

021/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu Haly 67, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




22

022/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 110L, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




23

023/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 210A (402A), cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




24

024/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 105A, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




25

025/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 110(M), cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




26

026/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 127, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




27

027/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 127A, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




28

028/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 127B, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




29

029/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 127C, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




30

030/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 129, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




31

031/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 130, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




32

032/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 130A, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




33

033/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 130B, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




34

034/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 383, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




35

035/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 383A, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




36

036/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 383B, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

07/01/2015




37

01/TBTN-TĐC

Cty TNHH ATOVA

Thức ăn hổn hợp cho cá tra và cá rô phi

Loại: V422, V426, V430, V435



X




TCVN 10300:2014




Cty CP chứng nhận Quốc tế (ICB)

27/02/2015




38

037/TBTN-TĐC

Cty TNHH in ấn bao bì và giấy Khôi Nguyên

Đồ chơi trẻ em 30 kiểu




X

QCVN 3:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2

10/03/2015




39

038/TBTN-TĐC

Cty TNHH Makita VN

Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 35 kiểu




X

QCVN 9:2012/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

10/03/2015




40

039/TBTN-TĐC

Cty TNHH Midea Consumer Electric VN

Quạt điện. Hiệu: MIDEA

Kiểu: FS40-8BR, FS40-8B, FS40-13QR, FW40-7JR, FW40-6H, AC120-G, AC0-U






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

16/4/2015




41

040/TBTN-TĐC

Cty TNHH Midea Consumer Electric VN

Quạt điện. Hiệu: MIDEA

Kiểu: FS40-15VD






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

16/4/2015







041/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 111C (103), cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

23/4/2015







042/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 306A (612A), cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

23/4/2015







043/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 602A, cỡ lớn






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

23/4/2015







044/TBTN-TĐC

Cty TNHH Long Huei

Mũ bảo hiểm.

Kiểu 208 (416A), cỡ nhỏ






X

QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

23/4/2015







045/TBTN-TĐC

Cty TNHH Makita VN

Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 23 kiểu




X

QCVN 9:2012/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

25/5/2015







046/TBTN-TĐC

Cty TNHH Makita VN

Máy hút bụi hoạt động bằng động cơ điện. 03 kiểu




X

QCVN 9:2012/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

25/5/2015







47/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Tiger Team Industry

Mũ bảo hiểm.

Kiểu: RO35-COOPER, cỡ lớn









QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

16/6/2015







48/TBTN-TĐC


Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên


Thép làm cốt bê tông. Mác: CB300-V, từ 8 mm đến 22 mm








QCVN 7:2011/BKHCN





Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

16/6/2015








49/TBTN-TĐC


Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam

Máy nước uống nóng lạnh
Nhãn hiệu: MIDEA.
Kiểu: YL1241S và MYL833S-W







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

26/6/2015







50/TBTN-TĐC

Nồi cơm điện
Kiểu: MR-CM1001; MR-CM1005; MR-CM1801; MR-CM1802;
MR-CM1805; MR-CM1806 và MR-SC18MB







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

26/6/2015







51/TBTN-TĐC

Bình đun nước nóng nhanh
Kiểu: DSK45P3; DSK45P5 và DSK45Q







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

26/6/2015







52/TBTN-TĐC

Bình đun nước nóng có dự trữ
Kiểu: D15-25EVA; D15-25VA1; D15-25VA;
D30-25EVA; D30-25VA1; và D30-25VA







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

26/6/2015







53/TBTN-TĐC

- Nồi cơm điện: MB-FZ4087; MB-FZ5021; MB-FC5019 và MB-FS5018.
- Nối áp suất: MY-SS5062; MY-CS5031; MY-12LS508A; MY-12LS505A; MY-12CH501B; MY-12CH501C và MY-12CH502C.







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

26/6/2015







54/TBTN-TĐC

Cty TNHH Makita Việt Nam

Máy khoan cầm tay hiệu Makita, kiều HR2630T







QCVN 9:2012/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

20/7/2015







55/TBTN-TĐC

Cty TNHH in ấn và bao bì Khôi Nguyên

ĐCTE: 10.400.000 bộ







QCVN 3:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2

22/7/2015







56/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam

Nồi cơm điện,
nhãn hiệu MIDEA.
Kiểu: MB-FS4017







QCVN 4:2009/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

17/8/2015








57/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 210E







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







58/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.
Kiểu: 103DH







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







59/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 111E







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







60/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







61/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 203A







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







62/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203V







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







63/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 203AV







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







64/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 105D







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







65/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 171A







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







66/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180A







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







67/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 180B







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







68/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 3000A







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







69/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 508W







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







70/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 218







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







71/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 303E







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







72/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103G







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







73/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu và tai, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 103GH







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







74/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DA







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







75/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 126DB







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







76/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 183A







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







77/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: imode 01







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







78/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che nửa đầu, cỡ lớn, không có kính chắn gió.Kiểu: 109







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







79/TBTN-TĐC

Công ty TNHH Long Huei

Loại: Mũ che cả đầu tai và hàm, cỡ lớn, có kính chắn gió.Kiểu: 806







QCVN 2:2008/BKHCN




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3

7/9/2015







002/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)







ASTM A792/A792M - 10




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







003/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)







AS 1397 - 2011




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







004/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)







BS-EN10346:2009




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







005/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ nhôm kẽm (galvalume)







JIS G3321:2010




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







006/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm (galvanized







ASTM A653/A653M-13




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







007/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm (galvanized







AS 1397 - 2011




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







008/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm (galvanized







BS-EN 10346:2009




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







009/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm (galvanized







JIS G3302:2010




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







010/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ lạnh phủ sơn







ASTM A755/A755M-03




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







011/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn







AS/NZS 2728:2013




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







012/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm phủ sơn & Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn







BS-EN 10169:2010




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







013/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ kẽm phủ sơn







JIS G3312:2010




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







014/TBTN-TĐC

Cty CP Tôn Đông Á

Tôn mạ nhôm kẽm phủ sơn







JIS G3322:2012




Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 1

15/5/2015







015/TBTN-TĐC

Công ty TNHH AN HƯNG

Giấy vệ sinh

Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG OANH, CAMMY.

Loại: Giấy rút








TCVN 7064:2010

Công ty TNHH AN HƯNG




27/5/2015







016/TBTN-TĐC

Công ty TNHH AN HƯNG

Giấy vệ sinh.

Nhãn hiệu: LYNA, SUSU, HOÀNG ANH, KIM HƯNG, CAMMY



Loại: Cuộn nhỏ







TCVN 7064:2010

Công ty TNHH AN HƯNG




27/5/2015







17/TBTN-TĐC

Cty CP Maruichi Sunteel

Tôn lạnh mạ màu 55%







JIS G3322




Cơ quan đảm bảo chất lượng Nhật Bản

4/6/2015







18/TBTN-TĐC

Cty CP Maruichi Sunteel

Tôn lạnh tráng hợp kim nhôm kẽm 55%







JIS G3321




4/6/2015







19/TBTN-TĐC

Cty TNHH An Hưng

Giấy vệ sinh. Loại phôi giấy vệ sinh







TCVN 7064:2010

Công ty TNHH AN HƯNG




19/6/2015







20/TBTN-TĐC

Cty TNHH An Hưng

Giấy vệ sinh. Loại lau tay







TCVN 7064:2010

Công ty TNHH AN HƯNG




19/6/2015







21/TBTN-TĐC

Cty TNHH An Hưng

Giấy vệ sinh. Loại cuộn lớn







TCVN 7064:2010

Công ty TNHH AN HƯNG




19/6/2015







22/TBTN-TĐC

Công ty Cổ Phần Đầu tư – Công nghiệp Sài Gòn Se Co In

Ngói xi măng - cát







TCVN 1453:1986




Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

13/8/2015







23/TBTN-TĐC

Gạch lát nền loại 1 và loại 2







TCVN 6065:1995




Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

13/8/2015







24/TBTN-TĐC

Gạch bê tông tự chèn M200, M300







TCVN 6476:1999




Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

13/8/2015







25/TBTN-TĐC

Gạch bê tông tự chèn M400







TCVN 6476:1999




Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)

13/8/2015







26/TBTN-TĐC

CÔNG TY TNHH NTPM

Giấy vệ sinh Premier







TCVN 7064:2010

Cty TNHH NTPM




1/9/2015







27/TBTN-TĐC

CÔNG TY TNHH NTPM

Giấy vệ sinh Cutie Budget







TCVN 7064:2010

Cty TNHH NTPM




1/9/2015







28/TBTN-TĐC

CÔNG TY TNHH NTPM

Khăn bếp Premier







TCVN 7064:2010

Cty TNHH NTPM




1/9/2015







29/TBTN-TĐC

CÔNG TY TNHH NTPM

Giấy hộp Premier







TCVN 7065:2010

Cty TNHH NTPM




1/9/2015






































Lưu ý: Danh sách này sẽ được cập nhật khi có thay đổi.

tải về 0.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương