A
|
1
|
2
|
I
|
HỘ VÀ NHÂN KHẨU
|
|
|
1.
|
Tổng số hộ (hộ gia đình + hộ tập thể) tính đến cuối năm
|
Hộ
|
|
|
Trong đó: - Số hộ gia đình.
|
Hộ
|
|
2.
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối năm
|
Người
|
|
|
Trong đó: - Thường trú có mặt
|
Người
|
|
3.
|
Số nhân khẩu tạm trú tính đến cuối năm
|
Người
|
|
4.
|
Số phụ nữ có tính đến cuối năm
|
Người
|
|
|
Trong tổng số: - Từ 15 đến 49 tuổi
|
Người
|
|
|
- Từ 15 đến 49 tuổi có chồng
|
Người
|
|
5.
|
Số trẻ em (dưới 16 tuổi) tính đến cuối năm
|
Người
|
|
|
Trong tổng số - Dưới 1 tuổi
|
Người
|
|
|
- Từ 1 đến dưới 5 tuổi
|
Người
|
|
|
- 5 tuổi
|
Người
|
|
|
- 6 tuổi
|
Người
|
|
6.
|
Số người trên 60 tuổi tính đến cuối năm
|
Người
|
|
II
|
BIẾN ĐỘNG DÂN SỐ
|
|
|
7.
|
Tổng số trẻ sinh ra trong năm
|
Người
|
|
|
Trong tổng số - Nữ
|
Người
|
|
|
- Con thứ 3 trở lên
|
Người
|
|
|
- Dưới 2500 gram
|
Người
|
|
8.
|
Tổng số người chết trong năm
|
Người
|
|
|
Trong tổng số - Nữ
|
Người
|
|
|
- Chết mẹ do thai sản
|
Người
|
|
|
- Trẻ em dưới 16 tuổi
|
Người
|
|
|
- Trẻ em dưới 5 tuổi
|
Người
|
|
9.
|
Số người kết hôn trong năm
|
Người
|
|
|
Trong tổng số - Không có đăng ký
|
Người
|
|
|
- Tảo hôn
|
Người
|
|
10.
|
Số người ly hôn trong năm
|
Người
|
|
11.
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong năm
|
Người
|
|
12.
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong năm
|
Người
|
|
III
|
|