HONDA CR-V 2.4L AT RE3,5 chỗ ngồi(IKD), 2354cc (2008)
|
|
884.000
|
|
HONDA CR-V 2.0AT, 5 chỗ ngồi (2010)
|
|
1.027.000
|
|
HONDA ACCORD 2.0, 5 chỗ ngồi (2010)
|
|
1.060.000
|
5
|
HIỆU XE MAZDA
|
|
|
|
MAZDA 3 1.6; số tự động, 5 chỗ ngồi (2010)
|
Đài Loan
|
648.000
|
6
|
HIỆU XE MITSUBISHI
|
|
|
|
TRITON GLS 2.5 MT tải (pick up cabin kép), 4WD, 5 chỗ ngồi; 650kg
|
Thái Lan
|
|
|
2004-2006
|
|
490.000
|
|
2007-2008
|
|
530.000
|
|
2009
|
|
572.000
|
7
|
HIỆU XE NISSAN
|
|
|
|
TEANA 2.0L, 5 chỗ ngồi
|
Đài Loan
|
|
|
2004-2006
|
|
650.000
|
|
2007-2008
|
|
700.000
|
|
2009
|
|
750.000
|
|
2010
|
|
879.000
|
|
NAVARA LE 2.5 ôtô tải (pick up cabin kép),
|
Thái Lan
|
641.000
|
|
GRAN LIVINA L10M 1.8MT, 7 chỗ ngồi (2011)
|
CKD
|
635.500
|
|
NISSAN TIIDA SE 1.6, 5 chỗ ngồi (2011)
|
Nhật Bản
|
617.000
|
|
NISSAN TEANA 2.0, 5 chỗ ngồi (2011)
|
Đài Loan
|
999.840
|
8
|
HIỆU XE TOYOTA
|
|
|
a
|
CAMRY 2.0E, số tự động (AT), 5 chỗ ngồi
|
Đài Loan
|
|
|
2004-2006
|
|
750.000
|
|
2007-2008
|
|
800.000
|
|
2009
|
|
850.000
|
|
2010
|
|
932.000
|
b
|
CAMRY 2.4G, 5 chỗ ngồi
|
Đài Loan
|
|
|
2004-2006
|
|
850.000
|
|
2007-2008
|
|
900.000
|
|
2009
|
|
1.000.000
|
c
|
HILUX G 3.0 tải (pick up cabin kép), 4WD, 5 chỗ ngồi
|
Thái Lan
|
|
|
2004-2006
|
|
500.000
|
|
2007-2008
|
|
550.000
|
|
2009
|
|
577.000
|
d
|
TOYOTA HILUX G 3.0 ôtô (pick up cabin kép), 530 kg
|
Thái Lan-2010
|
649.400
|
9
|
HIỆU XE CHRYSLER
|
|
|
a
|
PT CRUISER 2.4, ôtô con 5 cửa
|
Mêxico
|
|
|
2004-2006
|
|
1.000.000
|
|
2007-2008
|
|
1.350.000
|
|
2009
|
|
1.450.000
|
b
|
300 JOURING LIMOUSINE 3.5 ôtô khách 12 chỗ ngồi,
|
Mỹ
|
3.000.000
|
10
|
HIỆU XE VOLKSWAGEN
|
|
|
|
VOLKSWAGEN NEW BEETLE 1.6AT, 4 chỗ
|
Mêxico
|
|
|
2004-2006
|
|
600.000
|
|
2007-2008
|
|
700.000
|
|
2009
|
|
800.000
|
|
VOLKSWAGEN PASSAT CC 2.0, 4 chỗ ngồi (2010)
|
Đức
|
1.661.000
|
11
|
HIỆU XE ASIA
|
|
|
|
ASIA AM518 CS ôtô bơm bê tông 11.051cc
|
Hàn Quốc
|
|
|
2004-2006
|
|
3.300.000
|
|
2007-2008
|
|
4.000.000
|
|
2009
|
|
4.500.000
|
12
|
HIỆU XE IFA
|
|
|
|
IFA tải thùng
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
100.000
|
|
1989-1992
|
|
130.000
|
|
1993-1995
|
|
140.000
|
|
1996-1998
|
|
160.000
|
|
1999-2002
|
|
230.000
|
|
2003-2005
|
|
260.000
|
|
2006-2008
|
|
280.000
|
|
2009
|
|
300.000
|
13
|
Xe khác
|
|
|
+
|
Xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
+
|
Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
+
|
Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
+
|
Xe sơ mi rơ moóc, đầu kéo tính bằng 110% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
+
|
Xe chassi tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
14
|
HYUNDAI
|
Hàn Quốc
|
|
+
|
HYUNDAI HD 270 ôtô trộn bê tông 23.970 kg,
|
|
|
|
2004-2006
|
|
2.000.000
|
|
2007-2008
|
|
2.300.000
|
|
2009
|
|
2.500.000
|
+
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB ôtô trộn bê tông 16.110kg, 9.960cc (2009)
|
|
1.900.000
|
+
|
HYUNDAI HD260 ôtô xi téc (chở nhiên liệu) 14,400 kg, 11.149cc (2009)
|
|
1.600.000
|
|
HYUNDAI LIBERO ôtô tải 1000 kg, 2476cc (đã qua nhập khẩu)
|
|
300.000
|
|
HYUNDAI SONTANA; 2.0 ôtô con 5 chỗ ngồi (2011)
|
Hàn Quốc
|
970.000
|
|
HYUNDAI ACCENT; 1.4 ôtô con 5 chỗ ngồi (2011)
|
Hàn Quốc
|
567.000
|
|
HYUNDAI HD 170; ôtô tải 8,5 tấn (2011)
|
Hàn Quốc
|
1.200.000
|
|
HYUNDAI I10; 1.248cm3 ôtô con 5 chỗ ngồi (2011)
|
Ấn Độ
|
441.000
|
|
HYUNDAI I30 CW; 1.6 ôtô con 5 chỗ ngồi (2011)
|
Hàn Quốc
|
678.720
|
15
|
BENTY CONTYNENTAL FLYING SPUR 5 chỗ ngồi, 5998cc (2006)
|
Anh
|
5.680.000
|
Y
|
XE DO VIỆT NAM SX, LẮP RÁP
|
|
|
I
|
XE HIỆU TOYOTA
|
Việt Nam
|
|
1
|
TOYOTA CAMRY 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại 3.5Q, số tự động (AT)
|
|
1.500.000
|
|
Loại 2.4G, số tự động (AT)
|
|
1.093.000
|
2
|
TOYOTA COROLLA ALTIS, 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại 2.0AT
|
|
840.000
|
|
Loại 1.8, số sàn (MT)
|
|
720.000
|
|
Loại 1.8, số sàn (AT)
|
|
770.000
|
3
|
TOYOTA VIOS, 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại 1.5G
|
|
602.000
|
|
Loại 1.5E
|
|
552.000
|
|
Loại Limo
|
|
520.000
|
4
|
TOYOTA INOVA, 8 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại INOVA G
|
|
715.000
|
|
Loại INOVA GSR
|
|
754.000
|
|
Loại INOVA V
|
|
790.000
|
|
Loại INOVA J
|
|
640.000
|
5
|
TOYOTA FORTUNER, 7 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại 2.7V, 4x4 (2 cầu), AT (số tự động)
|
|
944.000
|
|
Loại 2.5G, 4x2 (1 cầu), MT (số sàn)
|
|
784.000
|
6
|
TOYOTA HIACE
|
|
|
|
Loại Super Wagon 2.7MT, 10 chỗ ngồi
|
|
760.000
|
|
Loại Commuter 2.5MT, diesel (d), 16 chỗ ngồi
|
|
657.000
|
|
Loại Commuter 2.7MT, gasoline (g), 16 chỗ ngồi
|
|
636.000
|
7
|
TOYOTA LAND CRUISER, 8 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại Land Cruiser 200, 4.7AT
|
|
2.600.000
|
|
Loại Land Cruiser Prado, 2.7AT
|
|
1.900.000
|
8
|
TOYOTA HILUX, 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
Loại G, 3.0MT, 4x4
|
|
710.000
|
|
Loại E, 3.0MT, 4x2
|
|
568.000
|
II
|
XE HIỆU DAEWOO
|
Việt Nam
|
|
|
CHEVROLET CRUZE LS 1.6MT, 5 chỗ ngồi (vành sắt)
|
|
478.380
|
|
CHEVROLET CRUZE LS 1.6MT, 5 chỗ ngồi (vành đúc)
|
|
487.000
|
|
CHEVROLET CRUZE LT 1.8MT, 5 chỗ ngồi
|
|
590.000
|
|
CHEVROLET CAPTIVA LT-D maxx 2.0MT, 7 chỗ ngồi
|
|
720.000
|
|
CHEVROLET CAPTIVA LTZ-D maxx 2.0AT, 7 chỗ ngồi
|
|
780.000
|
|
CHEVROLET SPARK VAN 0.8MT, 5 chỗ ngồi
|
|
190.000
|
|
CHEVROLET SPARK LT 0.8MT, 5 chỗ ngồi
|
|
260.000
|
|
|