CHƯƠNG 20-HÃNG FUSIN
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Fusin CT1000 990 Kg
|
102
|
2
|
Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn
|
143
|
3
|
Xe tải Fusin 2.5 loại FT2500
|
222
|
4
|
Fusin FT2500E 2,5 tấn
|
222
|
5
|
Fusin LD1800 1,8 tấn
|
195
|
6
|
Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn
|
175
|
7
|
Fusin LD3450 3,45 tấn
|
299
|
8
|
Fusin JB28SL (xe khách)
|
400
|
9
|
Fusin JB35SL (xe khách)
|
610
|
CHƯƠNG 21- XE HIỆU HOA MAI
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
HoaMai HM990TL -990Kg
|
104
|
2
|
HoaMai HD990 tải trọng 990 Kg
|
177
|
3
|
Hoa Mai -HD1000, tải ben 1 tấn
|
102
|
4
|
Hoa Mai -HD1000A, tải ben 1 tấn
|
160
|
5
|
Hoa Mai -HD1250- trọng tải 1,25 tấn
|
178
|
6
|
HoaMai-HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4)
|
206
|
7
|
HoaMai - HD1800, tải ben 1,8 tấn
|
118
|
8
|
HoaMai - HD1800A, tải ben 1,8 tấn
|
170
|
9
|
HoaMai - HD1800B, tải trọng 1,8 tấn
|
207
|
10
|
HoaMai - HD1800D tải ben 1,8 tấn
|
210
|
11
|
Hoamai- HD2000TL, tải ben 2 tấn
|
180
|
12
|
Hoamai- HD2000TL/MB1 - 2 tấn
|
188
|
13
|
Hoamai- HD2350, tải trọng 2,35 tấn
|
205
|
14
|
Hoamai- HD2350. 4x4 -2,35 tấn
|
210
|
15
|
HoaMai-HD2500 tải trọng 2,5 tấn
|
242
|
16
|
HoaMai-HD2500 tải trọng 2,5 tấn (4x4)
|
242
|
17
|
HoaMai- HD3000 tải trọng 3 tấn
|
252
|
18
|
Hoa Mai -HD3250TL tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
19
|
Hoa Mai - HD3250 tải trọng 3,25 tấn
|
242
|
20
|
Hoa Mai -HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
21
|
Hoa Mai -HD3250(4x4) tải trọng 3,25 tấn
|
266
|
22
|
HoaMai - HD3450 tải trọng 3,45 tấn
|
280
|
23
|
HoaMai - HD3450 tải trọng 3,45 tấn (4x4), lốp 825-20
|
315
|
24
|
HoaMai - HD3450 tải trọng 3,45 tấn (4x4), lốp 900-20
|
320
|
25
|
HoaMai - HD3450MP tải trọng 3,45 tấn (4x4), lốp 825-20
|
340
|
26
|
HoaMai - HD3450MP tải trọng 3,45 tấn (4x4), lốp 900-20
|
345
|
27
|
HoaMai - HD3600 - 3,6 tấn
|
255
|
28
|
Hoa Mai -HD4500 tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
29
|
HoaMai - HD4500A tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
30
|
HoaMai - HD4650, tải trọng 4,65 tấn
|
250
|
31
|
HoaMai - HD4650 tải trọng 4,65 tấn (4x4)
|
275
|
32
|
HoaMai - HD4950 tải trọng 4,95 tấn
|
310
|
33
|
HoaMai - HD4950 tải trọng 4,95 tấn (4x4)
|
345
|
34
|
Hoa Mai - HD5000 trọng tải 5 tấn
|
310
|
35
|
Hoa Mai - HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4)
|
345
|
36
|
Hoa Mai - HD5000MP trọng tải 5 tấn
|
365
|
37
|
Hoa Mai - HD5000MP trọng tải 5 tấn (4x4)
|
375
|
38
|
Hoa Mai - HD6500 trọng tải 6,5 tấn
|
387
|
39
|
Hoa Mai -TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn
|
205
|
40
|
Hoa Mai -T.3T/MB1 -trọng tải 2,65 tấn
|
200
|
41
|
Hoa Mai -TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn
|
260
|
42
|
Hoa Mai -TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn
|
236
|
43
|
HoaMai T.3T - 3 tấn
|
206
|
44
|
HoaMai T.3T/MB - 3 tấn
|
187
|
45
|
HoaMai T.3T/MB1 - 3 tấn
|
218
|
46
|
HoaMai - TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn
|
169
|
47
|
Hoa Mai -TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn
|
186
|
CHƯƠNG 22-XE HIỆU GIẢI PHÓNG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe tải Giải Phóng T3575YJ
|
190
|
2
|
Xe Giải Phóng T1028- tải thùng 1 tấn
|
98
|
3
|
Xe Giải Phóng T1029.YJ- tải thùng 1 tấn
|
114
|
4
|
Xe Giải Phóng - DT1028, tải tự đổ 1 tấn
|
110
|
5
|
Xe Giải Phóng T1036- tải thùng 1,25 tấn
|
129
|
6
|
Xe GiảiPhóng -T1036.YJ -1,25 tấn
|
140
|
7
|
Xe Giải Phóng T1546.YJ- tải thùng 1,5 tấn
|
155
|
8
|
Xe Giải Phóng - DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn
|
190
|
9
|
Xe Giải Phóng T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn
|
196
|
10
|
Xe GiảiPhóng -T4075.YJ/MPB -3,49 tấn
|
215
|
11
|
Xe Giải Phóng T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn
|
192
|
12
|
Xe Giải Phóng NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn
|
246
|
13
|
Xe Giải Phóng - DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn
|
259
|
14
|
Xe GiảiPhóng -T5090.YJ -5 tấn
|
276
|
15
|
Xe Giai Phóng -T0836.FAW và T0836.FAW/MPB
|
100
|
16
|
Xe Giải Phóng -T1546.YJ/MPB
|
157
|
17
|
Xe Giải Phóng -T0136.YJ/MPB
|
141
|
18
|
Xe Giải Phóng -T2570.YJ/MPB
|
198
|
19
|
Xe Giải Phóng -T4075.YJ
|
213
|
20
|
Xe Giải Phóng -T4081.YJ và T4081.YJ/MPB
|
255
|
21
|
Xe Giải Phóng 5090.4x4 -1
|
300
|
CHƯƠNG 23-XE HIỆU JAC
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg
|
100
|
2
|
JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn
|
150
|
3
|
JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn
|
144
|
4
|
JAC HFC 1025K, có trợ lực tay lái, trọng tải 1,25 tấn
|
136
|
5
|
JAC HFC 1025K, không có trợ lực tay lái, trọng tải 1,25 tấn
|
126
|
6
|
JAC HFC 1025K, có trợ lực, thùng mui bạt đóng từ thùng lửng -1,25 tấn
|
150
|
7
|
JAC HFC 1025K, có trợ lực, thùng bảo ôn đóng từ chassi - 1,25 tấn
|
155
|
8
|
JAC -TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn
|
135
|
9
|
JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín có trợ lực 1,25 tấn
|
165
|
10
|
JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải (có mui) có trợ lực 1,3 tấn
|
160
|
11
|
JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500Kg
|
160
|
12
|
JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín có trợ lực 1.550Kg
|
169
|
13
|
JAC TRA 1040KSV/MP, tải (có mui) có trợ lực 1,6 tấn
|
164
|
14
|
JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn
|
176
|
15
|
JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn
|
173
|
16
|
JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn
|
150
|
17
|
JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn
|
160
|
18
|
JAC HFC 1040K- trọng tải 1,95 tấn
|
174
|
19
|
JAC HFC3045K-TK và JAC TRA1044K-TRACI/TK - trọng tải 2,2 tấn
|
210
|
20
|
JAC HFC3045K-TB và JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn
|
203
|
21
|
JAC HFC3045TL và JAC TRA1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn
|
192
|
22
|
JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn
|
210
|
23
|
JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn
|
190
|
24
|
JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn
|
236
|
25
|
JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn
|
230
|
26
|
JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn
|
207
|
27
|
JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn
|
432
|
28
|
JAC HT.TTC -68, trọng tải 8,4 tấn
|
577
|
29
|
JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg
|
432
|
30
|
JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg
|
485
|
31
|
JAC HFC 1202K1R1 -trọng tải 10.900Kg
|
650
|
32
|
JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn
|
740
|
33
|
JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn
|
778
|
34
|
JAC HFC 1312KR1 - trọng tải 18.510Kg
|
732
|
35
|
JAC HFC 3045K
|
205
|
36
|
JAC HFC4253K5R1 - đầu kéo
|
750
|
37
|
JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ
|
815
|
38
|
JAC HK 6730K, 28 chỗ
|
370
|
CHƯƠNG 24-XE VINAXUKI
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe tải Vinaxuki 1900TA trọng tải 1900 kg
|
185
|
2
|
Xe bán tải pickup 650D
|
215
|
3
|
Xe bán tải pickup 650X
|
198
|
4
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR
|
200
|
5
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi cc 1021 LR
|
180
|
6
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi cc 1021 LR
|
183
|
7
|
Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR
|
208
|
8
|
Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC
|
222
|
9
|
Xe HFJ 6371
|
167
|
10
|
Xe V-HFJ 6376
|
175
|
11
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
400
|
12
|
Xe tải 780Kg HFJ 1011G
|
76
|
13
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF
|
90
|
14
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3
|
93
|
15
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg
|
103
|
16
|
Xe tải Jinbei SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg
|
150
|
17
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg
|
127
|
18
|
Xe Jinbi SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg
|
132
|
19
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH - 990Kg
|
123
|
20
|
Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín có trợ lực 1.335Kg
|
164
|
21
|
Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín không trợ lực 1.335Kg
|
159
|
22
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - có trợ lực 1.340Kg
|
157
|
23
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - không trợ lực 1.340Kg
|
151
|
24
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 có trợ lực tay lái- 1.490Kg
|
153
|
25
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 không trợ lực tay lái- 1.490Kg
|
146
|
26
|
Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg có trợ lực tay lái
|
140
|
27
|
Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg không trợ lực tay lái
|
137
|
28
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg có trợ lực tay lái
|
124
|
29
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg không trợ lực tay lái
|
146
|
30
|
Xe tải Jinbei SY1047 DVS3 -1,685Kg
|
159
|
31
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg có trợ lực tay lái
|
135
|
32
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg không trợ lực tay lái
|
132
|
33
|
Xe tải Jinbei SY1043 DVL -1750Kg
|
130
|
34
|
Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg
|
200
|
35
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2
|
123
|
36
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V phanh hơi
|
184
|
37
|
Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5044XXYD3 -V phanh dầu
|
181
|
38
|
Xe tải Jinbei SY 3050 (4500BA)
|
200
|
39
|
Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2
|
180
|
40
|
Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3
|
140
|
41
|
Xe tải đa dụng SY 1030 SML3
|
128
|
42
|
Xe tải Jinbei SY 4500AB/BĐ
|
241
|
43
|
Xe tải đa dụng SY 1041SLS3
|
141
|
44
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376
|
170
|
45
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)
|
166
|
46
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
189
|
47
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)
|
239
|
48
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
172
|
49
|
Xe tải VINAXUKI 1980.PD
|
168
|
50
|
Xe tải VINAXUKI 3500TL
|
245
|
51
|
Xe tải VINAXUKI 990T
|
134
|
52
|
Xe tải VINAXUKI 1490T
|
157
|
53
|
Xe tải VINAXUKI 1980T
|
179
|
54
|
Xe tải VINAXUKI 3450T
|
202
|
55
|
Xe tải VINAXUKI 470; số tự động;
|
73
|
56
|
Xe tải VINAXUKI 470TL
|
72
|
57
|
Xe VINAXUKI - HFJ1011
|
90
|
58
|
Xe VINAXUKI - SY1022DEF3-795 Kg
|
118
|
59
|
Xe VINAXUKI - SY1021DMF3-860 Kg
|
122
|
60
|
Xe VINAXUKI - SY1030DFH3-990 Kg
|
141
|
61
|
Xe VINAXUKI - SY1030SML3-985 Kg-6 ghế
|
142
|
62
|
Xe VINAXUKI - SY1030DML3-1050 Kg
|
137
|
63
|
Xe VINAXUKI -1200B-1200Kg
|
142
|
64
|
Xe tải VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg
|
144
|
65
|
Xe tải VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg
|
116
|
66
|
Xe VINAXUKI -1250BA-1250Kg
|
115
|
67
|
Xe tải VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế
|
158
|
68
|
Xe tải VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg
|
252
|
69
|
Xe VINAXUKI -4500BA tải trọng 4500Kg
|
239
|
70
|
Xe VINAXUKI -5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg
|
306
|
71
|
Xe VINAXUKI -6000T tải trọng 5500Kg
|
283
|
72
|
Xe VINAXUKI -8000BA tải trọng 8000Kg
|
359
|
73
|
Xe VINAXUKI -25BA
|
225
|
74
|
Xe HFJ7110E
|
195
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |