CHƯƠNG 3-HÃNG MITSUBISHI
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
PAJERO
|
1
|
Mitsubishi Pajero 3.5;
|
1 300
|
2
|
Mitsubishi Pajero GLS; số tự động
|
1 849
|
3
|
Mitsubishi Pajero GLS; số sàn
|
1 786
|
4
|
Mitsubishi Pajero GL
|
1 570
|
5
|
Mitsubishi Pajero cứu thương
|
851
|
6
|
Mitsubishi Pajero V31VNDLVT
|
504
|
7
|
Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG,
|
860
|
8
|
Mitsubishi Pajero XX- GLV6V33VH,
|
650
|
9
|
Mitsubishi Pajero X- GLV6V33V,
|
645
|
10
|
Mitsubisshi Out Lander XLS
|
750
|
11
|
Mitsubisshi Out Lander 2.4 (hai cầu)
|
900
|
12
|
Mitsubishi L300 cứu thương
|
642
|
13
|
Mitsubishi L400, Mitsubishi Delica
|
515
|
TRITON
|
1
|
Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup)
|
602
|
2
|
Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup)
|
583
|
3
|
Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup)
|
526
|
4
|
Mitsubishi Triton DC GL (Pickup)
|
473
|
5
|
Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup, cabin kép)
|
460
|
6
|
Mitsubishi Triton GL hai cầu (Pickup, cabin đơn)
|
380
|
7
|
Mitsubishi Triton GL một cầu (Pickup, cabin đơn)
|
340
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Mitsubishi Debonair 3.5
|
1 550
|
2
|
Mitsubishi Chariot, Mitsubishi RVR
|
710
|
3
|
Mitsubishi Mini cab
|
350
|
4
|
Mitsubishi Montero 3.0 -3.5
|
1 090
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
Mitsubishi Bravo dưới 1.0
|
200
|
2
|
Mitsubishi Delica
|
|
|
Loại khoang hàng không có kính
|
320
|
|
Loại khoang hàng không có kính
|
380
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Mitsubishi Delica
|
600
|
2
|
Mitsubishi Rosa 25 -30 chỗ
|
900
|
CHƯƠNG 4-HÃNG HONDA
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
HONDA ACCORD EX 2.4; số tự động;
|
1 110
|
2
|
HONDA ACCORD EX 2.4; số sàn;
|
1 070
|
3
|
HONDA ACCORD 2.0
|
920
|
4
|
HONDA ACCORD EX-L 2.4
|
1 240
|
ACURA
|
1
|
Honda Acura 2.5
|
515
|
2
|
Honda Acura 3.5
|
980
|
3
|
Acura MDX , dung tích 3.7
|
2 700
|
4
|
Acura MDX Sport, dung tích 3.7
|
2 800
|
5
|
Honda Passport, dung tích 3.2
|
885
|
CIVIC
|
1
|
Honda Integra 1.5 -1.6
|
515
|
2
|
Honda Civic 1.5;
|
400
|
3
|
Honda Civic 1.7;
|
500
|
4
|
Honda Civic DX 1.7; số sàn;
|
480
|
5
|
Honda Civic DX 1.7; số tự động;
|
510
|
6
|
Honda City, Honda Today
|
265
|
CRV
|
1
|
Honda CR-V 2.4
|
1 270
|
2
|
Honda CR-V EX 2.0;
|
950
|
3
|
Honda CR-V EX -L 2.4, một cầu
|
1 210
|
4
|
Honda CR-V EX-L 2.4, hai cầu
|
1 270
|
5
|
Honda CR-V SX 2.0;
|
900
|
6
|
Honda CR-V LX 2.4
|
850
|
7
|
Honda CRV 2.0
|
900
|
ODYSSEY
|
1
|
Honda Odyssey 2.2,
|
700
|
2
|
Honda Odyssey Touring,
|
1 100
|
STREAM
|
1
|
Honda Stream 2.0,
|
630
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
Honda Acty dưới 1.0
|
230
|
2
|
Honda Acty từ 1.0 đến 2.0
|
285
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ
|
250
|
2
|
Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên
|
630
|
CHƯƠNG 5- HÃNG MAZDA
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Mazda 3 dung tích 2.0
|
680
|
2
|
Mazda 3 dung tích 1.6
|
550
|
3
|
Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động;
|
550
|
4
|
Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;
|
750
|
5
|
Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;
|
850
|
MAZDA 5
|
1
|
Mazda5 dung tích 2.0; số tự động;
|
700
|
2
|
Mazda 5 dung tích 2.3; số tự động;
|
750
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Mazda Bongo dưới 10 chỗ
|
460
|
2
|
Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929,
|
|
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
860
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1 035
|
3
|
Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS -6, Mazda 626, Mazda Telstar,
|
|
|
Loại dung tích từ 1.8 đến 2.0
|
630
|
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
710
|
|
Loại dung tích trên 2.5
|
770
|
4
|
Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila,
|
|
|
Loại dung tích từ1.5 -1.8
|
515
|
|
Loại dung tích trên 1.8
|
575
|
5
|
Mazda Autozam cane 657 cc, Mazda Festival dung tích 1.1-1.3,
|
285
|
6
|
Mazda Eunos 500,
|
770
|
7
|
Mazda Efini RX7, Mazda Coupe
|
610
|
8
|
Mazda Navajo LX hai cầu, 4.0,
|
770
|
9
|
Mazda MPV.L 3.0
|
770
|
10
|
Mazda CX9 Sport 3.7
|
870
|
XE TẢI DU LỊCH
|
Mazda Pickup B -Series
|
1
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
360
|
2
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 3.0
|
415
|
3
|
Loại dung tích trên 3.0
|
495
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Mazda Bongo từ 10 chỗ trở lên
|
515
|
2
|
Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 -15 chỗ
|
505
|
3
|
Mazda 25-30 chỗ
|
540
|
CHƯƠNG 6- HÃNG ISUZU
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Isuzu Piazza 1.8,
|
515
|
2
|
Isuzu Aska
|
|
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
550
|
|
Loại dung tích trên 2.0
|
575
|
3
|
Isuzu Gemini
|
|
|
Loại Sedan, , 1.5
|
445
|
|
Loại Sedan, , 1.7
|
480
|
|
Loại Coupe, , 1.5 -1.6
|
435
|
4
|
Isuzu Rodeo SV-6 3.2, hai cầu
|
895
|
5
|
Isuzu Trooper, Isuzu Bighorn,
|
|
|
Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5
|
725
|
|
Loại dung tích trên 3.5
|
885
|
6
|
Isuzu Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6
|
725
|
7
|
Isuzu Fargo 7 - 9 chỗ
|
460
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
Isuzu Pickup
|
|
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5
|
320
|
|
Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0
|
410
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
505
|
2
|
Isuzu Fargo (loại vừa chở người vừa chở hàng)
|
335
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Isuzu Fargo
|
550
|
2
|
Isuzu Jouney 16 -26 chỗ
|
770
|
3
|
Isuzu Jouney 27 -30 chỗ
|
860
|
4
|
Isuzu 31 -40 chỗ
|
880
|
5
|
Isuzu 41 -50 chỗ
|
1 080
|
6
|
Isuzu 51 -60 chỗ
|
1 200
|
7
|
Isuzu trên 60 chỗ
|
1 375
|
8
|
Xe Isuzu Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)
|
650
|
9
|
Xe Isuzu NPR66G, nâng người làm việc trên cao
|
1 800
|
CHƯƠNG 7- HÃNG SUBARU FUJI
XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Subaru Fuji Legacy
|
|
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
665
|
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
735
|
2
|
Subaru Fuji Impreza
|
|
|
Loại dung tích từ 1.5 -đến 1.8, sedan,
|
495
|
|
Loại dung tích trên 1.8 -2.0, sedan,
|
600
|
3
|
Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2,
|
345
|
4
|
Subaru Fuji Vivico 658 cc
|
265
|
5
|
Subaru Bighon 3.2,
|
860
|
6
|
Subaru Fuji Domingo
|
285
|
7
|
Subaru Tribeca B9 3.0;
|
1 320
|
CHƯƠNG 8- HÃNG DAIHATSU
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Daihatsu Charade
|
|
|
Loại từ 1.0 đến 1.3, Hatchback,
|
335
|
|
Loại từ 1.0 đến 1.3, Sedan,
|
370
|
2
|
Daihatsu Applause 1.6
|
425
|
3
|
Daihatsu Mira 659 cc, Daihatsu Opti 659 cc
|
255
|
4
|
Daihatsu Rugger Hardtop 2.8
|
690
|
5
|
Daihatsu Ferora Rocky Hardtop1.6
|
520
|
6
|
Daihatsu Delta Wide 7 -8 chỗ
|
400
|
7
|
Daihatsu 6 chỗ, số tự động
|
230
|
8
|
Daihatsu Terios 1.5;
|
600
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |