|
|
trang | 20/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 01.06.2018 | Kích | 4.01 Mb. | | #39198 |
| 3004. 90. 59
480
|
Filgrastim
|
Các dạng
|
3004. 90. 10
|
481
|
Finasteride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
482
|
Finasteride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
483
|
Flavoxat hydrochlorid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
484
|
Flavoxate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
485
|
Floctafenin
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
486
|
Flomoxef
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
487
|
Fluconazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
488
|
Fludiazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
489
|
Fludrocortisone acetate
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
490
|
Flumazenil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
491
|
Flunarizine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
492
|
Flunitrazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
493
|
Fluocinolone
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
494
|
Fluorometholone
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
495
|
Fluoxetine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
496
|
Flupentixol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
497
|
Fluphenazin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
498
|
Flurazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
499
|
Flurbiprofen
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
500
|
Fluriamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 49
|
501
|
Fluticasone
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
502
|
Fluvastatin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
503
|
Fluvoxamine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
504
|
Follitropin alfa
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
505
|
Follitropin alfa
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
506
|
Follitropin beta
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
507
|
Fondaparinux
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
508
|
Fondaparinux natri
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
509
|
Formaterol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
510
|
Formoterol fumarate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
511
|
Fosfomycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
512
|
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
513
|
Furosemide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
514
|
Fusafungine
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
515
|
Gabapentin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
516
|
Gadodiamide
|
Các dạng
|
3004. 30. 90
|
517
|
Gadopentetate dimeglumin
|
Các dạng
|
3004. 30. 90
|
518
|
Galantamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
519
|
Gelatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
520
|
Gemfibrozil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
521
|
Gentamycin
|
Dạng mỡ
|
3004. 20. 10
|
522
|
Gentamycin
|
Dạng tiêm
|
3004. 20. 99
|
523
|
Gentamycin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 10
|
524
|
Gimepiride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
525
|
Ginkgo biloba
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
526
|
Glibenclamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
527
|
Gliclazide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
528
|
Glipizide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
529
|
Glucosamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
530
|
Glucose
|
Dịch truyền ở các nồng độ
|
3004. 90. 91
|
531
|
Glucose
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 99
|
532
|
Glucose
|
Các dạng
|
3004. 90. 91
|
533
|
Glutathione
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
534
|
Glutethimid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
535
|
Glyburide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
536
|
Glycerin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
537
|
Glycerin Trinitrate
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
538
|
Glycerol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
539
|
Glyceryl guaiacolate
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
540
|
Glycine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
541
|
Glyclazyd
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
542
|
Glycopyrolate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
543
|
Glycopyrronium
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
544
|
Glycyl-funtunin hydroclorid
|
Các dạng
|
3004. 90. 10
|
545
|
Gramicidin S
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
546
|
Granisetron
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
547
|
Griseofulvin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
548
|
Guaiphenesin
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
549
|
Halazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
550
|
Haloperidol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
551
|
Haloxazolam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
552
|
Heparin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
553
|
Hepatocyte growth Promoting Factor
|
Các dạng
|
3002. 90. 00
|
554
|
Heptaminol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
555
|
Hexamidine di-isethinonate
|
Các dạng
|
3004. 90 30
|
556
|
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
557
|
Human Albumin
|
Các dạng
|
3002. 12. 10
|
558
|
Human Insulin
|
Các dạng
|
3004. 31. 00
|
559
|
Human somatropin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|