|
|
trang | 25/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 01.06.2018 | Kích | 4.01 Mb. | | #39198 |
|
880
|
Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
881
|
Olmesartan medoxomil
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
882
|
Omalizumab
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
883
|
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
884
|
Omeprazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
885
|
Ondansetron
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
886
|
Orlistat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
887
|
Oseltamivir
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
888
|
Oseltamivir
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
889
|
Ouabain
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
890
|
Oxacilin
|
Các dạng
|
3004. 10. 19
|
891
|
Oxandrolone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
892
|
Oxazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
893
|
Oxazolam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
894
|
Oxeladine
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
895
|
Oxybutynin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
896
|
Oxycodon
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
897
|
Oxymethazolin
|
Các dạng
|
3004. 90. 79
|
898
|
Oxymorphon
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
899
|
Oxytetracyclin
|
Dạng uống
|
3004. 20. 71
|
900
|
Oxytetracyclin
|
Dạng mỡ
|
3004. 20. 71
|
901
|
Oxytetracyclin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 79
|
902
|
Paliperidone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
903
|
Pancreatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
904
|
Pantoprazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
905
|
Papaverin
|
Các dạng
|
3004. 49. 50
|
906
|
Para-aminobenzoic acid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
907
|
Paracetamol
|
Các dạng
|
3004. 90. 51
|
908
|
Parnaparin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
909
|
Paroxetine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
910
|
Pegfilgrastim
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
911
|
Peginterferon
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
912
|
Pemirolast
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
913
|
Penicillin V
|
Các dạng
|
3004. 10. 19
|
914
|
Penicilline G (Benzyl Peniciline)
|
Các dạng
|
3004. 10. 15
|
915
|
Pentazocin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
916
|
Pentobarbital
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
917
|
Pentoxifylline
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
918
|
Pentoxyverine
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
919
|
Pepsin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
920
|
Perindopril tert Butylamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
921
|
Pethidin
|
Các dạng
|
3004. 49. 10
|
922
|
Phenazocin
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
923
|
Phendimetrazin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
924
|
Phenobarbital
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
925
|
Phenoxymethyl Penicillin
|
Các dạng
|
3004. 10. 15
|
926
|
Phentermin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
927
|
Phenylephrin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
928
|
Phenylpropanolamin
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
929
|
Phenytoin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
930
|
Phloroglucinol
|
Các dạng
|
3004. 90 99
|
931
|
Pholcodin
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
932
|
Phosphatidylcholine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
933
|
Phức hợp sắt III Polymaltose
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
934
|
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
935
|
Phytomenadione
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
936
|
Picloxydin
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
937
|
Picosulfat natri
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
938
|
Pidotimod
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
939
|
Pilocarpine HCl
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
940
|
Pinazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
941
|
Pioglitazone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
942
|
Pipazetate
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
943
|
Piperacillin
|
Các dạng
|
3004. 10. 19
|
944
|
Piperazin citrat
|
Các dạng
|
3004. 90. 71
|
945
|
Piracetam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
946
|
Pirenoxine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
947
|
Piribedil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
948
|
Piritramid
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
949
|
Piroxicam
|
Các dạng
|
3004. 90. 54
|
950
|
Pizotifene
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
951
|
Podophyllotoxin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
952
|
Policresulen
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
953
|
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
954
|
Polyethylen glycol 4000
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
955
|
Polyhydroxyethyl starch
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
956
|
Polysacharide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
957
|
Polytar
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
958
|
Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
959
|
Porcine Brain Extract
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|