Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 3.95 Mb.
trang35/42
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích3.95 Mb.
#35159
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   42

- Thiết bị khác

5

8530.90.00

- Bộ phận

5

 

 

 

85.31

Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (4) (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12hoặc 85.30.

 

8531.10

- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:

 

8531.10.10

- - Báo trộm

5

8531.10.20

- - Báo cháy

5

8531.10.30

- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú)

5

8531.10.90

- - Loại khác

5

8531.20.00

- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc điốt phát quang (LED)

5

8531.80

- Thiết bị khác:

 

 

- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác):

 

8531.80.21

- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không

5

8531.80.29

- - - Loại khác

5

8531.90

- Bộ phận:

 

8531.90.10

- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29

5

8531.90.90

- - Loại khác

5

 

 

 

85.32

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).

 

8532.10.00

- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)

5

 

- Tụ điện cố định khác:

 

8532.21.00

- - Tụ tantan (tantalum)

5

8532.22.00

- - Tụ nhôm

5

8532.23.00

- - Tụ gốm, một lớp

5

8532.24.00

- - Tụ gốm, nhiều lớp

5

8532.25.00

- - Tụ giấy hay plastic

5

8532.29.00

- - Loại khác

5

8532.30.00

- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước)

5

8532.90.00

- Bộ phận

5

 

 

 

85.33

Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng.

 

8533.10

- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng:

 

8533.10.10

- - Điện trở dán

5

8533.10.90

- - Loại khác

5

 

- Điện trở cố định khác:

 

8533.21.00

- - Có công suất danh định không quá 20 W

5

8533.29.00

- - Loại khác

5

 

- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp:

 

8533.31.00

- - Có công suất danh định không quá 20 W

5

8533.39.00

- - Loại khác

5

8533.40.00

- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp

5

8533.90.00

- Bộ phận

5

 

 

 

85.34

Mạch in.

 

8534.00.10

- Một mặt

5

8534.00.20

- Hai mặt

5

8534.00.30

- Nhiều lớp

5

8534.00.90

- Loại khác

5

 

 

 

85.35

Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V.

 

8535.10.00

- Cầu chì

5

8535.40.00

- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện

5

8535.90

- Loại khác:

 

8535.90.10

- - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn

5

8535.90.90

- - Loại khác

5

 

 

 

85.36

Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang.

 

8536.20

- Bộ ngắt mạch tự động:

 

 

- - Loại hộp đúc:

 

8536.20.19

- - - Loại khác

5

 

- Rơ-le:

 

8536.49

- - Loại khác:

 

8536.49.90

- - - Loại khác

5

8536.50

- Thiết bị đóng ngắt mạch khác:

 

 

- - Loại ngắt và đảo mạch khi có sốc dòng điện cao dùng cho lò nướng và lò sấy; công tắc micro; công tắc nguồn máy thu hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hoà không khí:

 

8536.50.32

- - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh

5

 

- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on- chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A:

 

8536.50.51

- - - Dòng điện dưới 16 A

5

8536.50.59

- - - Loại khác

5

 

- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm:

 

8536.69

- - Loại khác:

 

 

- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in:

 

8536.69.32

- - - - Dòng điện dưới 16 A

5

8536.69.39

- - - - Loại khác

5

 

- - - Loại khác:

 

8536.70

- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang:

 

8536.70.10

- - Bằng gốm

5

8536.90

- Thiết bị khác:

 

 

- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober):

 

8536.90.12

- - - Dòng điện dưới 16 A

5

8536.90.19

- - - Loại khác

5

 

 

 

85.37

Bảng, panen, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17.

 

8537.10

- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V:

 

 

- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển:

 

8537.10.11

- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán

5

8537.10.12

- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình

5

8537.10.13

- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16

5

 

- - Loại khác:

 

8537.10.92

- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán

5

 

 

 

85.39

Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang.

 

8539.10

- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):

 

8539.10.90

- - Loại khác

5

 

- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:

 

8539.21

- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram:

 

8539.21.20

- - - Dùng cho thiết bị y tế

5

8539.21.90

- - - Loại khác

5

8539.22

- - Loại khác, có công suất không quá200 W và điện áp trên100 V:

 

8539.22.20

- - - Dùng cho thiết bị y tế

5

8539.29

- - Loại khác:

 

8539.29.10

- - - Dùng cho thiết bị y tế

5

 

- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V:

 

8539.29.41

- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế

5

 

- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:

 

8539.32.00

- - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại

5

 

- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:

 

8539.41.00

- - Đèn hồ quang

5

8539.49.00

- - Loại khác

5

 

 

 

85.40

Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình).

 

8540.40

- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn0,4 mm:

 

8540.40.10

- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25

5

8540.40.90

- - Loại khác

5

8540.60.00

- Ống tia âm cực khác

5

 

- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới:

 

8540.71.00

- - Magnetrons

5

8540.79.00

- - Loại khác

5

 

- Đèn điện tử và ống điện tử khác:

 

8540.81.00

- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại

5

8540.89.00

- - Loại khác

5

 

- Bộ phận:

 

8540.91.00

- - Của ống đèn tia âm cực

5

8540.99

- - Loại khác:

 

8540.99.10

- - - Của ống đèn vi sóng

5

8540.99.90

- - - Loại khác

5

 

 

 

85.41

Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh.

 

8541.10.00

- Điốt, trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang

5

 

- Tranzito, trừ tranzito cảm quang:

 

8541.21.00



tải về 3.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương