C2.5.2
|
ĐIỀU TRỊ RĂNG
|
|
|
451
|
1
|
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
65.000
|
|
452
|
2
|
|
Trám bít hố rãnh
|
85.000
|
|
453
|
3
|
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
110.000
|
|
454
|
4
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
200.000
|
|
455
|
5
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
230.000
|
|
456
|
6
|
|
Chụp thép làm sẵn
|
120.000
|
|
457
|
7
|
|
Răng sâu ngà
|
140.000
|
|
458
|
8
|
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
160.000
|
|
459
|
9
|
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
280.000
|
|
460
|
10
|
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
360.000
|
|
461
|
11
|
|
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới
|
580.000
|
|
462
|
12
|
|
Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm trên
|
720.000
|
|
463
|
13
|
|
Điều trị tuỷ lại
|
840.000
|
|
464
|
14
|
|
Hàn composite cổ răng
|
180.000
|
|
465
|
15
|
|
Hàn thẩm mỹ composite (veneer)
|
250.000
|
|
466
|
16
|
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
250.000
|
|
467
|
17
|
|
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)
|
650.000
|
|
468
|
18
|
|
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)
|
1.000.000
|
|
|
C2.5.3
|
|
RĂNG GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
469
|
1
|
|
Hàm khung đúc (chưa tính răng)
|
650.000
|
|
470
|
2
|
|
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng)
|
520.000
|
|
|
C2.5.4
|
|
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH
|
|
|
471
|
1
|
|
Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế)
|
4.100.000
|
|
472
|
2
|
|
Một đơn vị sứ kim loại
|
500.000
|
|
473
|
3
|
|
Một đơn vị sứ toàn phần
|
700.000
|
|
474
|
4
|
|
Một trụ thép
|
400.000
|
|
475
|
5
|
|
Một chụp thép cầu nhựa
|
450.000
|
|
476
|
6
|
|
Cầu nhựa 3 đơn vị
|
140.000
|
|
477
|
7
|
|
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị
|
1.200.000
|
|
|
C2.5.5
|
|
NẮN CHỈNH RĂNG
|
|
|
478
|
1
|
|
Hàm dự phòng loại tháo lắp
|
350.000
|
|
479
|
2
|
|
Hàm dự phòng loại gắn chặt
|
600.000
|
|
480
|
3
|
|
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear)
|
1.600.000
|
|
481
|
4
|
|
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask)
|
2.200.000
|
|
482
|
5
|
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản
|
700.000
|
|
483
|
6
|
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp
|
1.100.000
|
|
484
|
7
|
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng
|
2.600.000
|
|
485
|
8
|
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản
|
4.500.000
|
|
486
|
9
|
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…)
|
5.500.000
|
|
487
|
10
|
|
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp
|
160.000
|
|
488
|
11
|
|
Hàm duy trì kết quả loại cố định
|
300.000
|
|
489
|
12
|
|
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm)
|
50.000
|
|
|
C2.5.6
|
|
SỬA LẠI HÀM CŨ
|
|
|
490
|
1
|
|
Làm lại hàm
|
150.000
|
|
491
|
2
|
|
Sửa hàm
|
50.000
|
|
492
|
3
|
|
Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị)
|
40.000
|
|
|
C2.5.7
|
|
CÁC PHẪU THUẬT HÀM MẶT
|
|
|
493
|
1
|
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế)
|
1.750.000
|
|
494
|
2
|
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
2.100.000
|
|
495
|
3
|
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.000.000
|
|
496
|
4
|
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.800.000
|
|
497
|
5
|
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.900.000
|
|
498
|
6
|
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
2.900.000
|
|
499
|
7
|
|
Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế)
|
1.600.000
|
|
500
|
8
|
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn,
|
1.500.000
|
|
501
|
|
|
Xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
|
|
502
|
9
|
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.700.000
|
|
503
|
10
|
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)
|
1.500.000
|
|
504
|
11
|
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít)
|
1.700.000
|
|
505
|
12
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
1.800.000
|
|
506
|
13
|
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.700.000
|
|
507
|
14
|
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
1.750.000
|
|
508
|
15
|
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
|
1.500.000
|
|
509
|
16
|
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
1.500.000
|
|
510
|
17
|
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.750.000
|
|
511
|
18
|
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.900.000
|
|
512
|
19
|
|
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương)
|
2.000.000
|
|
513
|
20
|
|
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
2.180.000
|
|
514
|
21
|
|
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô)
|
1.750.000
|
|
515
|
22
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.400.000
|
|
516
|
23
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.400.000
|
|
517
|
24
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.600.000
|
|
518
|
25
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.750.000
|
|
519
|
26
|
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
1.800.000
|
|
520
|
27
|
|
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế )
|
1.850.000
|
|
521
|
28
|
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
1.000.000
|
|
522
|
29
|
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
1.100.000
|
|
523
|
30
|
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
1.050.000
|
|
524
|
31
|
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
1.050.000
|
|
525
|
32
|
|
Phẫu thuật căng da mặt
|
1.050.000
|
|
526
|
33
|
|
Cắt u nang giáp móng
|
1.400.000
|
|
527
|
34
|
|
Cắt u nang cạnh cổ
|
1.400.000
|
|
528
|
35
|
|
Cắt nang xương hàm từ 2 - 5cm
|
1.800.000
|
|
529
|
36
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
|
1.700.000
|
|
530
|
37
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
1.700.000
|
|
531
|
38
|
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
|
1.200.000
|
|
532
|
39
|
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
1.500.000
|
|
533
|
40
|
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm
|
480.000
|
|
534
|
41
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
1.370.000
|
|
535
|
42
|
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
1.500.000
|
|
536
|
43
|
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt
|
1.500.000
|
|
537
|
44
|
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
1.650.000
|
|
538
|
45
|
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
1.650.000
|
|
539
|
46
|
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
|
1.600.000
|
|
540
|
47
|
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản )
|
1.200.000
|
|
541
|
48
|
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.500.000
|
|
542
|
49
|
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
700.000
|
|
543
|
50
|
|
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
1.300.000
|
|
544
|
51
|
|
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.300.000
|
|
545
|
52
|
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương
|
1.450.000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |