ASUS AS-KBA000
Keyboard PS/2
|
call
|
156,000
|
12T
|
MOUSE (CON CHUỘT)
|
GENIUS 120
|
Chuột quang, giao tiếp PS/2
|
|
101,000
|
12
|
GENIUS EYE
|
Chuột quang, giao tiếp PS/2
|
|
101,000
|
12
|
GENIUS 100
|
Chuột quang, giao tiếp USB
|
|
110,000
|
12
|
GENIUS 100V
|
Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp
|
|
165,000
|
12
|
GENIUS 311
|
Chuột quang, 1000dpi, giao tiếp USB, PS/2
|
|
183,000
|
12
|
GENIUS 320
|
Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, PS/2, cuộn 4 chiều
|
|
329,000
|
12
|
GENIUS P330
|
Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, scroll, dây rút, for notebook
|
|
403,000
|
12
|
GENIUS LASER 200
|
Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, tặng thẻ cào
|
|
220,000
|
12
|
GENIUS LASER 305
|
Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB
|
|
293,000
|
12
|
GENIUS LASER 315
|
Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, cuộn 4 chiều, chống bám bụi
|
|
439,000
|
12
|
GENIUS LASER 355
|
công nghệ Opto wheel "scroll cảm ứng", 800-1600dpi, giao tiếp USB
|
|
604,000
|
12
|
GENIUS LASER GAME 365
|
Tia Laze USB, 2000dpi, thích hợp với các Game thủ
|
|
677,000
|
12
|
Genius Navigator P380
|
1200dpi, gọi điện thoại qua internet, hỗ trợ Yahoo, MSN, Skype…
|
|
714,000
|
12
|
GENIUS ERGO525 PRO
|
chuột quang, USB/PS2, 2000dpi, cuộn 4 chiều, dành cho Game thủ
|
|
531,000
|
12
|
GENIUS LASER 335 GAMING
|
chất liệu Carbon chống trầy, công nghệ Turbo truyền dữ liệu nhanh
|
|
714,000
|
12
|
GENIUS ERGO535
|
Tia Laze USB, 2000dpi, lưu trữ thông minh 5 cấu hình game yêu thích
|
|
824,000
|
12
|
GENIUS MINI TRAVELER
|
Tia Laze USB for notebook, 800-1600dpi, trên hầu hết mọi bề mặt
|
|
339,000
|
12
|
GENIUS 915
|
Tia Laze USB, 1600dpi, không dây, cuộn 4 chiều
|
|
769,000
|
12
|
GENIUS.MINI NAVIGATOR
|
Chuột quang không dây, USB. Hoạt động trên hầu hết mọi bề mặt
|
|
458,000
|
12
|
GENIUS ERGO 3000
|
Chuột quang không dây, cuộn 4 chiều, rất đẹp
|
|
476,000
|
12
|
GENIUS ERGO 720
|
Chuột quang không dây, kiểu dáng rất đẹp, dễ sử dụng
|
|
659,000
|
12
|
GENIUS 915 BLUETOOTH
|
Chuột quang không dây, giao tiếp Bluetooth, rất đẹp
|
|
1,263,000
|
12
|
HP
|
Chuột thường, giao tiếp PS/2
|
|
73,000
|
3
|
JUPITEK/ JUPISTAR
|
Chuột quang, giao tiếp PS/2 rất đẹp
|
|
110,000
|
3
|
JUPITEK/ JUPISTAR
|
Tia Laser, USB cho Notebook, sử dụng tốt trên mọi bề mặt
|
|
238,000
|
3
|
LOGITECH IVORY
|
Chuột thường giao tiếp PS/2
|
|
73,000
|
12
|
LOGITECH OFFICE WHEEL
|
Chuột thường, giao tiếp PS/2, màu đen
|
|
82,000
|
12
|
LOGITECH APOLLO
|
Chuột quang, giao tiếp PS/2
|
|
256,000
|
12
|
LOGITECH FOOTBALL
|
Chuột quang, giao tiếp USB
|
|
275,000
|
3
|
LOGITECH LADY BUG
|
Chuột quang, giao tiếp USB
|
|
275,000
|
3
|
LOGITECH MINI PLUS/ OPTICAL
|
Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp, rất hợp cho máy xách tay
|
|
329,000
|
12
|
LOGITECH MX 310
|
Chuột quang, giao tiếp USB & PS/2
|
|
384,000
|
12
|
LOGITECH V150
|
Tia Laser, giao tiếp USB dùng cho Notebook
|
|
531,000
|
12
|
LOGITECH CORDLESS
|
Chuột quang, giao tiếp USB dùng cho máy notebook
|
|
677,000
|
12
|
LOGITECH CORDLESS V200
|
Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook
|
|
787,000
|
12
|
LOGITECH LX7
|
Chuột quang không dây, giao tiếp USB, thanh cuộn 4 chiều.
|
|
860,000
|
12
|
LOGITECH MX518
|
Chuột quang, giao tiếp USB, thiết kế đặc biệt dành cho Game thủ
|
|
897,000
|
12
|
LOGITECH V320
|
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook
|
|
842,000
|
12
|
LOGITECH V450
|
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook
|
|
897,000
|
12
|
LOGITECH V470
|
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook, rất đẹp
|
|
1,098,000
|
12
|
LOGITECH CORDLESS V270
|
Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook
|
|
1,135,000
|
12
|
LOGITECH MX1000
|
Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt
|
|
1,244,000
|
12
|
LOGITECH G7
|
Tia Laser 2000dpi không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt
|
|
1,812,000
|
12
|
LOGITECH MX REVOLUTION
|
Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt, kiểu dáng độc đáo thích hợp cho các game thủ.
|
|
2,214,000
|
12
|
Ổ ĐĨA CDROM + DVD+ Ổ GHI CD
|
CD-ROM
|
SAMSUNG 52X
|
CD-ROM 52X
|
Yes
|
247,000
|
12T
|
ASUS 52X
|
CD-ROM 52X (Black/White)
|
call
|
284,000
|
12T
|
LG 52X
|
CD-ROM 52X (Có tem chính hiệu)
|
Yes
|
247,000
|
12T
|
LITEON 52X
|
CD-ROM 52X
|
call
|
275,000
|
12T
|
DVD
|
SAMSUNG DVD 16X
|
DVD 16X (Read CD 48X) Bulk
|
yes
|
366,000__12T__CDRW'>366,000
|
12T
|
SAMSUNG DVD 16X Box
|
DVD 16X (Read CD 48X) Box
|
Yes
|
393,000
|
12T
|
ASUS DVD 16X
|
DVD 16X (Read CD 48X) (Black/White)
|
Yes
|
430,000
|
12T
|
DVDROM Lite-on
|
DVDROM Lite-on 16X ( Box) Black/ White
|
yes
|
348,000
|
12T
|
ASUS SATA DVD 16X
|
DVD 16X (Read CD 48X) SATA (Black/White)
|
Yes
|
448,000
|
12T
|
LG GDR-H30N DVD 16X
|
DVD 16X (Read CD 48X)
|
Yes
|
366,000
|
12T
|
CDRW
|
|
CDRW Lite-on
|
CDRW Lite-on 52/32/52 ( Box) Black/White
|
yes
|
366,000
|
12T
|
COMBO
|
SAMSUNG CD-RW DVD
|
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Bulk
|
yes
|
522,000
|
12T
|
SAM SUNG CD-RW DVD
|
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Box
|
Yes
|
540,000
|
12T
|
COMBO Lite-on SATA
|
COMBO Lite-on SATA ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52)
|
yes
|
503,000
|
12T
|
COMBO Lite-on
|
COMBO Lite-on ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52)
|
yes
|
467,000
|
12T
|
HP 535I CD-RW DVD
|
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE
|
yes
|
549,000
|
12T
|
DVDRW
|
SAMSUNG 20X
|
DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx18R for DVD) (32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW, DVD+RW. Giao tiếp chuẩn IDE
|
yes
|
714,000
|
12T
|
SAMSUNG 20X DVDRW
|
DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx20R for DVD) (32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW, DVD+RW. Giao tiếp chuẩn SATA
|
yes
|
750,000
|
12T
|
ASUS (2014S1T) SATA
|
DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp.
|
yes
|
769,000
|
12T
|
ASUS (2014L1T) SATA
|
DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp.
|
yes
|
787,000
|
12T
|
LG (GSA-H55N)
|
DVD R/RW- CD/RW (16Wx12RWx16xR for DVD) (48Wx40RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVDRam).
|
yes
|
750,000
|
12T
|
LG (GSA-4167B)
|
DVD R/RW- CD/RW (16Wx8RWx16xR for DVD) (48Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVDRam).
|
yes
|
787,000
|
12T
|
LG (E60L/ E60N)
|
DVD R/RW- CD/RW 16X DVD±R,8X DVD+RW, 18Χ DVD-RW, 5X DVD-RAM, 2.4X DVD+R Dual Layer, 48X CD-R, 32X CD-RW External USB.
|
yes
|
1,391,000
|
12T
|
DVDRW Lite-on
|
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
|
yes
|
595,000
|
12T
|
DVDRW Lite-on SATA
|
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White Chuẩn SATA
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
|
yes
|
602,000
|
12T
|
DVDRW Lite-on LS
|
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White
( Công nghệ LS: Light Scribe--support ghi nhãn đĩa lên đĩa )
|
yes
|
705,000
|
12T
|
DVDRW Lite-on Extenal
|
DVDRW Lite-on Extenal (Box) Black / White
|
yes
|
705,000
|
12T
|
DVDRW Blu-ray Lite-on
|
DVDRW Blu-ray Lite-on (Box) Black / White
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
|
yes
|
3,523,000
|
12T
|
HP 1035I
|
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx20xR for DVD) (20Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE
|
yes
|
750,000
|
12T
|
HP 1040I
|
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE, in nhãn trực tiếp
|
yes
|
805,000
|
12T
|
HP 1040E
|
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, External USB, in nhãn trực tiếp
|
yes
|
2,379,000
|
12T
|
SOUNDCARD (CARD ÂM THANH)
|
CREATIVE Audigy Value
|
Blaster Audigy Value (Sound 7.1) - PCI
|
yes
|
586,000
|
12T
|
CREATIVE X-Fi Xtreme Audio
|
Blaster X-Fi Xtreme Audio ( Sound 7.1) - PCI
|
yes
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |