|
BD.13000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50m ĐẾN 100m
|
trang | 15/17 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 1.36 Mb. | | #3963 |
|
BD.13000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50m ĐẾN 100m
BD.13100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300mm ĐẾN < 400mm
Đơn vị tính: 1m khoan
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Cấp đất đá
|
I, II
|
III
|
IV
|
V
|
VI
|
VII
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BD.131
|
Khoan
giếng bằng
máy
khoan đập cáp
độ
sâu
khoan
từ 50 đến
100 m
đường
kính
lỗ khoan
từ
300 đến
<400mm
| Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Choòng khoan loại: 596 kg/cái
|
cái
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
|
Bộ cần khoan loại D165: 600 kg/bộ
|
bộ
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
|
Ống múc loại: 409 kg/cái
|
cái
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
|
Cáp khoan
|
kg
|
0,132
|
0,132
|
0,330
|
0,659
|
1,318
|
2,471
|
|
Que hàn
|
kg
|
0,246
|
0,493
|
1,047
|
1,257
|
1,720
|
1,945
|
|
Thép nhíp
|
kg
|
0,308
|
0,616
|
1,188
|
1,619
|
|
|
|
Bi hợp kim
|
kg
|
|
|
|
|
0,616
|
0,924
|
|
Đất sét
|
m3
|
0,440
|
0,528
|
0,616
|
0,660
|
0,704
|
0,774
|
|
Nước thi công
|
m3
|
2,178
|
2,614
|
3,049
|
3,267
|
3,485
|
3,833
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 4/7
|
công
|
1,73
|
2,09
|
3,11
|
3,58
|
5,86
|
10,54
|
| Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan đập cáp 40 kW
|
ca
|
0,198
|
0,269
|
0,510
|
0,887
|
1,624
|
3,143
|
|
Máy hàn điện 23 kW
|
ca
|
0,060
|
0,081
|
0,153
|
0,266
|
0,487
|
0,943
|
|
Máy trộn dung dịch 750 lít
|
ca
|
0,119
|
0,162
|
0,306
|
0,532
|
0,975
|
1,886
|
|
Máy bơm nước 2 kW
|
ca
|
0,060
|
0,081
|
0,153
|
0,266
|
0,487
|
0,943
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
| 400mm>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|