III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
Trọng tải dưới 750kg
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
II. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750kg
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU DONGFENG PEUGEOT
|
|
|
|
|
|
|
307 DC7164DTA 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
260
|
320
|
|
307 DC7164DTA 2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
320
|
400
|
2
|
NHÃN HIỆU FAW
|
|
|
|
|
|
|
CA6360 1.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
CA6360 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
CA7110FAI 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
CA7136ZE 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
CA7156UE 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
3
|
NHÃN HIỆU HAFEI
|
|
|
|
|
|
|
HFJ7110E 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
HFJ71333E 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
275
|
4
|
|