CỤc thuế tp hà NỘI



tải về 5.84 Mb.
trang21/40
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích5.84 Mb.
#39498
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40

WOLKSWAGEN RABBIT



















S 2.5; 05 chỗ (02 cửa)

450

500

550

610

760




S 2.5; 05 chỗ (04 cửa)

510

570

630

700

870




WOLKSWAGEN TOUAREG



















3.2; 05 chỗ

870

970

1080

1200

1500




V6 3.6; 05 chỗ

1040

1160

1290

1430

1790




V8 4.2; 05 chỗ

1180

1310

1460

1620

2030




V10 TDI 5.0; 05 chỗ

1620

1800

2000

2220

2780




2 VR6 FSI 3.6; 05 chỗ

1080

1200

1330

1480

1850




2 V8 FSI 4.2; 05 chỗ

1330

1480

1640

1820

2280




2 V10 TDI 5.0; 05 chỗ

1870

2080

2310

2570

3210




WOLKSWAGEN PHAETON



















3.2; 04 chỗ

940

1040

1150

1280

1600




WOLKSWAGEN SHARAN



















2.0; 07 chỗ

530

590

650

720

900

II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN




Tính bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
















III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI




Tính bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
















CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT

I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)

1

NHÃN HIỆU LINCOLN



















LINCOLN MKX



















FWD 3.5; 05 chỗ

990

1100

1220

1350

1690




AWD 3.5; 05 chỗ

1040

1150

1280

1420

1770




LICOLN MKZ



















FWD 3.5; 05 chỗ

860

950

1050

1170

1460




AWD 3.5; 05 chỗ

910

1010

1120

1240

1550




LINCOLN NAVIGATOR



















4x2 5.4; 08 chỗ

1160

1290

1430

1590

1990




4x4 5.4; 08 chỗ

1230

1370

1520

1690

2110




LINCOLN NAVIGATOR L



















4x2 5.4; 08 chỗ

1230

1370

1520

1690

2110




4x4 5.4; 08 chỗ

1300

1440

1600

1780

2230




LINCOLN TOWN CAR



















SIGNATURE LIMITED 4.6; 06 chỗ

1080

1200

1330

1480

1850




SIGNATURE 4.6; 06 chỗ

1210

1340

1490

1660

2070




LINCOLN MARK LT (PICKUP)



















4x2 5.4; 05 chỗ

790

880

980

1090

1360




4x4 5.4; 05 chỗ

860

950

1060

1180

1470

2

NHÃN HIỆU JEEP



















JEEP COMMANDER



















SPORT 4x2 3.7; 07 chỗ

680

760

840

930

1160




SPORT 4x4 3.7; 07 chỗ

720

800

890

990

1240




LIMITED 4x2 4.7; 07 chỗ

870

970

1080

1200

1500




LIMITED 4x4 4.7; 07 chỗ

940

1040

1150

1280

1600




OVERLAND 4x2 5.7; 07 chỗ

950

1050

1170

1300

1620




OVERLAND 4x4 5.7; 07 chỗ

1030

1140

1270

1410

1760




JEEP COMPASS



















SPORT 4x2 2.4; 05 chỗ

490

540

600

670

840




SPORT 4x4 2.4; 05 chỗ

540

600

670

740

920




LIMITED 4x2 2.4; 05 chỗ

600

670

740

820

1020




LIMITED 4x4 2.4; 05 chỗ

650

720

800

890

1110




JEEP CHEROKEE



















LAREDO 4x2 3.7; 05 chỗ

800

890

990

1100

1380




LAREDO 4x4 3.7; 05 chỗ

860

950

1060

1180

1470




LIMITED 4x2 4.7; 05 chỗ

1000

1110

1230

1370

1710




LIMITED 4x4 4.7; 05 chỗ

1060

1180

1310

1460

1830




OVERLAND 4x2 5.7; 05 chỗ

1090

1210

1340

1490

1860




SRT-8 6.1; 05 chỗ

1140

1270

1410

1570

1960




OVERLAND 4x4 5.7; 05 chỗ

1180

1310

1460

1620

2020




JEEP LIBERTY



















SPORT 4x2 3.7; 07 chỗ

590

660

730

810

1010




SPORT 4x4 3.7; 07 chỗ

630

700

780

870

1090




LIMITED 4x2 3.7; 07 chỗ

690

770

960

960

1200




LIMITED 4x4 3.7; 07 chỗ

750

830

920

1020

1270




JEEP PATRIOT



















SPORT 4x2 2.4; 05 chỗ

460

510

570

630

790




SPORT 4x4 2.4; 05 chỗ

510

570

630

700

870




LIMITED 4x2 2.4; 05 chỗ

590

660

730

810

1010




LIMITED 4x4 2.4; 05 chỗ

630

700

780

870

1090




JEEP WRANGLER



















X 3.8; 04 chỗ

550

610

680

750

940




SAHARA 3.8; 04 chỗ

690

770

850

940

1170




RUBICON 3.8; 04 chỗ

770

860

950

1050

1310





tải về 5.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương