PHỤ LỤC II
Stt
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Tổng vốn đầu tư
|
Thực hiện
2001-2005
|
Tổng 5 năm
2006-2010
|
Giai đoạn 2006-2010
|
Nguồn vốn 2006-2010
|
Ghi chú
|
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010
|
Trong đó
|
|
Vốn vay TD
|
Vốn tự
bổ sung
|
Vốn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
DỰ ÁN KHỞI CÔNG MỚI
|
Tr. USD
|
290.790
|
|
292.290
|
28.250
|
5.540
|
128.200
|
28.200
|
3.100
|
32.000
|
11.290
|
250.000
|
|
|
|
|
Tr. VNĐ
|
70,500
|
-
|
70,500
|
2,000
|
68,500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70,500
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dự án nhóm A
|
Tr. USD
|
200.00
|
|
200.00
|
-
|
-
|
100.00
|
100.00
|
-
|
-
|
-
|
200.00
|
|
|
1
|
Giàn khoan biển
|
Tr. USD
|
200.00
|
|
200.00
|
|
|
100.00
|
100.00
|
|
|
|
200.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án nhóm B
|
Tr. USD
|
75.000
|
-
|
75.000
|
25.000
|
-
|
25.000
|
25.000
|
-
|
25.000
|
-
|
50.000
|
|
|
|
|
Tr. VNĐ
|
68,500
|
-
|
68,500
|
-
|
68,500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
68,500
|
-
|
|
|
1
|
Mua & kinh doanh Giàn khoan đất liền
|
Tr.USD
|
75.000
|
|
75.000
|
25.000
|
|
25.000
|
25.000
|
|
25.000
|
|
50.000
|
|
|
2
|
Nhà văn phòng Công ty PV Drilling tại TP. HCM
|
Tr. VNĐ
|
68,500
|
|
68,500
|
|
68,500
|
|
|
|
|
68,500
|
|
|
|
3
|
Dự án nhóm C
|
Tr. USD
|
15.790
|
0.000
|
17.290
|
3.250
|
5.540
|
3.200
|
3.200
|
3.100
|
7.000
|
11.290
|
0.000
|
|
|
|
|
Tr. VNĐ
|
2,000
|
0
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
|
|
1
|
Mua thiết bị ứng cứu sự cố tràn dầu
|
Tr. USD
|
2.500
|
-
|
2.500
|
0.300
|
0.500
|
0.500
|
0.5
|
0.7
|
0.000
|
2.500
|
|
|
|
2
|
Thiết bị làm sạch bề mặt tràn dầu
|
Tr. USD
|
0.300
|
-
|
0.300
|
0.300
|
|
|
|
|
0.000
|
0.300
|
|
|
|
3
|
Thiết bị Slickline
|
Tr.USD
|
0.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
|
1.500
|
0.000
|
|
|
|
4
|
XD nhà xưởng cơ khí
|
Tr. VNĐ
|
2000
|
|
2000
|
2000
|
|
|
|
|
|
2000
|
|
|
|
5
|
Bộ thiết bị kiểm định và sửa chữa cần khoan, thiết bị khoan
|
Tr.USD
|
0.800
|
|
0.800
|
|
0.800
|
|
|
|
|
0.800
|
|
|
|
6
|
Mua mới bộ thiết bị cứu kẹt sự cố giếng khoan
|
Tr. USD
|
1.000
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
0.000
|
1.000
|
|
|
|
7
|
Mua mới bộ thiết bị kéo thả ống chống
|
Tr. USD
|
3.000
|
|
3.000
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
0.000
|
3.000
|
|
|
|
8
|
Mua thiết bị khoan [2007]
|
Tr. USD
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
1.000
|
|
|
0.000
|
1.000
|
|
|
|
9
|
Mua Thiết bị khoan [2009]
|
Tr. USD
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
|
1.000
|
0.000
|
1.000
|
|
|
|
10
|
Đầu tư thiết bị thử vỉa
|
Tr. USD
|
1.000
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
1.000
|
0.000
|
|
|
|
11
|
Đầu tư thiết bị đo Karota khai thác
|
Tr. USD
|
1.500
|
|
1.500
|
|
|
1.500
|
|
|
1.500
|
0.000
|
|
|
|
12
|
Đầu tư thiết bị đo Karota giếng khoan
|
Tr. USD
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
1.000
|
1.000
|
2.000
|
0.000
|
|
|
|
13
|
Hệ thống máy rửa ống, cần khoan dầu khí
|
Tr. USD
|
0.27
|
|
0.27
|
|
0.27
|
|
|
|
|
0.27
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |