9
wicked /‘wikid
/ (adj):
xấu xa, độc ác
Eg: That woman is wicked. –
Người phụ nữ đó rất độc ác.
watched /wɔtʃt
/ (v):
nhìn, theo dõi, quan sát (thời quá khứ hoặc thể bị động)
Eg: The suspect is watched by the police. –
Kẻ tình nghi bị công an theo dõi.
stopped /stɔpt/ (v):
ngừng, nghỉ, ngăn chặn (thời quá khứ hoặc thể bị động)
Eg: He stopped in the middle of a sentence. –
Anh ấy ngừng lại ở giữa câu.
cooked /kukt
/ (v):
nấu chín, giả mạo (thời quá khứ hoặc thể bị động)
Eg: The president cooked in the last year election:
Tổng thống đã gian lận trong kì bầu cử năm ngoái.
Chỉ từ wicked có ed phát âm là /id/, các từ còn lại ed phát âm là /t/ nên đáp án chính xác là A
Question 2: Chọn C
head /hed
/ (n):
cái đầu, đầu óc, năng khiếu, vị trí đứng đầu
Eg: She has a good head for mathematics:
Cô ấy có năng khiếu về toán học.
bread /bred
/ (n):
bánh mì
Eg: Tom often has a loaf of bread and a cup of coffee for his breakfast. –
Tom thường ăn sáng bằng
một ổ bánh mì và một cốc cà phê.
clean /kli: n
/ (adj):
sạch sẽ, thẳng, không nham nhở Eg: A sharp knife makes a clean cut:
Dao bén
cắt thẳng.
lead /li: d
/ hoặc
/led
/ (v):
dẫn dắt, đứng đầu, dẫn đến Eg: Good command leads to victory:
Sự chỉ huy
giỏi dẫn đến thắng lợi.
Từ lead phát âm là /led/ khi là động từ ở thời quá khứ. Chỉ từ clean phát âm là /i: /, các từ còn lại phát
âm là /e/ nên đáp án chính xác là C
Question 3: Chọn D
familiar /fә‘miljeә
/ (adj):
thân thuộc, thông thường
Eg: I am not familiar with place names in this region:
Tôi không rành các địa danh ở vùng này lắm.
impatient /im‘peiʃәnt
/ (adj):
thiếu kiên nhẫn, nóng vội, không chịu đựng được
Eg: He is impatient of reproof:
Anh ấy không chịu đựng được sự quở trách.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: