173
19.D
- in spite of: mặc dù
- on account of: vì
- in favour of: ủng hộ; yêu thích hơn
- instead of: thay vì
―Instead
of chemical soil enrichers, they use animal manure and…‖
Dịch: Thay vì các chất hoá học làm giàu/phì nhiêu cho đất, họ dùng phân chuồng và…
20.A
- resource (n): nguồn, nguồn tài nguyên
- source (n): nguồn, nguồn gốc; mã nguồn
- matter (n): vấn đề
- substance (n): chất, vật chất
―… they use animal manure and plant parts not used
as food - natural, organic
fertilizers that are
clearly a renewable resource.‖
Dịch: … họ sử dụng phân chuồng và các bộ phận của cây mà không được dùng làm thức ăn – là
phân bón hữu cơ tự nhiên, mà rõ ràng là một nguồn tài nguyên có thể tái tạo được.
21.C
rely on (v): phụ thuộc vào
―… they may rely on natural predators of certain insect pests.‖
Dịch: … họ có thể dựa vào những kẻ thù tự nhiên của một số loại sâu bệnh gây hại nhất định.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: