Bảng 30.1: Hoạt động Công đoàn cơ sở qua 10 năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
2003 -2004
|
2004-2005
|
2005-2006
|
2006-2007
|
2007-2008
|
2008-2009
|
2009-2010
|
2010-2011
|
2011-2012
|
Tổng
các năm
|
1
|
Tổng số CBVC
|
258
|
264
|
310
|
353
|
381
|
402
|
419
|
453
|
490
|
3,330
|
|
Trong đó : Nữ
|
105
|
110
|
129
|
144
|
156
|
169
|
181
|
201
|
218
|
1,413
|
2
|
Tổng số Đoàn viên CĐ
|
197
|
245
|
275
|
316
|
343
|
368
|
383
|
392
|
432
|
2,951
|
|
Trong đó : Nữ
|
89
|
95
|
114
|
131
|
145
|
158
|
166
|
164
|
212
|
1,274
|
3
|
Số Đoàn viên mới kết nạp
|
11
|
27
|
32
|
36
|
58
|
32
|
33
|
26
|
31
|
286
|
4
|
Số CĐ bộ phận ( Tổ CĐ)
|
20
|
20
|
19
|
23
|
23
|
23
|
27
|
31
|
29
|
215
|
5
|
Số Đảng viên
|
82
|
84
|
94
|
99
|
105
|
128
|
148
|
154
|
196
|
1,090
|
6
|
Số Đoàn viên ưu tú giới thiệu cho Đảng
|
6
|
8
|
9
|
4
|
7
|
12
|
8
|
10
|
12
|
76
|
7
|
Đã kết nạp Đảng
|
6
|
8
|
9
|
4
|
7
|
12
|
8
|
10
|
12
|
76
|
8
|
Tâp huấn CBCĐ
|
2
|
3
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
19
|
9
|
Đề tài NCKH
|
16
|
8
|
7
|
16
|
11
|
26
|
28
|
32
|
38
|
182
|
|
Trong đó đã nghiệm thu
|
12
|
6
|
3
|
13
|
11
|
19
|
17
|
2
|
30
|
113
|
10
|
Đoàn viên đạt Chiến sĩ thi đua
|
52
|
68
|
87
|
94
|
81
|
99
|
125
|
120
|
Chưa có SL
|
726
|
11
|
Lao động tiên tiến
|
172
|
|
168
|
167
|
195
|
207
|
189
|
229
|
Chưa có SL
|
1,327
|
12
|
Nâng cao trình độ Chính trị
|
|
|
|
|
|
|
5
|
6
|
8
|
19
|
|
Trong đó đang học Cử nhân chính trị
|
|
|
|
|
|
|
0
|
1
|
|
1
|
13
|
Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ
|
Số liệu tính từ năm 2003 -tháng 7/2012 gồm có: Th.S: 27
(Trong nước: 21; Nước ngoài: 6) và TS: 23 (Trong nước: 5; Nước ngoài: 18)
|
|
14
|
Số CBVC nâng lương
|
Trong đó nâng lương đúng hạn: Số liệu tính từ năm 2003 -tháng 7/2012 là 773 trường hợp
|
|
|
|
Nâng lương trước hạn: Số liệu tính từ năm 2003 -tháng 7/2012 là 151 trường hợp
|
|
15
|
Tổ chức khám sức khỏe
|
194
|
212
|
222
|
265
|
311
|
354
|
368
|
421
|
428
|
2,775
|
|
Trong đó khám phụ khoa
|
|
17
|
18
|
16
|
11
|
40
|
40
|
15
|
87
|
244
|
16
|
Hỗ trợ khó khăn
|
5,967,000
|
5,840,000
|
3,500,000
|
|
|
1,000,000
|
10,000,000
|
41,000,000
|
2,000,000
|
69,307,000
|
17
|
Hoạt động tuyên truyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Công tác Nữ Công: GVN-ĐVN
|
87
|
97
|
115
|
114
|
141
|
144
|
156
|
164
|
Chưa ra QĐ
|
1,018
|
|
Trong đó đạt 2 giỏi Tiêu biểu
|
23
|
34
|
39
|
44
|
41
|
51
|
61
|
76
|
Chưa ra QĐ
|
369
|
|
Tiền thưởng (đvt: đồng)
|
19,700,000
|
22,800,000
|
26,500,000
|
27,400,000
|
32,300,000
|
55,500,000
|
37,300,000
|
40,400,000
|
|
261,900,000
|
|
Trại hè Thanh đa
|
5
|
6
|
6
|
|
15
|
11
|
12
|
10
|
5
|
70
|
|
Tiền thưởng (đvt: đồng)
|
6,660,000
|
2,130,000
|
1,635,000
|
|
2,400,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
3,250,000
|
4,500,000
|
29,575,000
|
|
Quốc tế thiếu nhi
|
|
173
|
|
123
|
209
|
242
|
251
|
257
|
|
1,255
|
|
Quà tặng
|
|
8,600,000
|
|
12,300,000
|
20,900,000
|
24,200,000
|
25,100,000
|
25,700,000
|
|
116,800,000
|
|
Học bổng Nguyễn Đức Cảnh
|
53
|
75
|
114
|
120
|
123
|
143
|
156
|
179
|
187
|
1,150
|
|
Tiền thưởng (đvt: đồng)
|
11,630,000
|
39,150,000
|
51,100,000
|
36,000,000
|
54,050,000
|
64,700,000
|
68,750,000
|
77,800,000
|
80,800,000
|
483,980,000
|
19
|
Công tác UBKT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
Kiểm tra tài chính đồng cấp
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
72
|
|
Kiểm tra thi hành điều lệ CĐ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
18
|
|
Đơn thư khiếu nại
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
20
|
Công tác Xã hội
|
91,800,000
|
74,630,000
|
41,590,000
|
39,002,000
|
15,130,000
|
171,500,000
|
300,000,000
|
|
|
733,652,000
|
|
Nuôi dưỡng Mẹ VNAH
|
4
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
24
|
|
Hỗ trợ nan nhân
Nhật Bản bị sóng thần
|
Năm học 2010- 2011, CĐV ủnghộ 1 ngày lương. Tổng tiền là: 42,200,149 đồng
|
0
|
|
Trao tặng nhà tình thương
|
Số liệu tính từ năm 2003 -tháng 7/2012. Tổng tiền là: 94,000,000 đồng
|
0
|
|
Đóng góp đồng bào bị lũ lụt, vùng sâu, vùng xa
|
10,740,000
|
14,450,000
|
13,020,000
|
12,840,000
|
14,089,000
|
14,615,000
|
22,700,000
|
9,450,000
|
21,150,000
|
133,054,000
|
|
Đóng góp Quỹ vì người nghèo
|
5,150,000
|
9,050,000
|
11,750,000
|
9,782,500
|
9,475,000
|
9,735,000
|
20,720,000
|
1,325,000
|
8,000,000
|
84,987,500
|
Bảng 31.1: Công tác tổ chức và xây dựng Đoàn
STT
|
NỘI DUNG
|
2003-2004
|
2004-2005
|
2005-2006
|
2006-2007
|
2007-2008
|
2008-2009
|
2009-2010
|
2010-2011
|
2011-2012
|
1
|
Số công trình thanh niên cấp chi
|
105
|
143
|
86
|
138
|
25
|
140
|
212
|
259
|
309
|
2
|
Số công trình thanh niên cấp khoa
|
4
|
15
|
4
|
8
|
6
|
0
|
8
|
8
|
8
|
3
|
Số công trình thanh niên cấp trường
|
5
|
1
|
1
|
8
|
2
|
0
|
3
|
4
|
5
|
4
|
Tỷ lệ tập hợp thanh niên
|
97%
|
90%
|
73,56%
|
88%
|
96,85%
|
70%
|
95%
|
98%
|
93,26%
|
5
|
Số lượng Đoàn viên
|
5942
|
6447
|
7356
|
6572
|
11467
|
11256
|
12745
|
13994
|
14649
|
6
|
Số lượng cán bộ Đoàn
|
415
|
426
|
447
|
350
|
550
|
430
|
546
|
530
|
543
|
7
|
Số lượng chi Đoàn
|
105
|
125
|
137
|
139
|
140
|
200
|
212
|
259
|
309
|
8
|
Số lượng Đoàn cơ sở
|
7
|
8
|
8
|
9
|
10
|
10
|
13
|
15
|
14
|
9
|
Số lượng Đảng viên là sinh viên được kết nạp
|
11
|
10
|
8
|
1
|
1
|
0
|
14
|
14
|
23
|
10
|
Số buổi tập huấn cán bộ Đoàn - Hội
|
2
|
5
|
5
|
5
|
7
|
1
|
2
|
4
|
6
|
11
|
Số lượng ĐVTN
học 6 bài LLCT và 10 chuyên đề TT HCM
|
3212
|
6026
|
1154
|
2600
|
2125
|
7200
|
5120
|
5700
|
8424
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |