! BÀI!TẬP! ChưƠNG!2:!



tải về 380.63 Kb.
Chế độ xem pdf
trang1/7
Chuyển đổi dữ liệu22.11.2023
Kích380.63 Kb.
#55722
  1   2   3   4   5   6   7
BÀI TẬP CSTCQT



!
BÀI!TẬP!
CHƯƠNG!2:!
1.! Đọc&bảng&tỉ&giá&do&ngân&hàng&niêm&yết:&
9! GBP&=&1,1234&
9! HKD&=&1,7465&
9! SGD&=&1,2023&
9! SDR&=&1,5234&
9! EURO&=&1,3537&
9! CAD&=&1,2524&
2.! Nếu&một&khách&mua&và&bán&một&số&lượng&lớn&ngoại&tệ,&thì&ông&ta&có&thể&mua&và&bán&
với&giá&như&thế&nào&so&với&giá&ngân&hàng&niêm&yết?&tại&sao?&
3.! Tính&kết&quả&kinh&doanh&ngoại&tệ:&
9! Ngân&hàng&yết&giá&mua&và&bán&đồng&thời&150.000&AUD&với&tỉ&giá:&E(USD/AUD)&=&
0,6669&90,6672&
9! Ngân&hàng&hỏi&giá&mua&và&bán&đồng&thời&1.000.000&USD&với&tỉ&giá:&
E(VND/USD)=22.500922.560&
9! Ngân&hàng&yết&giá&mua&và&bán&đồng&thời&1&tỉ&VND&với&tỉ&giá:&E(VND/USD)&=&22.500&9
22.560&
9! Ngân&hàng&hỏi&giá&mua&và&bán&đồng&thời&100&tr.&USD&với&tỉ&giá:&E(USD/AUD)&=&
0,614690,6150&
4.! Tỉ&giá&trên&thị&trường&được&niêm&yết&như&sau:&
9! Tại&Frankfurt:&S(SGD/USD)&=&(1,400091,4020)&
9! Tại&New&York:&S(USD/GBP)&=&(0,800090,8020)&
9! Tại&London:&&&&&S(SGD/GBP)&=&(1,125691,1260)&
Có&cơ&hội&kinh&doanh&chênh&lệch&tỉ&giá?&Lợi&nhuận&mua&và&bán&1&tỉ&GBP?&
5.! Ngân&hàng&hỏi&giá&liên&hệ&với&các&ngân&hàng&yết&giá&với&các&tỉ&giá&niêm&yết&như&sau:&
9! NH&A:&&SGD/USD&=&(1,567191,5673)&
9! NH&B:&&SGD/USD&=&(1,567291,5674)&
9! NH&C:&&SGD/USD&=&(1,567091,5673)&
9! NH&D:&&SGD/USD&=&(1,566791,5673)&
a.! Lựa&chọn&bán&SGD&&cho&ngân&hàng&nào?&&
b.! Lựa&chọn&bán&USD&cho&ngân&hàng&nào?&&


6.! Tỉ&giá&được&niêm&yết&như&sau:&
9! Ngân&hàng&A:&USD/AUD&=&(0,932790,9331)&
9! Ngân&hàng&B:&USD/AUD&=&(0,933490,9337)&
Cơ&hội&kinh&doanh&chênh&lệch&tỉ&giá?&Lợi&nhuận&kinh&doanh&chênh&lệch&tỉ&giá?&
7.! Tỉ&giá&niêm&yết&trên&thị&trường&tại&cùng&một&thời&điểm&như&sau:&
9! Tại&Frankfurt:&S(SGD/USD)&=&(1,567091,5675)&
9! Tại&New&York:&S(USD/GPB)&=&(1,568091,5685)&
9! Tại&London:&S(SGD/GBP)&=&(2,458892,4592)&
a.! Cơ&hội&kinh&doanh&chênh&lệch&tỉ&giá?&&
b.! Nếu&mua&và&bán&1&tỉ&GBP,&thì&lợi&nhuận&là&bao&nhiêu?&&
8.! Tỉ&giá&trên&thị&trường&được&niêm&yết&như&sau:&
9! &&&Tại&New&York&&&&&&&&&&E(USD/AUD)&=&(0,620090,6220)&
9! &&&Tại&&Paris:&&&&&&&&&&&&&&&&E(USD/EUR)&=&(1,720091,7220)&
9! &&&Tại&Sydney:&&&&&&&&&&&&&E(AUD/EUR)&=&(2,777692,7779)&
a.! Tính&tỉ&giá&chéo&E(AUD/EUR)&?&
b.! Cơ&hội&kinh&doanh&chênh&lệch&tỉ&giá&như&thế&nào?&
c.! Biểu&diễn&kết&quả&kinh&doanh&bằng&bảng&luồng&tiền?&
9.! Tỉ&giá&trên&thị&trường&như&sau:&
9! Tại&NH&A:&E(JPY/USD)=125,429125,48&
9! Tại&NH&B:&E(VND/USD)&=&17.840917.850&
9! Tại&NH&C:&E(VND/JPY)&=&142,17&–&142,32&
a.! Tính&tỉ&giá&chéo&E(VND/JPY)&từ&hai&NH&A&và&NH&B?&
b.! Cơ&hội&kinh&doanh&chênh&&lệch&tỉ&giá&như&thế&nào?&
c.! Biểu&diễn&kết&quả&kinh&doanh&bằng&bảng&luồng&tiền?&
10.! Một&công&ty&XNK&Việt&Nam&nhận&140&tr.&JPY&từ&hoạt&động&xuất&khẩu&sang&Nhật&và&thanh&
toán&1,6&tr.&SGD&cho&hoạt&động&nhập&khẩu&từ&Singapor.&
&&Tỉ&giá&trên&thị&trường&được&niêm&yết&như&sau:&

tải về 380.63 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương