STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐV tính
|
Mức chất lượng
|
Phương pháp thử
|
I. Gia cầm giống hậu bị
|
1
|
- Thời gian nuôi hậu bị (min-max)
|
tuần
|
|
|
2
|
- Tỷ lệ nuôi sống (min)
|
%
|
|
|
3
|
- Khối lượng sống khi kết thúc HB:
+ Đối với trống (min-max)
+ Đối với mái (min-max)
|
kg
kg
kg
|
|
|
II./ Gia cầm giống (mái sinh sản)
|
1
|
- Tuổi đẻ quả trứng đầu tiên (min-max)
|
tuần
|
|
|
2
|
- Sản lượng trứng/mái/số tuần đẻ (min-max)
|
quả
|
|
|
3
|
- Khối lượng trung bình trứng giống (min-max)
|
g/quả
|
|
|
4
|
- Tỷ lệ trứng đủ tiêu chuẩn giống (min-max)
|
%
|
|
|
5
|
- Tỷ lệ ấp nở trung bình/trứng ấp (min-max)
|
%
|
|
|
6
|
- Tỷ lệ chết, loại /tháng (min)
|
%
|
|
|
7
|
- Tiêu tốn TA/10 quả trứng (min-max)
|
kg
|
|
|
8
|
- Số gia cầm con/mái/năm (min-max)
|
con
|
|
|
III. Gia cầm thương phẩm
|
a/ Gia cầm hướng thịt
|
1
|
- Thời gian nuôi (min-max)
|
ngày
|
|
|
2
|
- Tỷ lệ nuôi sống (min-max)
|
%
|
|
|
3
|
- Khối lượng sống TB lúc xuất bán (min-max)
|
kg
|
|
|
4
|
- Tiêu tốn TĂ/kg tăng trọng (min-max)
|
kg
|
|
|
b/ Gia cầm hướng trứng
|
1
|
- Số tuần đẻ (min-max)
|
tuần
|
|
|
2
|
- Sản lượng trứng/mái/số tuần đẻ (min-max)
|
quả
|
|
|
3
|
- Khối lượng trứng bình quân (min-max)
|
g/quả
|
|
|
4
|
- Tiêu tốn TA/10 quả trứng (min-max)
|
kg
|
|
|
5
|
- Tỷ lệ chết, loại/tháng (min)
|
%
|
|
|