Biểu 02: Hiện trạng sử dụng đất
STT
|
Mục đích sử dụng
|
Diện tích (ha)
|
Cơ cấu (%)
|
(1)
|
(2)
|
(4)
|
(5)
|
|
Tổng diện tích quản lý
|
|
|
1
|
Đất lâm nghiệp
|
|
|
1.1
|
Đất rừng sản xuất
|
|
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
|
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
|
|
2.1
|
Đất có nhà ở
|
|
|
2.2
|
Đất chuyên dùng...
|
|
|
3
|
Đất nông nghiệp
|
|
|
3.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
|
|
3.2
|
Đất trồng cây lâu năm...
|
|
|
4
|
Đất khác
|
|
|
Biểu 03: Hiện trạng rừng trồng theo loài cây và tuổi
Loài cây
|
Diện tích (ha)
|
Tuổi rừng
|
1
|
2
|
3
|
...
|
...
|
1. Keo
|
|
|
|
|
|
|
2. Bồ đề
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 04: Hiện trạng hệ thống đường (trong lâm phần và khu vực giáp ranh)
STT
|
Loại đường
|
Tên tuyến
|
Số hiệu tuyến (nếu có)
|
Cấp đường
|
Chiều dài (km)
|
Mô tả đánh giá
|
I
|
Trong lâm phần
|
|
|
|
|
|
1
|
Liên xã
|
|
|
|
|
|
2
|
Liên huyện
|
|
|
|
|
|
|
Quốc lộ
|
|
|
|
|
|
II
|
Khu vực giáp ranh
|
|
|
|
|
|
1
|
Liên xã
|
|
|
|
|
|
2
|
Liên huyện
|
|
|
|
|
|
|
Quốc lộ
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 05: Kết quả sản xuất kinh doanh 5 năm gần nhất
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Tổng cộng
|
Tăng trưởng
|
1. Trồng rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kế hoạch
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thực hiện
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
- % hoàn thành
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
2. S.lượng gỗ KT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- K.hoạch khai thác
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thực hiện
|
m3
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản lượng TB
|
m3/ha
|
|
|
|
|
|
|
|
- % hoàn thành
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Giá trị TSL
|
tr.đ
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Doanh thu
|
tr.đ
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Lãi (lỗ)
|
tr.đ
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Nộp ngân sách
|
tr.đ
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Nộp BHXH
|
tr.đ
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Lương bình quân/người/tháng
|
Nghìn đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 06: Quy hoạch, bố trí sử dụng đất
Loại đất
|
Đơn vị
|
Hiện trạng
|
Quy hoạch
|
Ghi chú
|
Tổng diện tích
|
ha
|
|
|
|
1. Đất sản xuất lâm nghiệp
|
ha
|
|
|
|
- Đất rừng sản xuất
|
ha
|
|
|
|
- Đất rừng phòng hộ
|
ha
|
|
|
|
- Đất rừng đặc dụng
|
ha
|
|
|
|
2. Đất sản xuất nông nghiệp
|
ha
|
|
|
|
3. Đất phi nông nghiệp
|
ha
|
|
|
|
4. Đất không thể trồng rừng
|
ha
|
|
|
|
Biểu 07: Kế hoạch trồng rừng cho 1 chu kỳ kinh doanh
STT
|
Chỉ tiêu
|
Loài cây trồng
|
Keo lá tràm
|
Keo tai tượng
|
...
|
...
|
...
|
1
|
Năm...
|
|
|
|
|
|
-
|
Địa danh (lô, khoảnh, tiểu khu)
|
|
|
|
|
|
-
|
Diện tích (ha)
|
|
|
|
|
|
-
|
Mật độ (cây/ha)
|
|
|
|
|
|
-
|
Chu kỳ khai thác (năm)
|
|
|
|
|
|
-
|
Mục tiêu kinh doanh
|
|
|
|
|
|
-
|
Năm khai thác
|
|
|
|
|
|
-
|
Sản lượng khai thác ước tính (m3)
|
|
|
|
|
|
-
|
Số lượng cây giống trồng rừng (cây)
|
|
|
|
|
|
2
|
Năm...
|
|
|
|
|
|
-
|
………………..
|
|
|
|
|
|
-
|
………………..
|
|
|
|
|
|
3
|
Năm...
|
|
|
|
|
|
-
|
………………..
|
|
|
|
|
|
-
|
………………..
|
|
|
|
|
|
Biểu 08: Kế hoạch chăm sóc rừng trồng
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Diện tích chăm sóc
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm
…
|
Năm thứ nhất
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm thứ hai
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm thứ ba
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |