TT
|
Danh mục công trình
|
Địa điểm xây dựng
|
KH đầu
năm 2008
|
Điều chỉnh
|
Kế hoạch năm 2008
|
Chủ đầu tư
|
Ghi chú
|
Giảm (-)
|
Tăng (+)
|
|
Tổng cộng
|
|
108.369
|
30.290
|
30.290
|
108.369
|
|
|
A
|
Danh mục các công trình đình hoãn chỉ bố trí chuẩn bị đầu tư
|
|
35.380
|
29.290
|
|
6.090
|
|
|
I
|
Nguồn vốn ngân sách tập trung
|
|
7.200
|
7.100
|
|
100
|
|
|
1
|
Trạm Biên phòng Cửa khẩu Cảng Hòn La
|
Q.Trạch
|
500
|
450
|
|
50
|
BCH BP tỉnh
|
|
2
|
Đồn Công an Thanh Hà
|
Bố Trạch
|
700
|
650
|
|
50
|
Công an tỉnh
|
|
3
|
Khu tái định cư thôn Đơn Sa, xã Quảng Phúc
|
Q.Trạch
|
2.000
|
2.000
|
|
|
BQLDA huyện Q.Trạch
|
|
4
|
Nghĩa trang xã Quảng Phúc
|
Q.Trạch
|
1.000
|
1.000
|
|
|
"
|
|
5
|
Hạ tầng KCN - TTCN Cam Liên
|
Lệ Thủy
|
3.000
|
3.000
|
|
|
BQLDA huyện Lệ Thủy
|
|
II
|
Nguồn vốn quỹ đất
|
|
5.680
|
3.430
|
|
2.250
|
|
|
1
|
Dự án Trường Quân sự giai đoạn 2 (nhà ở học viên, nhà ăn, nhà bếp)
|
Đ.Hới
|
980
|
930
|
|
50
|
BCH Q.Sự tỉnh
|
|
2
|
Cải tạo, nâng cấp khu điều hành Phong Nha I
|
Bố Trạch
|
700
|
600
|
|
100
|
BQL Vườn QG P.Nha
|
|
3
|
Trụ sở hợp khối Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Đ.Hới
|
2.000
|
|
|
2.000
|
Sở TN & MT
|
|
4
|
Ký túc xá Trường THPT Chuyên QB
|
Đ.Hới
|
1.000
|
950
|
|
50
|
Trường THPT Chuyên QB
|
|
5
|
Trung tâm Y tế Dự phòng TP ĐH
|
Đ.Hới
|
1.000
|
950
|
|
50
|
TT Y tế DP ĐH
|
|
III
|
Nguồn vốn hỗ trợ có mục tiêu của Chính phủ
|
|
22.200
|
18.560
|
|
3.640
|
|
|
a
|
Hỗ trợ đầu tư phát triển KT - XH của các địa phương Bắc Trung Bộ và Duyên hải Trung Bộ theo NQ 39/TW
|
|
19.200
|
15.760
|
|
3.440
|
|
|
1
|
HTKT làng nghề Đức Trạch (thanh toán nợ)
|
Bố Trạch
|
500
|
350
|
|
150
|
Sở Công thương
|
|
2
|
Đường nối đường Hữu Nghị - QLộ 1A
|
Đ.Hới
|
2.000
|
1.810
|
|
190
|
Sở GTVT
|
|
3
|
Đường Nam Lý - Trung Trương, (CBĐT đường Nam Lý - Trung Trương giai đoạn 1: Đoạn từ Nam Lý đến đường Phan Đình Phùng)
|
Đ.Hới
|
3.000
|
2.400
|
|
600
|
Sở GTVT
|
|
4
|
Cầu Hải Thành (làn 2)
|
Đ.Hới
|
2.500
|
2.000
|
|
500
|
Sở GTVT
|
|
5
|
Trụ sở làm việc liên cơ quan tỉnh Quảng Bình (trụ sở các cơ quan, đơn vị và dự án ODA)
|
Đ.Hới
|
7.200
|
6.200
|
|
1.000
|
BQL ĐT-XD Sở Xây dựng
|
|
6
|
Tượng đài Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Đ.Hới
|
3.000
|
2.500
|
|
500
|
Sở VH-TT-DL
|
|
7
|
Thư viện tỉnh
|
Đ.Hới
|
1.000
|
500
|
|
500
|
Sở VH-TT-DL
|
|
b
|
Chương trình quản lý, bảo vệ biên giới đất liền
|
|
3.000
|
2.800
|
|
200
|
|
|
1
|
Đường ra biên giới từ bản Cà Ròong 2 đến cột mốc 04
|
Bố Trạch
|
3.000
|
2.800
|
|
200
|
BCH BP tỉnh
|
|
IV
|
Vốn Chương trình MTQG và các dự án lớn
|
|
300
|
200
|
|
100
|
|
|
|
Chương trình MTQG nước sạch và VSMT
|
|
300
|
200
|
|
100
|
|
|
1
|
Công trình cấp nước xã Liên Trạch
|
Bố Trạch
|
100
|
50
|
|
50
|
UBND xã Liên Trạch
|
|
2
|
Công trình cấp nước xã Quảng Liên
|
Bố Trạch
|
200
|
150
|
|
50
|
TT Nước SH và VSMT NT
|
|
B
|
Các công trình dãn tiến độ
|
|
2.000
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
1
|
Hệ thống nước sạch Phong Nha
|
Bố Trạch
|
2.000
|
1.000
|
|
1.000
|
Sở VH-TT-DL
|
|
C
|
Điều chỉnh, bố trí vốn cho các dự án
|
|
70.989
|
0
|
30.290
|
101.279
|
|
|
I
|
Nguồn vốn ngân sách tập trung
|
|
10.000
|
|
7.100
|
17.100
|
|
|
1
|
Nhà bệnh xá và điều dưỡng Bộ đội Biên phòng
|
Đ.Hới
|
1.500
|
|
450
|
1.950
|
BCH BP tỉnh
|
Hoàn thành
|
2
|
Hạ tầng kỹ thuật trại giam mới
|
Đ.Hới
|
3.000
|
|
650
|
3.650
|
Công an tỉnh
|
|
3
|
Đường vào Trung tâm Y tế (trả nợ)
|
Lệ Thủy
|
|
|
3.000
|
3.000
|
BQLDA huyện Lệ Thủy
|
|
4
|
Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội (đã bố trí kế hoạch năm 2008: 4.000 triệu đồng từ nguồn đầu tư khác)
|
Đ.Hới
|
|
|
1.500
|
1.500
|
TTGD - LĐ xã hội
|
|
5
|
Bảo tàng Tổng hợp tỉnh
|
Đ.Hới
|
5.500
|
|
1.500
|
7.000
|
|
Hoàn thành phần xây lắp
|
II
|
Nguồn vốn quỹ đất
|
|
10.816
|
|
3.430
|
14.246
|
|
|
1
|
Đường nối từ đường Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
|
Đ.Hới
|
10.816
|
|
3.430
|
14.246
|
Sở GTVT
|
|
III
|
Nguồn vốn hỗ trợ có mục tiêu của Chính phủ
|
|
49.273
|
|
19.560
|
68.833
|
|
|
a
|
Hỗ trợ đầu tư phát triển KT - XH của các địa phương Bắc Trung Bộ và Duyên hải Trung Bộ theo NQ 39/TW
|
|
26.800
|
|
15.760
|
42.560
|
|
|
1
|
Hỗ trợ vốn cho các dự án pin mặt trời
|
B.Trạch, T.Hóa
|
800
|
|
350
|
1.150
|
Sở Công thương
|
|
2
|
Trang thiết bị Trung tâm Kiểm nghiệm chất lượng công trình XD
|
Đ.Hới
|
1.000
|
|
500
|
1.500
|
TT Kiểm định CL C.trình XD
|
Trả nợ gói thầu số 1
|
2
|
Cầu Quảng Hải
|
Q.Trạch
|
25.000
|
|
14.910
|
39.910
|
Sở GTVT
|
|
b
|
Chương trình quản lý, bảo vệ biên giới đất liền
|
|
12.900
|
|
2.800
|
15.700
|
|
|
1
|
Đường ra biên giới từ QLộ 12 A đi bản Lòm
|
M.Hóa
|
12.900
|
|
2.800
|
15.700
|
BCH BP tỉnh
|
|
c
|
Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch
|
|
9.573
|
|
1.000
|
10.573
|
|
|
1
|
Đường 32 m đường nội vùng Trung tâm Phong Nha
|
B.Trạch
|
9.573
|
|
1.000
|
10.573
|
Sở VH-TT-DL
|
|
IV
|
Vốn Chương trình MTQG và các dự án lớn
|
|
900
|
|
200
|
1.100
|
|
|
I
|
Chương trình MTQG nước sạch và VSMT
|
|
900
|
|
200
|
1.100
|
|
|
1
|
Công trình cấp nước xã Hải Trạch
|
B.Trạch
|
900
|
|
200
|
1.100
|
TT Nước SH và VSMT NT
|
|