STT
|
Mã Hiệu
|
Thông số
|
Phương pháp
|
Đơn giá
(đồng VN)
|
I. Môi trường không khí xung quanh; khí thải
|
1
|
KK1
|
Nhiệt độ
|
(TCN của TCKTTV 94TCN6-2001)
|
38.394
|
2
|
KK2
|
Vận tốc gió; hướng gió
|
(TCN của TCKTTV 94TCN6-2001)
|
38.532
|
3
|
KK3
|
Áp suất khí quyển
|
(TCN của TCKTTV 94TCN6-2001)
|
35.350
|
4
|
KK4
|
Bụi tổng số (TSP); bụi PM10; bụi PM2.5
|
(TCVN 5067-1995 và 6152-1996)
|
187.114
|
5
|
KK5
|
CO
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
317.669
|
6
|
KK6
|
NO2
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
265.492
|
7
|
KK7
|
SO2
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
311.115
|
8
|
KK8
|
O3
|
(Phương pháp Kali Iodua NBIK của WHO)
|
339.372
|
9
|
KK9
|
CO2
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
378.372
|
10
|
KK10
|
HCl
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
320.034
|
11
|
KK12
|
NH3
|
(TCVN 5293-1995)
|
305.596
|
12
|
KK13
|
Formandehyde (HCHO)
|
(Thường quy kỹ thuật YHLĐ Bộ Y tế 1993)
|
799.065
|
II. Tiếng ồn khu công nghiệp và đô thị
|
1
|
TO3
|
L Aeq, L Amax, L A50
|
(TCVN 5964:1995, ISO 1996/1-1982)
|
129.936
|
III. Môi trường nước mặt lục địa và nước thải
|
1
|
NM1
|
Nhiệt độ nước; pH
|
(TCVN 4559-1988)
|
86.959
|
2
|
NM2
|
Oxy hòa tan (DO)
|
(TCVN 5499-1995)
|
95.873
|
3
|
NM3
|
Chất rắn hòa tan (TDS); độ dẫn điện EC
|
(Đo bằng máy)
|
81.027
|
4
|
NM4
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
(TCVN 4559-1988)
|
210.216
|
5
|
NM5
|
Nhu cầu oxy sinh hoá (BOD5)
|
(APHA 5210)
|
175.003
|
6
|
NM6
|
Nhu cầu oxy hoá học (COD)
|
(APHA 5220)
|
226.518
|
7
|
NM7
|
Nitơ- amoni (NH4+)
|
(TCVN 6179-1996)
|
241.953
|
8
|
NM8
|
Nitrite (NO2-)
|
(TCVN 6178-1996)
|
164.792
|
9
|
NM9
|
Nitrate (NO3-)
|
(TCVN 6180-1996)
|
226.193
|
10
|
NM10
|
Tổng P
|
(ALPHA 4500-P)
|
288.718
|
11
|
NM11
|
Tổng N
|
(ALPHA 4500-N)
|
325.773
|
12
|
NM12
|
Sulphat (SO42-)
|
(TCVN 6200-1996)
|
206.119
|
13
|
NM13
|
Photphat (PO43-)
|
(TCVN 6202-1996)
|
216.850
|
14
|
NM14
|
Clorua (Cl-)
|
(TCVN 6194-1996)
|
287.461
|
15
|
NM15
|
Độ cứng theo CaCO3
|
(APHA 2340C)
|
217.193
|
16
|
NM16
|
Sunphua (S2-)
|
(APHA 4500-S2-)
|
235.099
|
17
|
NM17
|
Florua (F-)
|
(APHA 4500)
|
237.714
|
18
|
NM18
|
Cặn toàn phần (TS)
|
(APHA 2540B)
|
217.049
|
19
|
NM19
|
Clo dư
|
(APHA 2540F
|
224.011
|
20
|
NM20
|
Độ oxy hoá (tính theo KMnO4)
|
(Thường quy kỹ thuật- Bộ y tế 2002)
|
208.326
|
21
|
NM21
|
Kim loại nặng Pb; Cd
|
(TCVN 6193:1996; APHA 3113)
|
476.376
|
22
|
NM22
|
Kim loaị nặng Hg; As
|
(TCVN 5991-1995; APHA 3112 )
|
563.378
|
23
|
NM23
|
Kim loại nặng Cu; Cr
|
(TCVN 6193:1996 và TCVN 6222:1996)
|
429.245
|
24
|
NM24
|
Kim loại nặng Fe; Zn; Mn; Sn; Ni; Se; K; Na; Ca; Mg
|
(TCVN 6193-1995 và TCVN 6222-1996; APHA 3111B)
|
400.549
|
25
|
NM25
|
Dầu mỡ
|
(ASTM D3650-1993)
|
679.350
|
26
|
NM26
|
Coliform; E.coli; Fecal coli
|
(SMEWW 9222)
|
527.576
|
27
|
NM27
|
Cyanua
|
(APHA 4500-CN)
|
315.720
|
28
|
NM28
|
Phenol
|
(TCVN 6216:1996)
|
560.904
|
IV. Môi trường nước biển ven bờ
|
|
1
|
NB1
|
pH
|
(TCVN 4559-1998)
|
67.048
|
2
|
NB2
|
Nhiệt độ
|
(TCVN 4559-1988)
|
73.927
|
3
|
NB3
|
DO
|
(TCVN 5499-1995)
|
117.551
|
4
|
NB4
|
Độ đục
|
(đo trực tiếp/điện cực IR)
|
182.430
|
5
|
NB5
|
Độ màu
|
(APHA 2120)
|
195.895
|
6
|
NB6
|
Độ trong suốt
|
(TCVN 5501-1991)
|
180.931
|
7
|
NB7
|
Độ muối
|
(điện hóa/điện cực kép)
|
144.654
|
8
|
NB8
|
Chất rắn lơ lửng SS
|
(TCVN 4559-1988)
|
168.437
|
9
|
NB9
|
NH4+
|
(TCVN 6179-1996)
|
314.606
|
10
|
NB10
|
NO2-
|
(TCVN 6178-1996)
|
378.706
|
11
|
NB11
|
SO42-
|
(TCVN 6200-1996)
|
267.019
|
12
|
NB12
|
PO43-
|
(TCVN 6202-1996)
|
232.719
|
13
|
NB13
|
Tổng N
|
(ALPHA 4500-N)
|
350.304
|
14
|
NB14
|
Tổng P
|
(ALPHA 4500-P)
|
347.257
|
15
|
NB15
|
COD
|
(APHA 5220)
|
284.795
|
16
|
NB16
|
BOD
|
(APHA 5210)
|
258.224
|
17
|
NB17
|
Dầu mỡ trong tầng nước mặt
|
(ASTM D3650-1993)
|
785.787
|
18
|
NB18
|
Pb; Cd
|
(TCVN 6193:1996; APHA 3113)
|
401.963
|
19
|
NB19
|
Hg; As
|
(TCVN 5991-1995; APHA 3112 )
|
521.568
|
20
|
NB20
|
Cu; Zn; Mn; Ni; Cr(V); Cr(VI)
|
(TCVN 6193:1996 và TCVN 6222:1996)
|
410.184
|
21
|
NB21
|
Cyanua (CN -)
|
(APHA 4500-CN)
|
521.631
|
22
|
NB22
|
Coliform; Fecal
|
(TCVN 6167-2:1996)
|
631.200
|
23
|
NB23
|
Phenol
|
(TCVN 6216:1996)
|
370.986
|
24
|
NB24
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
(EPA 614Z)
|
1.689.037
|
25
|
NB25
|
Hóa chất BVTV nhóm photpho
|
(Sắc kỵ khí EPA 614Z)
|
1.531.044
|
V. Môi trường nước dưới đất
|
1
|
NN1
|
pH
|
(TCVN 4557:1988)
|
72.056
|
2
|
NN2
|
DO
|
(TCVN 5499:1995)
|
150.925
|
3
|
NN3
|
Độ đục; Độ dẫn điện
|
(Đo bằng máy)
|
92.550
|
4
|
NN4
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
(TCVN 4559:1988)
|
197.297
|
5
|
NN5
|
Độ cứng theo CaCO3
|
(APHA 2340C)
|
188.360
|
6
|
NN6
|
Nitơ amoni (NH4+)
|
(TCVN 6179:1996)
|
246.770
|
7
|
NN7
|
Nitrit (NO2-)
|
(TCVN 6178:1996)
|
281.929
|
8
|
NN8
|
Nitrat (NO3-)
|
(TCVN 6180:1996)
|
226.732
|
9
|
NN9
|
Sulphat (SO42-)
|
(APHA 4500-SO4E)
|
206.733
|
10
|
NN10
|
Phôtphat (PO43-)
|
(TCVN 6202:1996)
|
216.002
|
11
|
NN11
|
Tổng N
|
(APHA 4500-N)
|
316.382
|
12
|
NN12
|
Tổng P
|
(APHA 4500-P)
|
323.584
|
13
|
NN13
|
Clorua (Cl-)
|
(TCVN 6194-1:1996)
|
285.055
|
14
|
NN14
|
Pb; Cd
|
(TCVN 6193:1996)
|
472.931
|
15
|
NN15
|
Hg; As
|
(TCVN 5991:1995 và APHA 3114)
|
563.914
|
16
|
NN16
|
Fe; Cu; Zn; Cr; Mn
|
(TCVN 6193:1996 và TCVN 6222:1996)
|
397.864
|
17
|
NN17
|
Xác định sunphua (S2-)
|
(APHA 4500-S2-)
|
234.281
|
18
|
NN18
|
TS
|
(APHA 2540B)
|
217.610
|
19
|
NN19
|
Florua (F-)
|
(APHA 4500-F)
|
238.698
|
20
|
NN20
|
Clo dư
|
(APHA 2540F)
|
223.164
|
21
|
NN21
|
Độ oxy hoá tính theo KMnO4
|
(Thường quy kỹ thuật- Bộ y tế 2002)
|
207.479
|
22
|
NN22
|
Se; Ni; Sn; K; Na; Ca; Mg
|
(APHA 3114)
|
386.676
|
23
|
NN23
|
Phenol
|
(TCVN 6216:1996)
|
574.543
|
24
|
NN24
|
Cyanua (CN -)
|
(APHA CN.C)
|
489.980
|
25
|
NN25
|
Coliform; Fecal
|
(TCVN 6167-2:1996)
|
530.403
|
26
|
NN26
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666; Lindan; Aldrin; Dieldrin; DDE; DDD; DDT
|
(EPA 614Z)
|
2.945.352
|
27
|
NN27
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
(Sắc kỵ khí EPA 614Z)
|
2.868.552
|