Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang2/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   94




ĐVT: 1000đ

STT

LOẠI XE


GIÁ TỐI THIỂU


5

Honda DAX




 

Sx 1978-1980

3.000

 

Sx 1981-1985

4.000

 

Sx 1986-1988

5.000

 

Sx 1989-1991

6.000

 

Sx 1992-1995

7.000

 

Sx 1996-1998

8.000

 

Sx 1999 về sau

8.500

6

Honda MD,MP




 

Sx 1978-1985

3.000

 

Sx 1986-1991

4.000

 

Sx 1992-1993

5.000

 

Sx 1994-1998

6.000

 

Sx 1999 về sau

7.000

7

Honda CBX50,MBX50




 

Sx 1985 về trước

3.000

 

Sx 1986-1988

4.000

 

Sx 1989-1991

5.000

 

Sx 1992-1993

7.000

 

Sx 1994-1995

8.000

 

Sx 1996-1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

8

Honda CD 50

 

 

Sx 1985 về trước

4.000

 

Sx 1986-1988

5.000

 

Sx 1989-1991

6.000

 

Sx 1992-1993

7.000

 

Sx 1994-1995

8.000

 

Sx 1996-1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

9

Honda Jaii 50




 

Sx 1988 về trước

7.000

 

Sx 1989-1991

8.000

 

Sx 1992-1993

9.000

 

Sx 1994-1995

11.000

 

Sx 1996-1998

13.000

 

Sx 1999 về sau

14.000

10

Honda Magna 50




 

Sx 1988 về trước

9.000

 

Sx 1989-1991

10.000

 

Sx 1992-1993

12.000

 

Sx 1994-1995

14.000

 

Sx 1996-1998

17.000

 

Sx 1999 về sau

18.000

11

Honda NS 50F,NS R50,NS1




 

Sx 1988 về trước

12.000

 

Sx 1989-1991

13.000

 

Sx 1992-1993

14.000

 

Sx 1994-1995

16.000

 

Sx 1996-1998

20.000

 

Sx 1999 về sau

22.000

12

Honda ga Mini (Honđa D10 50,TACT 50)




 

Sx 1985 về trước

2.000

 

Sx 1986-1988

3.000

 

Sx 1989-1991

4.000

 

Sx 1992-1993

6.000

 

Sx 1994-1995

8.000

 

Sx 196-1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

13

Honda ga loại to(Lead,Giarra)




 

Sx 1985 về trước

3.000

 

Sx 1986-1988

4.000

 

Sx 1989-1991

5.000

 

Sx 1992-1993

6.000

 

Sx 1994-1995

8.000

 

Sx 1996-1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

 

Loại xe 70 CC




1

Honda cánh én sx năm 1980 về trước

3.000

 

Honda sx 1977 - 1980

3.000

 

Sx 1981-1985

4.000

 

Sx 1986-1991

5.000

 

Sx 1992-1995

6.000

 

Sx 1996-1998

7.000

 

Sx 1999 về sau

8.000

2

Honda Cub kiểu 1982 Custom




 

Sx 1982-1985

4.000

 

Sx 1986-1988

5.000

 

Sx 1989-1991

6.000

 

Sx 1992-1993

7.000

 

Sx 1994-1998

7.000

 

Sx 1999 về sau

8.000

3

Honda CD 70




 

Sx 1985 về trước

3.000

 

Sx 1986-1988

4.000

 

Sx 1989-1991

5.000

 

Sx 1992-1993

6.000

 

Sx 1994-1995

7.000

 

Sx 1996-1998

8.000

 

Sx 1999 về sau

8.500

4

Honda Chally




 

SX 1978 - 1981

3.000

 

SX 1982 - 1988

4.000

 

Sx 1989-1993

5.000

 

Sx 1994-1995

6.000

 

Sx 1996-1998

7.000

 

Sx 1999 về sau

8.000

5

Honda DAX




 

SX 1978 - 1980

3.000

 

SX 1981 - 1988

4.000

 

Sx 1989-1993

5.000

 

Sx 1994-1995

6.000

 

Sx 1996-1998

7.000

 

Sx 1999 về sau

8.000

6

Honda MD,MP




 

SX 1978 - 1980

3.000

 

SX 1981 - 1988

4.000

 

Sx 1989 -1993

5.000

 

Sx 1994 -1998

6.000

 

Sx 1999 về sau

7.000

7

Honda Deluxe C70DD, DE, DM, DN, DJ




 

Sx1988 về trước

6.000

 

Sx 1989-1994

7.000

 

Sx 1994-1995

8.000

 

Sx 1996-1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

8

Honda ga




 

SX 1985 về trước

3.000

 

Sx 1986 -1988

4.000

 

Sx 1989 -1991

5.000

 

Sx 1992 -1993

8.000

 

Sx 1994 -1995

10.000

 

Sx 1996 -1998

12.000

 

Sx 1999 về sau

14.000

9

Honda do Thái Lan sản xuất




 

Sx 1988 về trước

3.000

 

Sx 1989-1991

5.000

 

Sx 1992-1993

7.000

 

Sx 1994-1995

9.000

 

Sx 1996-1998

10.000

 

Sx 1999 về sau

11.000

10

Honda do Đài Loan, Nam Triều Tiên sản xuất




 

SX 1978 - 1980

4.000

 

SX 1981 - 1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

6.000

 

Sx 1992 -1993

7.000

 

Sx 1994 -1998

8.000

 

Sx 1999 về sau

9.000

 

Loại xe 90CC




1

Honda 90cc cánh én

4.000

2

honda sx 1977 về trước

3.000

 

Sx 1978 - 1979

4.000


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương