Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc
tải về
2.63 Mb.
trang
5/19
Chuyển đổi dữ liệu
07.07.2016
Kích
2.63 Mb.
#1375
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
19
Điều hướng trang này:
Loại xe trên 90 cc tới 110 cc 1
Loại xe trên 125 cc tới 250 cc 1
4
Suzuki love 80
Sx 1988 về trước
5.800
Sx 1989 -1991
7.400
Sx 1992 -1993
9.000
Sx 1994 -1995
10.500
Sx 1996 -1998
12.200
Sx 1999 - 2001
13.800
Sx 2002 - 2004
15.500
Sx 2005 về sau
17.000
5
Suzuki Windy
Sx 1988 về trước
6.500
Sx 1989 -1991
8.200
Sx 1992 -1993
9.000
Sx 1994 -1995
9.800
Sx 1996 -1998
11.500
Sx 1999 - 2001
13.000
Sx 2002 - 2004
14.500
Sx 2005 về sau
17.000
Loại xe trên 90 cc tới 110 cc
1
Loại xe số
SX 1978 - 1980
3.400
SX 1981 - 1983
4.200
SX 1984 - 1985
5.000
SX 1986 - 1988
5.800
Sx 1989 -1990
6.500
Sx 1991 -1992
8.200
Sx 1992 -1993
9.800
Sx 1994 -1995
12.200
Sx 1996 -1998
13.800
Sx 1999 - 2001
16.200
Sx 2002 - 2004
17.800
Sx 2005 về sau
20.000
2
Loại xe ga
Sx 1988 về trước
4.200
Sx 1989 -1990
5.800
Sx 1991 -1992
7.400
Sx 1992 -1993
9.000
Sx 1994 -1995
10.600
Sx 1996 -1998
12.200
Sx 1999 - 2001
13.800
Sx 2002 - 2004
15.500
Sx 2005 về sau
17.000
3
Suzuki FB 100
Sx 1988 về trước
7.500
Sx 1989 -1990
8.200
Sx 1991 -1992
9.800
Sx 1992 -1993
10.600
Sx 1994 -1995
13.000
Sx 1996 -1998
14.500
Sx 1999 - 2001
16.200
Sx 2002 - 2004
17.800
Sx 2005 về sau
2.800
4
Suzuki RC 100
Sx 1988 về trước
5.800
Sx 1989 -1990
7.400
Sx 1991 -1992
8.200
Sx 1992 -1993
9.000
Sx 1994 -1995
10.500
Sx 1996 -1998
12.200
Sx 1999 - 2001
13.800
Sx 2002 - 2004
15.500
Sx 2005 về sau
18.000
5
Suzuki A 100, AX 100
Sx 1988 về trước
5.800
Sx 1989 -1991
6.500
Sx 1992 -1993
7.400
Sx 1994 -1995
9.000
Sx 1996 -1998
10.000
Sx 1999 - 2001
11.500
Sx 2002 - 2004
13.000
Sx 2005 về sau
15.500
6
Suzuki SCOOTER 100
Sx 1988 về trước
5.800
Sx 1989 -1991
6.500
Sx 1992 -1993
8.000
Sx 1994 -1995
9.000
Sx 1996 -1998
10.000
Sx 1999 - 2001
12.000
Sx 2002 - 2004
14.000
Sx 2005 về sau
17.000
7
Suzuki RG 125T
Sx 1989 -1991
15.500
Sx 1992 -1993
18.500
Sx 1994 -1995
21.000
Sx 1996 -1998
49.000
Sx 1999 - 2001
57.000
Sx 2002 - 2004
59.000
Sx 2005 về sau
61.000
8
Suzuki Wolf 125
Sx 1996 -1998
43.000
Sx 1999 về sau
49.000
10
Suzuki Veetar 125
Sx 1992 -1993
21.000
Sx 1994 -1995
25.000
Sx 1996 -1998
28.000
Sx 1999 - 2001
33.000
Sx 2002 - 2004
34.600
Sx 2005 về sau
37.000
Loại xe trên 125 cc tới 250 cc
1
Loại xe 150 cc
Sx 1978 - 1980
3.400
Sx 1981 - 1983
4.200
Sx 1984 - 1985
5.500
Sx 1986 - 1988
6.200
Sx 1989 - 1990
7.000
Sx 1991 - 1998
9.000
Sx 1999 - 2001
11.500
Sx 2002 - 2004
13.000
Sx 2005 về sau
16.000
2
Loại xe 175 cc
Sx 1978 - 1980
4.200
Sx 1981 - 1983
5.000
Sx 1984 - 1985
5.800
Sx 1986 - 1988
6.500
Sx 1989 - 1990
8.000
Sx 1991 - 1998
14.000
Sx 1999 - 2001
16.000
Sx 2002 - 2004
18.500
Sx 2005 về sau
20.000
3
Suzuki Vecstar 150
Sx 1992 - 1993
21.000
Sx 1994 - 1995
23.500
Sx 1996 - 1998
26.500
Sx 1999 - 2001
29.000
Sx 2002 - 2004
31.500
Sx 2005 về sau
35.000
Каталог:
Lists
->
vbpq
->
Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ
tải về
2.63 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
19
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu