Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang3/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

3

Honda CBX Custom

 

 

SX 1985 về trước

9.000

 

Sx 1986 -1988

10.500

 

Sx 1989 -1991

13.000

 

Sx 1992 -1993

15.500

 

Sx 1994 -1995

25.000

 

Sx 1996 -1998

29.000

 

Sx 1999 - 2001

33.000

 

Sx 2002 - 2004

39.000

 

Sx 2005 về sau

41.000

4

Honda CD 120, CD 125

 

 

SX 1985 về trước

9.000

 

Sx 1986 -1988

10.500

 

Sx 1989 -1991

13.000

 

Sx 1992 -1993

15.500

 

Sx 1994 -1995

23.500

 

Sx 1996 -1998

29.000

 

Sx 1999 - 2001

33.000

 

Sx 2002 - 2004

37.000

 

Sx 2005 về sau

41.000

5

Honda SPACY 125

 

 

Sx 1991 về trước

13.000

 

Sx 1992 -1993

21.000

 

Sx 1994 -1995

25.000

 

Sx 1996 -1998

29.000

 

Sx 1999 - 2001

31.000

 

Sx 2002 - 2004

35.000

 

Sx 2005 về sau

41.000

 

Loại xe trên 125CC - 225CC

 

1

Honda CBX 135

 

 

SX 1985 về trước

9.000

 

Sx 1986 -1988

10.500

 

Sx 1989 -1991

13.000

 

Sx 1992 -1993

17.000

 

Sx 1994 -1995

21.000

 

Sx 1996 -1998

25.000

 

Sx 1999 - 2001

30.000

 

Sx 2002 - 2004

33.000

 

Sx 2005 về sau

41.000

2

Honda NSR 150

 

 

Sx 1988 về trước

14.500

 

Sx 1989 -1991

17.000

 

Sx 1992 -1993

21.000

 

Sx 1994 -1995

25.000

 

Sx 1996 -1998

26.500

 

Sx 1999 - 2001

28.000

 

Sx 2002 - 2004

30.000

 

Sx 2005 về sau

32.000

3

Honda Rebel 250

 

 

SX 1985 về trước

14.500

 

Sx 1986 -1988

18.000

 

Sx 1989 -1991

22.000

 

Sx 1992 -1993

26.500

 

Sx 1994 -1995

43.000

 

Sx 1996 -1998

49.000

 

Sx 1999 - 2001

51.000

 

Sx 2002 - 2004

52.000

 

Sx 2005 về sau

54.000

4

Honda Custom LA 250

 

 

SX 1985 về trước

14.500

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

41.000

 

Sx 1996 -1998

43.000

 

Sx 1999 - 2001

47.000

 

Sx 2002 - 2004

48.000

 

Sx 2005 về sau

51.000

5

Honda Custom NV 400 và Kawasaki 400

 

 

Sx 1991 về trước

21.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

6

Honda CBR 250, NSR 250

 

 

SX 1985 về trước

14.000

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

22.000

 

Sx 1992 -1993

29.000

 

Sx 1994 -1995

59.000

 

Sx 1996 -1998

67.000

 

Sx 1999 - 2001

71.000

 

Sx 2002 - 2004

72.000

 

Sx 2005 về sau

76.000

7

Honda VTF 250, VTZ 250

 

 

SX 1985 về trước

13.000

 

Sx 1986 -1988

14.500

 

Sx 1989 -1991

16.000

 

Sx 1992 -1993

21.000

 

Sx 1994 -1995

37.000

 

Sx 1996 -1998

41.000

 

Sx 1999 - 2001

42.600

 

Sx 2002 - 2004

45.000

 

Sx 2005 về sau

49.000

8

Honda 150cc đến 200cc,các hiệu khác

 

 

Sx 1988 về trước

17.000

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

26.000

 

Sx 1996 -1998

28.000

 

Sx 1999 - 2001

32.000

 

Sx 2002 - 2004

33.000

 

Sx 2005 về sau

36.000

 

Loại xe trên 250cc

 

1

Honda Rebel 400

 

 

SX 1985 về trước

14.500

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

26.500

 

Sx 1994 -1995

43.000

 

Sx 1996 -1998

47.000

 

Sx 1999 - 2001

49.000

 

Sx 2002 - 2004

51.000

 

Sx 2005 về sau

54.000

2

Honda Custom LA 400, CBX 400, LV 400

 

 

SX 1985 về trước

17.000

 

Sx 1986 -1988

19.500

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

26.500

 

Sx 1994 -1995

28.000

 

Sx 1996 -1998

33.000

 

Sx 1999 - 2001

41.000

 

Sx 2002 - 2004

51.000

 

Sx 2005 về sau

67.000

3

Honda GN 400

 

 

SX 1985 về trước

17.000

 

Sx 1986 -1988

19.000

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

26.000

 

Sx 1994 -1995

28.000

 

Sx 1996 -1998

29.000

 

Sx 1999 - 2001

31.000

 

Sx 2002 - 2004

32.000

 

Sx 2005 về sau

36.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương