Mẫu số 28/BCĐBHĐND
ỦY BAN BẦU CỬ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ PHONG THẠNH TÂY B Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ
ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ PHONG THẠNH TÂY B KHÓA XI NHIỆM KỲ 2016 – 2021
S
T
T
|
Họ và tên
|
Đơn vị bầu cử
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Nơi ở hiện nay
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
Nơi làm việc
|
Ngày vào Đảng (nếu có)
|
Trình độ hiện nay
|
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyện môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
Đại biểu tái cử
|
Ghi chú
|
1
|
Lý Liêm Anh
|
05
|
1982
|
Nam
|
ấp 9A
|
kinh
|
không
|
ấp 9A
|
Trưởng ấp 9A
|
ấp 9A
|
3/2/2005
|
9/12
|
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
2
|
Trịnh Văn Cà
|
05
|
1971
|
Nam
|
ấp 9B
|
kinh
|
không
|
ấp 9A
|
P. BT Đảng ủy
|
xã PTTB
|
2/2/1994
|
12/12
|
TC hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
khóa X
|
|
3
|
Nguyễn Việt Chiều
|
07
|
1982
|
Nam
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 24
|
P.CT UBND xã
|
xã PTTB
|
7/7/2005
|
12/12
|
ĐH kinh tế Nông nghiệp
|
|
Trung cấp
|
B Tiếng anh
|
khóa X
|
|
4
|
Lê Minh Dương
|
01
|
1973
|
Nam
|
ấp 9A
|
kinh
|
không
|
ấp 9A
|
P. hiệu trưởng trường THCS
|
xã PTTB
|
8/7/2002
|
12/12
|
ĐH Ngoại ngữ tiếng anh
|
|
Trung cấp
|
B Tiếng anh
|
Khóa X
|
|
5
|
Lê Thanh Diệu
|
07
|
1987
|
Nữ
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2Á
|
VP – TK
|
xã PTTB
|
27/11/2009
|
12/12
|
Đại học Luật
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
6
|
Trương Trọng Đề
|
01
|
1962
|
Nam
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2A
|
BT ĐU – CT UBND xã
|
xã PTTB
|
3/2/2002
|
12/12
|
ĐH xây dựng Đảng Chính quyền
|
|
Cao cấp
|
B Tiếng anh
|
Khóa X
|
|
7
|
Nguyễn Minh Điền
|
07
|
1979
|
Nam
|
ấp 9C
|
kinh
|
không
|
ấp 9C
|
Đại chính môi trường
|
xã PTTB
|
19/11/2001
|
12/12
|
ĐH Luật
|
|
Trung cấp
|
B Tiếng anh
|
Khóa X
|
|
8
|
Trần Hoàng Hận
|
04
|
1967
|
Nam
|
ấp 9
|
kinh
|
không
|
ấp 9
|
CT Hội Nông dân xã
|
xã PTTB
|
23/2/1991
|
12/12
|
|
|
Trung cấp
|
B tiếng anh
|
Khóa X
|
|
9
|
Huỳnh Văn Hiếu
|
06
|
1980
|
Nam
|
ấp 9B
|
kinh
|
không
|
ấp 9B
|
P. Công an xã
|
xã PTTB
|
7/11/2004
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn Hớn
|
03
|
1970
|
Nam
|
VPT
|
kinh
|
không
|
VPT
|
Trưởng công an xã
|
xã PTTB
|
9/2/1998
|
12/12
|
ĐH Cảnh sát nhân dân
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
11
|
Phạm Văn Huynh
|
02
|
1983
|
Nam
|
ấp 12
|
kinh
|
không
|
ấp 12
|
Chi đoàn ấp 12
|
ấp 12
|
4/10/2010
|
12/12
|
|
|
Sơ cấp
|
|
Khóa X
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hường
|
03
|
1970
|
Nữ
|
ấp 4
|
kinh
|
không
|
ấp 4
|
chi hội trưởng phụ nữ ấp 4
|
ấp 4
|
|
9/12
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Trung Kỳ
|
03
|
1960
|
Nam
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2A
|
P. CT UBND xã
|
xã PTTB
|
15/6/1989
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
14
|
Từ Văn Mực
|
02
|
1985
|
Nam
|
ấp 12
|
kinh
|
không
|
ấp 12
|
Mặt trận ấp 12
|
ấp 12
|
24/6/2009
|
12/12
|
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Văn Năm
|
06
|
1969
|
Nam
|
ấp 9B
|
kinh
|
không
|
ấp 9B
|
Mặt trận ấp 9B
|
ấp 9B
|
|
9/12
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lê Minh Ngữ
|
07
|
1990
|
Nam
|
ấp 9A
|
kinh
|
không
|
ấp 9A
|
Địa chính xây dựng
|
xã PTTB
|
3/12/2013
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Nhung
|
01
|
1968
|
Nữ
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2A
|
chi hội trưởng phụ nữ ấp 2A
|
ấp 2A
|
|
8/12
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lê Thanh Nhanh
|
01
|
1985
|
Nam
|
ấp 9
|
kinh
|
không
|
ấp 9
|
Kế toán – tài chính
|
xã PTTB
|
19/2/2014
|
12/12
|
Đại học kế toán
|
|
|
B tiếng anh
|
|
|
19
|
Nguyễn Minh Phải
|
03
|
1986
|
Nam
|
ấp 12
|
kinh
|
không
|
ấp 12
|
CHT BCHQS xã
|
xã PTTB
|
6/11/2009
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
20
|
Lê Minh Phong
|
01
|
1986
|
Nam
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2A
|
Bí thư Đoàn thanh niên
|
xã PTTB
|
3/7/2008
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
21
|
Bùi Minh Phú
|
07
|
1980
|
Nam
|
ấp 4
|
kinh
|
không
|
ấp 4
|
Tư pháp – hộ tịch
|
xã PTTB
|
3/2/2002
|
12/12
|
Trung cấp Luật
|
|
Trung cấp
|
B tiếng anh
|
Khóa X
|
|
22
|
La Thành Tân
|
04
|
1962
|
Nam
|
ấp 9
|
kinh
|
không
|
ấp 9
|
Bí thư chi bộ ấp 9
|
ấp 9
|
3/2/2003
|
12/12
|
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
23
|
Trần Thanh Tân
|
04
|
1977
|
Nam
|
ấp 12
|
kinh
|
không
|
ấp 12
|
PCT HĐND xã
|
xã PTTB
|
17/11/1997
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
24
|
Nguyễn Việt Thắng
|
02
|
1962
|
Nam
|
ấp 9B
|
kinh
|
không
|
ấp 9B
|
P.chủ nhiệm UBKT Đảng
|
xã PTTB
|
15/5/1989
|
11/12
|
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
25
|
Trần Văn Thắng
|
06
|
1976
|
Nam
|
ấp 9A
|
kinh
|
không
|
ấp 9A
|
Chủ tịch UBMTTQ xã
|
xã PTTB
|
11/6/1998
|
12/12
|
Đại học Luật
|
|
Trung cấp
|
B tiếng anh
|
Khóa X
|
|
26
|
La Diễm Thúy
|
05
|
1987
|
Nữ
|
ấp 9
|
kinh
|
không
|
ấp 9
|
TB - XH
|
xã PTTB
|
30/11/2005
|
12/12
|
Trung cấp Luật
|
|
Sơ cấp
|
B tiếng anh
|
Khóa X
|
|
27
|
Nguyễn Minh Tổng
|
03
|
1968
|
Nam
|
ấp 2A
|
kinh
|
không
|
ấp 2A
|
Cán bộ VP UBND xã
|
xã PTTB
|
2/10/2014
|
12/12
|
|
|
|
|
Khóa X
|
|
28
|
Phan Thị Mỹ Trinh
|
03
|
1986
|
Nữ
|
PTT
|
kinh
|
không
|
PTT
|
P.CT Hội LHPN xã
|
xã PTTB
|
11/1/2008
|
12/12
|
Trung cấp hành chính
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
29
|
Trương Hồng Yến
|
02
|
1985
|
Nữ
|
ấp 12
|
kinh
|
không
|
ấp 12
|
CT Hội LHPN xã
|
xã PTTB
|
3/2/2005
|
12/12
|
Đại học Luật
|
|
Trung cấp
|
|
Khóa X
|
|
Số đại biểu được bầu của HĐND: 29 đại biểu.
Tổng số người trúng cử trong danh sách này là: 29 người.
Lập tại xã Phong Thạnh Tây B ngày 23 tháng 5 năm 2016.
TM. ỦY BAN BẦU CỬ
CHỦ TỊCH
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |