VOCABULARY - READING
UNIT 1
-
Major (adj): lớn, to
-
Decision (n): sự quyết định
-
Mainframe (n): máy vi tính lớn có bô nhớ khổng lồ
-
Market (n): thị truờng
-
Whole (n): toàn bộ, tất cả
-
Follow (v): đi theo sau, tiếp theo, kế tiếp
-
Reverse (v): đảo ngược
-
Team (n): nhóm, đội
-
Develop (v): phát triển
-
World-wide (adj): khắp thế giới
-
Compatibility (n): tính tương thích
-
Serious (adj): nghiêm trọng
-
Challenge (n): sự thách thức
-
Manufacturer (n): nhà sản xuất
-
Period (n): thời kỳ, thời gian
-
Commodity (n): mặt hàng
-
Proprietary (n): quyền sở hữu
-
Mistake (n): sai lầm
-
Fund (v): cấp tiền cho, tài trợ
-
Initial (adj): ban đầu, lúc đầu
-
Research + on (v): nghiên cứu
-
Laboratory (n): phòng thí nghiệm
-
Fail (v): phá sản, hỏng
-
Capitalize (v): đầu tư
-
Click (v): cú nhấp (máy vi tính
-
Represent (v): miêu tả, trinh bày
-
Function (n): chức năng
-
Perform (v): thực hiện
-
Exist (v): tồn tại
-
Available (adj): sẵn có để dùng, có thể dùng được
-
Component (n): thành phần
-
Badge (n): dấu hiệu, huy hiệu, biểu tượng
-
Standard (n): tiêu chuẩn
-
Corporation (n): tập đoàn
-
Purchase (v): mua, sắm
-
Leader (n): người (vật) lãnh đạo (đứng đầu)
-
Found (v): sáng lập, đặt nền móng
-
Consider (v): quan tâm, nghĩ
-
Product (n): sản phẩm
-
Without (pre): không có, thiếu
-
Endorsement (n): sự chứng thực
-
Minor (adj): thứ yếu, nhỏ bé
-
Player (n): người chơi
-
Minimum (adj): tối thiểu
-
Upgrade (v): nâng cấp
-
Necessary (adj): cần thiết
-
Processor (n): bộ xử lý trong máy tính
-
Speed (n): tốc độ
-
Possible (adj): có thể thực hiện được
-
Contrast (n): sự trái ngược
-
Widespread (adj): lan rộng, phổ biến
-
Publish (v): xuất bản
-
Sale (n): sự bán
-
UNIT 2
1. Generation (n): thế hệ, đời
2. Prevent (v): Ngăn cản
( prevent something from doing something)
3. Machine (n): máy móc
4. Require (v): đòi hỏi, yêu cầu
5. Elaborate (adj): phức tạp, tỉ mỉ
6. Clipboard (n): máy tính dạng bảng nháp
7. Technology (n): công nghệ học
8. Development (n): sự phát triển
9. Mass (adj): quần chúng, đại chúng
10. Suggest (v): ám chỉ
11. Actual (adj): thực tế
12. Replace (v): thay thế
13. Liquid (adj): lỏng
14. Crystal (n): tinh thể
15. Stylus (n): bút điện
16. Individual (n): cá nhân
17. Letter (n): chữ cái
18. Direct (adj): trực tiếp
19. Raw (adj): thô, nguyên chất
20. Figure out (v): hiểu, đoán
20. Rely (v): dựa vào
21. Principally (adv): chủ yếu
22. Vary (v): thay đổi
23. Depend (+ on) : phụ thuộc
24. Particular (adj): riêng biệt
25. Market (v): bán ở thị trường
26. Cover (v): che, phủ
27. Sheet (n): tấm phủ
28. Glass (n): kính
29. Transparent (adj): trong suốt
30. Conductive (adj):(vật lý) dẫn
31. Coat (v): bọc
32. Voltage (n): điện áp
33. Horizontal (adj): nằm ngang
34. Vertical (adj): thẳng đứng
35. Fine (adj): nhỏ
36. Grid (n): khung lưới
37. Slightly (adv): nhỏ
38. Essential (adj): thực chất
39. Voltmeter (n): vôn kế
40.Touch (n): chạm
41. Inform (n): cho biết
42. Determine (v): xác định
44. Appear (v): xuất hiện
45. Coordinate (n): toạ độ
46. Monitor (v): giám sát
47. Across (pre): từ bên này sang bên kia
48. Whatever (adj) bất cứ thứ gì
49. Ink (n): mực
50. Comprehensible (adj): có thể hiểu
51. Moment (n): chốc, lát
52. Tip (n): đầu (bút)
53. Happen (v): xảy ra
54. Assume (v): cho rằng
55. Position (n): vị trí
56. Pattern (n): mẫu, mô hình
57. Recognition (n): nhận dạng
58. Instantly (adv): ngay lập tức
59. Identify (v): xác định
60. Clean up (v): dọn dẹp, xoá
61. Smoothing (n): làm trơ
62. Crook (n): sự uốn,
63. Errant (adj): không đúng tiêu chuẩn
64. Dot (n): chấm
65. Remain (v): còn lại
66. Curve (n): đường cong
67. Template (n): mẫu, khuôn
68. Represent (v): trình bày
69. Version (n): phiên bản
70. Alphabet (n): bảng chữ cái
71. Numeral (adj): (thuộc) số
72. Match (n): phù hợp
73. Encode (v): mã hóa
74. Entire (adj): toàn bộ
75. Fraction (n): phần nhỏ
76. Page (n): trang
77. Flick (v): chạm
79. Handful (n): một ít
79. Include (v): bao gồm
80. Manufacture (v): chế tạo
81. Sophistication (n): sự phức tạp
82. Quirk (n): thói quen
84. Improvement (n): sự cải tiến
85. Script (n): tập lệnh
86. Predict (v): báo trước
87. Doubt (n): sự nghi ngờ
88. Optimistic (adj): lạc quan
89. Distant (adj): xa
UNIT 4
-
Deal (v): giải quyết
-
Instruction(n): lệnh,
hướng dẫn
-
Compile (v): biên dịch
-
Interpret (v): phiên dịch
-
Brief (adj): vắn tắt
-
Acronym (n): từ cấu tạo bằng chữ cái đầu của một nhóm từ
-
Algebraic (adj): đại số
-
Formulae=formula (n): công thức
-
Commercial (adj): thương mại
-
Combine (v): kết hợp
-
Payroll (n): tiền lương
-
Factor (n): nhân tố
-
Roof (n): mái nhà
-
Institution (n): thành lập
-
Institute (v): xây dựng, bắt
đầu (cuộc điều tra, quy tắc,...)
-
Purchase (v): mua, sắm
-
Commission (n,v): nhiệm vụ, bổ nhiệm
-
Consequently (adv): do đó
-
Linkage (n): sự nối kết
-
Editor (n): người biên tập
-
Fetch (v): tìm về
-
Routine (n): thủ tục
-
Vendor (n): đại lý
-
Conform (v): làm cho phù hợp với
-
Magnetic (adj): từ tính
-
Tape (n): băng từ
-
Deduction (n): sự khấu trừ
-
Lease (v): cho thuê, thuê
UNIT 5
-
Well-known: nổi tiếng
-
Developer (n): chuyên viên thiết kế
-
Trend (n,v): xu hướng
-
Comment (n): lời bình luận
-
Reveal (v): tiết lộ
-
Diverse (adj): nhiều loại khác nhau
-
Theme (n): đề tài
-
Purchaser (n): người mua
-
Inevitably (adv): chắc chắn
-
Demand (v): nhu cầu
-
Optimistic (adj): lạc quan
-
Versatile (adj): linh hoạt
-
Overwhelm (v): áp đảo
-
Accomplish (v): để đạt
-
Supplier (n): người cung cấp
-
Exceed (v): vượt quá
-
Effort (n): sự cố gắng, nỗ lực
-
Feedback (n): ý kiến phản hồi
-
Jungle (n): rừng nhiệt đới
-
Shift (n): sự thay đổi
-
Prevail (v): chiếm ưu thế
-
Flash (n): ánh sáng loé lên
-
Flash in the pan: đầu voi đuôi chuột
UNIT 6
Networks (n): mạng lưới, hệ thống.
Communication (n): sự truyền đạt, thông tin, truyền đạt.
Exchange (v) chuyển đổi
Protocol (n): giao thức.
Rapidly (adv): nhanh.
Reliably (adv): đáng tin cậy.
Traditionally (adv): truyền thống.
Split (v): chia ra.
Area (n): vùng, khu vực.
Local area network (LAN):mạng cục bộ.
Wide area network (WAN): mạng diện rộng
Distinction (n): sự phân biệt, phân biệt.
Blurred (adj): không rõ ràng.
Remotely (adv): rất xa
Originally (adv): ban đầu.
Terminal (n): đầu cuối.
Access (n): sự truy cập.
Transfer (v): truyền
Bulletin (n): thông báo.
Distributed (v): phân bố, phân phát.
Locality (n): địa điểm
Share (v): chia sẽ
Resource (n): tài nguyên.
Co-operate (v): hợp tác, phối hợp.
Perform (v): thực hiện.
Task (v): nhiệm vụ.
Environment (v): môi trường.
The high-quality bit-mapped screen: màn hình ánh xạ bit chất lượng cao.
Workstation (n): trạm làm việc
Interface (n): giao diện.
Handle (v): điều khiển
Distribute (v) : phân phối, phân phát
Query (n) : câu hỏi, truy vấn
Against (v) dựa vào
Parse (v) : phân tích
Graph (n) : đồ thị
Base (n) : nền tảng
Specific (adj) : cụ thể, riêng biệt
Traffic (n) : lưu lượng
Reduce (v) : giảm rút, gọn
Transmit (v): chuyển, gởi
Efficiency (v): hiệu quả
Cooperate(v): cùng hoạt động, cộng tác
Laboratory (n): phòng thí nghiệm
Decade (n): thập niên
Synchronous: đồng bộ
Orbit (n): quỹ đạo
Satellite (n): vệ tinh
Enable (v): cho phép
Fiber-optic cable: cáp sợi quang
On a large scale (n): trên quy mô lớn
Impact (n) tác động
Improve (v): cải thiện
Drop (v): rơi xuống
UNIT 7
Detonator (n): ngòi nổ, kíp nổ
Infect (v): làm nhiễm độc, làm lan truyền
Separate (v): tách rời
Replicate (v): tái tạo
Spread (v): lan truyền
Via (ab): qua, theo đường
Floppy (disk) (n): đĩa mềm
Transport (v) chuyên chở
Damage (v): gây tổn hại
Alter (v) thay đổi
Interfere (v): gây trở ngại
Portion (n): phần
Attach (v): gắn
Enlarge (v): mở rộng, tăng lên
Contain (v): chứa
Look over (v): xem xét, kiểm tra
Monitor (v): theo dõi, giám sát
(Disk) drive (n): ổ đĩa
Notice (v): để ý
Boot (v): khởi động
In order: hợp lệ
Silently (adv): thầm lăng
Instantly (adv): ngay tức khắc
Subdirectory (n): thư mục con
Someday (ab): một ngày nào đó, rồi đây
Count (n) sự đếm
Trigger (v): khởi sự
Erase (v): xóa
Vital (adj): (thuộc sự) sống
Grumble (v): càu nhàu
Unaware (adj) không biết
Unsuspecting (adj):không nghi ngở
Pirate (v): sao chép
Write-protect tab: nhãn chống (bảo vệ ) ghi
Commercial (adj): thuộc về thương mại
Fair and square : công bằng, thẳng thắn
Avoid (v): tránh xa
Let (v): để cho, cho phép
Incidence (n): phạm vi ảnh hưởng, sự tác động vào
Virus shield: chương trình bảo vệ virus
Sense (n) ý thức
Occasional (adj) thỉnh thoảng
UNIT 11
Require
Strength
Pose
Danger
Useful
Auto-manufacturing industry
Automobile
Weld
Handle
Mechanical
Component
Workstation
Factory
Floor
Cement
Spray
Painting
Suite
Breathe
Unaffected
Poisonous
Fumes .
Assembly
Shine
Printed circuit boards
Capability
Properly
Accuracy
Valuable
Locating
Fixing .
Blind
Deaf
Fitted
Detect
Heat
Texture
Space projects
Nuclear reactor station
Exploration
Effort
Expand
Range
Examine
Potential
Biological
Classic
Vertebrate
Spine
Interior
Simulated
Muscle structure
Movement
Trunk
Attempt
Lifting
Emulate
Flexibility
Octopus
Tentacles
Conform
Fragile
Shape
Uniform
Gentle
Pressure
Variation
Tax
Ingenuity
Academic
Military
Reasoning power
Approach
Evolution
Achieved
Assume
Industrialist
Deal
Accelerate
Welded(1.9) – (những miếng kim lọai nhỏ) được kết nối với nhau bởi sức nóng
Shine(1.30) – làm rất tốt trong việc gì
Octopus(1.66) – con vật ở dưới biển có tám cánh tay (chính xác là vòi)
Has taxed(1.77) – có nhiều đòi hỏi khó khăn
Component : linh kiện
Unaffected : không bị ảnh hưởng ; không xúc động ; chân thật
Exploration: cuộc thám hiểm ; thăm dò
Flexibility: linh hoạt
Ingenuity: khéo léo
Academic: học viện
Revolution: cuộc cách mạng
Assumed: giả dụ, phỏng đoán, cho rằng
Accelerate: đẩy nhanh.
VOCABULARY - UNIT 12
Fancy (v): tưởng tượng.
Fantasy(n): tưởng tượng.
Space flight(n) : chuyến bay vào vũ trụ
Anywhere(adverd): bất kì chổ nào, bất cứ nơi đâu.
Invention(n): sự phát minh, sự sáng chế.
Reality(n): sự thật, thực tế.
Places(n) : nơi, chổ, địa điểm, địa phương,
Include(v ): bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
Surface(n): bề mặt, mặt
Planet(n): hành tinh
Trip(n): cuộc du ngoạn,
Illusion(n): sự ao tưởng
Real(adj) : thực, có thực, thực tế
Stage(n): sân khấu
Screen(n): màn ảnh
Artificial (adj): nhân tạo,
Through (pre): qua, xuyên qua
Object(n): đối tượng
Range(n) : phạm vi
Enable(v ): cho quyền, cho phép
Nuclear(adj): hạt nhân
Station(n): trạm
Robot(n) : người máy
Human(n): con người, loài người
Conduct(v): hướng dẫn
Architects(n): kiến trúc sư
Generated(adj): đươc sinh ra.
Construct(v ): xây dựng,
Poured(v ): rót, đổ,
Century(n): thế kỉ
Research (n): sự nghiên cứu
Shooting (n): sự bắn, sự phóng đi
Plunge(v): nhận chìm
Guide ((v): hướng dẫn
Mount (v): gắn
Twidle (v): xoay, vặn
Solve (v): giải quyết
Lag (n): sự trễ
Corrective(adj): để điều chỉnh
Consists (v) (+of) : gồm có
Helmet(n); mũ sắt
Wide-angle lens(n): thấu kính góc rộng
Cover (v): phủ
Entire(adj): toàn bõ
Field(n): vùng
View(n): tầm nhìn
Stereoscopic(adj): nổi (tạo ra hiệu ứng 3 chiều)
Sensor(n): cái cảm biến
Electronic compasse (n): la bàn điện t73
Calculate(v): tính toán
Direction (n): hướng
Advanced system (n): hệ thống tiến tiến
Glove (n): găng tay
Detect(v): dò tìm
Pad(n): tên m65t loại găng tay
Press(v): ép, nén
Palm(n): long bàn tay
Encounter(v): bắt gặp
Exoskeleton(n): bộ xương ngoài (khung ngoài)
Simulate(v), lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì
Fire-fighter (n): lính cứu hỏa
Nuclear power plant: nhà máy năng lượng hạt nhân
Derive(v): nhận
Pocket(n): túi
Inflate(v): thổi
Sensation(n): cảm giác
Touch(v): sờ, đụng chạm
Collaboration(n): sự cộng tác
Air-muscle (n) bắp, cơ không khí
Supplier(n): nhà cung cấp
Pneumatic system(n): hệ th61ng khí nén
Spitting image (n); sự giống hệt
Generation(n): thế hệ
Recently(adv): gần đây
Launch(v): khởi đầu
Arcade(n): dãy.
Cockpit(n): buồng lái
Mimic(v): bắt chước
Bobsleigh(n): xe trượt tuyết
Devise(v): nghĩ ra
Liquid crytal (n): tnh thể lỏng
Magnetic(adj): có từ tính
Sequence(n): chuỗi
Race(n): cuộc đua
Forest(n): rừng
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |