Số hiệu tiêu chuẩn
|
Tên gọi tiêu chuẩn
|
Hình thức ban hành
|
Ngày có hiệu lực
|
Phạm vi áp dụng
|
TCVN 1664-75
|
Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hoá học.
|
Chính thức áp dụng
|
1-1-1977
|
Tất cả các ngành và địa phương
|
TCVN 1665-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định độ hao khi nung.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1666-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định độ ẩm
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1667-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định độ ẩm hàng hoá
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1668-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng nước liên kết.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1669-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng titan điôxit
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1670-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng sắt kim loại.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1671-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng chì.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1672-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng kẽm.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1673-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng Crôm.
|
Khuyến khích áp dụng
|
|
Tất cả các ngành và địa phương
|
TCVN 1674-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng Vanadi.
|
-nt-
|
|
-nt-
|
TCVN 1675-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng Asen.
|
-nt-
|
|
-nt-
|
TCVN 1676-75
|
Quặng sắt. Phương pháp phân tích hoá học. Xác định hàm lượng đồng.
|
Chính thức áp dụng
|
1-1-1977
|
-nt-
|
TCVN 1677-75
|
Giầy vải xuất khẩu.Yêu cầu kỹ thuật
|
-nt-
|
1-7-1976
|
-nt-
|
TCVN 1678-75
|
Giầy vải xuất khẩu. Phương pháp thử
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1679-75
|
Giầy vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1680-75
|
Quần áo nam. Phương pháp đo cơ thể
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1681-75
|
Quần áo nam. Cỡ số
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1682-75
|
Đồ hộp nước quả. Nước cam pha đường.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1683-75
|
Bánh mỳ. Yêu cầu kỹ thuật.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|