5.Thí nghiệm hiện trường
1
|
Máy ép khí DK-9
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Cung cấp khí nén
|
2
|
Máy nén XĐ cường độ Point-load Streng
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
XĐ cường độ nhanh của đá
|
3
|
Bộ thiết bị nén tĩnh
|
Bộ
|
1
|
Nga
|
Đo modun đàn hồi
|
4
|
Phễu rót cát
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Kiểm tra độ chặt
|
5
|
Thước 3m
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo độ bằng phẳng đường
|
6
|
Cân bàn 100KG
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Cân thí nghiệm
|
7
|
Búa khoan hơi nén PR-18
|
Chiếc
|
3
|
Nga
|
Khoan tạo lỗ
|
8
|
Thiết bị dung trọng hiện trường
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng hiện trường
|
9
|
Bộ thí nghiệm tấm ép tĩnh
|
Bộ
|
1
|
Nhật
|
XĐ cường độ các lớp kết cấu
|
10
|
Bộ thí nghiệm DCP ( bộ2 cái)
|
Bộ
|
1
|
VN
|
TN sức kháng xuyên của nền
|
11
|
Máy khoan một lưỡi EL70-0090
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng khoan đá
|
12
|
Mũi khoan mẫu bê tông nhựa
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để khoan bê tông
|
13
|
Thiết bị đo độ bằng phẳng TWO Laser
|
Chiếc
|
1
|
Úc
|
Đo độ bằng phẳng mặt
đuờng
|
14
|
Thiết bị đo sức kháng trượt mặt
đường
|
Chiếc
|
1
|
Thủy Điển
|
Đo sức kháng trượt mặt
đường
|
15
|
Thiết bị đo độ võng động (FWD)
|
Chiếc
|
1
|
Đan Mạch
|
Đo độ võng mặt đường
|
16
|
Bộ xuyên động DCP
|
Bộ
|
1
|
Ý
|
Kiểm tra sức kháng xuyên nền đường
|
17
|
Máy cắt BTN
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng để cắt bê tông nhựa
|
18
|
Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng điện
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo áp lực nước lỗ rỗng
|
19
|
Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Đo áp lực nuớc lỗ rỗng
|
20
|
Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng bằng nén khí
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo áp lực lỗ rỗng bằng nén khí
|
21
|
Bộ TN xác định độ chặt bằng rót cát
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Xác định độ chặt bằng rót cát
|
22
|
Bộ thiết bị đo E đàn hồi bằng tấm ép
|
Bộ
|
2
|
VN
|
Đo cường độ nền
|
23
|
Máy đo E vật liệu
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định vật liệu
|
24
|
Bộ cần đo Eđh (đồng hồ TP kế)
|
Bộ
|
2
|
VN
|
Đo TP kế
|
25
|
Bộ TN độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát
|
Bộ
|
1
|
VN
|
XĐ độ phẳng mặt đường
|
26
|
Máy đo nhám kiểu con lắc
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ nhám mặt đường
|
27
|
Bộ đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Đo độ nhám mặt đường
|
28
|
Cần Benkelman tỷ lệ 1/4
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Đo cường độ mặt đường
|
29
|
Bộ cần Benkelman
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Đo độ võng mặt đuờng
|
30
|
Cần Benkelman+ đồng hồ đo EL47-1460.Đồng hồ đo chuyển vị ngang 0.4''x0.0002''-EL
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Đo độ võng mặt đường
|
31
|
Cần đo võng Benkelman và các phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Đo độ võng mặt đường
|
32
|
Kính phóng đại có thước đo
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng phóng đại kích thước cần đo
|
33
|
Thiết bị khoan lõi
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng khoan lõi BT
|
34
|
Thiết bị khoan mẫu
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Khoan lấy mẫu cấu kiện
|
35
|
Cần đo mô dun
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo mô dun đàn hồi
|
36
|
Chuyển vị kế đo độ xuyên lún
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo độ xuyên lún
|
37
|
Thước 3m đo độ bằng phẳng mặt đường
|
Chiếc
|
3
|
VN
|
Kiểm tra độ phẳng đường
|
|
6.Thí nghiệm đất đá
|
1
|
Bộ rây sàng đá
|
Bộ
|
6
|
Anh
|
XĐ thành phần hạt
|
2
|
Bộ rây sàng đá
|
Bộ
|
5
|
VN
|
XĐ thành phần hạt
|
3
|
Bộ cối chày đầm nén
|
Bộ
|
2
|
VN
|
XĐ khối lượng thể tích
|
4
|
Máy mài mòn Los Angeles
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
TN độ mài mòn của đá dăm
|
5
|
Bộ sàng phân tích đất đá
|
Bộ
|
2
|
Anh
|
XĐ thành phần hạt
|
6
|
Bộ sàng đất
|
Bộ
|
1
|
Pháp
|
XĐ thành phần vật liệu
|
7
|
Bộ sàng của TQ
|
Bộ
|
1
|
Trung Quốc
|
XĐ thành phần cấp phối hạt
|
8
|
Bộ sàng tiêu chuẩn AASHTO (bộ52 cái)
|
Bộ
|
1
|
Ý
|
Kiểm tra thành phần hạt
|
9
|
Bộ sàng của Nhật bộ 16 cái
|
Bộ
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra kích cỡ vật liệu
|
10
|
Bộ sàng của Anh(bộ12 cái)
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra kích cỡ vật liệu
|
11
|
Bộ sàng hạt dẹt đá cấp phối
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
XĐ hàm lượng hạt dẹt đá cấp phối
|
12
|
Máy lắc sàng vật liệu
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Sàng vật liệu
|
13
|
Máy sàng vật liệu
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Sàng vật liệu
|
14
|
Bộ máy sàng khoan sáu lưỡi
|
Bộ
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng khoan đá
|
15
|
Thiết bị xác định độ bẩn sét theo chỉ số ES
|
Chiếc
|
2
|
Đức
|
Xác định độ bẩn sét theo ES
|
16
|
Cối đầm chặt TCVN
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Thử độ cứng vật liệu
|
17
|
Cối đầm chặt tiêu chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Thử độ cứng vật liệu
|
18
|
Chày 2.5 và 4.5 kg
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm
|
19
|
Bộ thí nghiệm cắt cánh
|
Bộ
|
1
|
Na Uy
|
TN sức chống cắt đất
|
20
|
Dụng cụ đo độ nhão của đất
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Đo độ nhão của đất
|
21
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu bằng dao vòng
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng lấy mẫu thí nghiệm
|
22
|
Dụng cụ xác định giới hạn dẻo
|
Chiếc
|
3
|
Nga
|
Thí nghiệm chỉ số dẻo
|
23
|
Thiết bị xác định giới hạn chẩy đất
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Xác định giới hạn chảy đất
|
24
|
Bộ khuôn đúc mẫu D=5cm
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
25
|
Bộ khuôn TN đầm chặt loại
đuờng kính 6
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
26
|
Bộ khuôn TN đầm chặt loại
đuờng kính 4
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
27
|
Bộ khuôn 7x7x7cm
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
28
|
Bộ khuôn 15x15x15cm
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
29
|
Kích tháo mẫu
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Dùng tháo mẫu thí nghiệm
|
30
|
Máy cắt ứng biến quay tay
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cắt vật liệu thí nghiệm
|
31
|
Máy cắt ứng biến chạy điện
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Dùng để cắt phẳng
|
32
|
Máy nén nhất liên
|
Chiếc
|
4
|
Trung Quốc
|
TN nén cố kết
|
33
|
Máy nén nhất liên
|
Chiếc
|
2
|
Pháp
|
TN nén cố kết
|
34
|
Máy nén 60 KN
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Thí nghiệm nén 1 trục
|
35
|
Máy nén 3 trục (đã chuyển vào Miền Nam)
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Thí nghiệm nén 3 trục
|
36
|
TB thí nghiệm nén 3 trục
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Nén thí nghiệm 3 trục
|
37
|
Thiết bị phân tích thành phần hạt
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
XĐ thành phần hạt
|
38
|
Tủ sấy mẫu đất
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Thí nghiệm đất
|
39
|
Kim VIKA
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Làm thí nghiệm
|
40
|
Cối đầm chặt tiêu chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
XĐ dung trọng vật liệu
|
41
|
Máy thử độ bền VL ELE 0-3000KN
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Thử độ bền nén vật liệu
|
42
|
Máy thử độ bền VL 0-30T
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thử độ bền nén vật liệu
|
43
|
Máy thử độ bền VL 0-5T
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thử độ bền nén vật liệu
|
44
|
Máy thử độ bền VL 0-500kg
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thử độ bền nén vật liệu
|
45
|
Máy thử độ bền vật liệu 0-2000KN
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Thử độ bền nén vật liệu
|
46
|
Thiết bị đầm chặt tự động ELE
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đầm chặt và CBR
|
47
|
Dụng cụ xác định CBR
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
XĐ chỉ số CBR
|
48
|
Máy thí nghiệm CBR hiện trường
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo CBR hiện trường
|
49
|
Máy CBR trong phòng
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo CBR
|
50
|
Bộ thí nghiệm CBR hiện trường
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Đo CBR hiện trường
|
51
|
Bộ khuôn mẫu TN CBR
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Dùng tạo mẫu vật liệu
|
52
|
Cối đầm chặt tiêu chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng TN đầm chặt CBR
|
53
|
Máy thí nghiệm CBR trong phòng
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Dùng thí nghiệm CBR
|
54
|
Khuôn cối CBR(bộ gồm 15 cái)
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Thí nghiệm chỉ tiêu CBR
|
55
|
Tấm gia tải CBR
|
Chiếc
|
5
|
VN
|
TN CBR trong phòng
|
56
|
Bộ CBR hiện truờng
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Đo CBR hiện trường
|
57
|
Bộ cối đúc CBR, đồng hồ biến dạng
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Thí nghiệm CBR
|
58
|
Máy CBR + DCP
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng đo CBR
|
59
|
Bộ thí nghiệm CBR trong phòng
|
Bộ
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng đo CBR
|
60
|
Thiết bị thí nghiệm CBR
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng đo CBR
|
61
|
Thiết bị cắt phẳng ELE
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ cường độ kháng cắt của đất
|
62
|
Dụng cụ xác định tỷ trọng xi măng
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
XĐ tỷ trọng
|
63
|
Dụng cụ xác định tỷ trọng xi cát
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
XĐ tỷ trọng
|
64
|
Dụng cụ xác định tỷ trọng của đá
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
XĐ tỷ trọng
|
65
|
Dụng cụ XĐ độ nén dập xi lanh
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Xác định độ nén dập xi lanh của đá dăm
|
66
|
Bộ thiết bị XĐ giới hạn chảy của đất
|
Bộ
|
1
|
Pháp
|
XĐ giới hạn chảy của đất
|
67
|
Máy XĐ độ hao mòn Losangeles
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng XĐ hao mòn của đá dăm
|
68
|
Lực kế nén 500KN
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ lớn của lực
|
69
|
Máy cất nuớc
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Để cất nước
|
70
|
Máy mài đá bánh răng nón
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Mài phẳng mặt mẫu đá
|
71
|
Máy xác định độ mài mòn DEVAL
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
XĐ mài mòn của đá
|
72
|
Máy nén 200T ADR 2000
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ cường độ chịu nén vật liệu BT
|
73
|
Máy nén ELE
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ chỉ số nén lún theo thời gian
|
74
|
Thiết bị TN nén một trục nở hông
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Nén 1 trục của đất
|
75
|
Thước cặp
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Để đo kích thước
|
76
|
Thước lá
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng để đo kích thước
|
77
|
Tủ sấy mẫu đất
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Sấy mẫu đất
|
78
|
Tủ sấy 2 KW
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Sấy mẫu đất
|
79
|
Tủ sấy mẫu thí nghiệm ( nhiệt độ max 3500 B23độ C)
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Sấy mẫu TN
|
80
|
Vòng đo trương nở
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng đo trương nở vật liệu
|
81
|
Máy TN xác định mô đun đàn hồi
|
Chiếc
|
2
|
Pháp
|
Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu
|
82
|
Máy cắt đất 2 tốc độ
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng cắt đất
|
83
|
Máy nén đất 1 trục
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Thí nghiệm đất
|
84
|
Dụng cụ thí nghiệm độ thấm đất
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Thí nghiệm độ thấm đất
|
85
|
Bình thí nghiệm độ chặt bong bóng nước
|
Chiếc
|
3
|
Thuỵ Sỹ
|
Dùng thí nghiệm độ chặt
|
86
|
Bộ dụng cụ đo độ chặt bằng bong bóng
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Đo độ chặt
|
87
|
Cân điện tử SE 2020
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Cân thí nghiệm
|
88
|
Cân bàn
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
89
|
Cân điện tử (Law 3015)
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
90
|
Cân 3 đòn 210g
|
Chiếc
|
2
|
Mỹ
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
91
|
Cân 3 đòn 2610g
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
92
|
Cân điện tử BL 6100
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
93
|
Cân điện tử
|
Chiếc
|
2
|
Đài Loan
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
94
|
Cân kỹ thuật 3 đòn 21 kg
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
95
|
Cân kỹ thuật 3 đòn 20kg
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
96
|
Cân 6100g
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
97
|
Cân phân tích 210grs
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
98
|
Cân điện tử 600g
|
Chiếc
|
1
|
Nhật Bản
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
99
|
Cân điện tử hiện số độ chính xác 0.2g
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
100
|
Cân điện tử 15000g
|
Chiếc
|
2
|
Nhật
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
101
|
Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g
|
Chiếc
|
2
|
Nga
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
102
|
Cân tiểu ly
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
103
|
Cân kĩ thuật độ chính xác 1g
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
104
|
Cân kĩ thuật độ chính xác 0.1g
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
105
|
Cân đòn JYT-10
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
106
|
Cân điện tủ 25kg
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
107
|
Cân điện tử mầu 200g
|
Chiếc
|
2
|
Mỹ
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
108
|
Cân 1kg
|
Chiếc
|
3
|
Trung Quốc
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
109
|
Cân bàn 15kg
|
Chiếc
|
5
|
VN
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
110
|
Cân loại 2 kg độ chính xác 0.5 g
|
Chiếc
|
4
|
Trung Quốc
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
111
|
Cân thanh dọc 10.000g, độ chính xác 5g
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
112
|
Cân điện tử mẫu 15kg
|
Chiếc
|
4
|
VN
|
Cân phân tích thí nghiệm
|
113
|
Cân Điện Tử 15 kg
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Cân vật liệu thí nghiệm
|
114
|
Dụng cụ xác định tỷ trọng đất bằng PP rót cát
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
xác định tỷ trọng đất
|
115
|
Kích có bàn dài 70 tấn
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Phục vụ nâng
|
116
|
Kích thủy lực 8T
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Phục vụ nâng
|
117
|
Kích thủy lực 32 tấn
|
Chiếc
|
3
|
Mỹ
|
Phục vụ nâng
|
118
|
Máy bơm EPOXY
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Bơm EPOXY
|
119
|
Máy căng cáp
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Dùng căng cáp
|
120
|
Máy cắt đất 3 trục
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Cắt đất 3 trục
|
121
|
Máy cắt đất
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cắt đất EDJ-1
|
122
|
Thiết bị TN độ ẩm nhanh
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ độ ẩm
|
123
|
Thiết bị đo độ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
XĐ độ ẩm
|
124
|
Thiết bị XĐ độ rỗng
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
XĐ độ rỗng
|
125
|
Bắt cháy SPH 3536
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng thí nghiệm
|
126
|
Thiết bị đo độ biến dạng đường
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ biến dạng
|
127
|
Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng bằng PP phễu rót cát
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng TN tỷ trọng
|
128
|
Máy XĐ độ giãn dài B54
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Dùng XĐ độ dãn dài
|
129
|
Thiết bị giới hạn ATTERBERG
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ giới hạn chảy
|
130
|
Thiết bị đo giới hạn
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
XĐ giới hạn chảy
|
131
|
Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
XĐ trọng lượng riêng
|
132
|
Máy cắt đất Model
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng cắt đất
|
133
|
Máy mài
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng mài vật liệu
|
134
|
Thiết bị thí nghiệm đất
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng TN đất
|
135
|
Máy nén đất tam liên
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng nén đất
|
136
|
Thiết bị thí nghiệm đất
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng thí nghiệm đất
|
137
|
Nhiệt kế kim loại
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Đo nhiệt độ
|
138
|
Thiết bị phân tích cỡ hạt
|
Chiếc
|
2
|
Anh
|
Phân tích thành phần hạt
|
139
|
Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng
|
Chiếc
|
2
|
Đức
|
Dùng XĐ trọng lượng
|
140
|
Thiết bị thí nghiệm thành phần hạt
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng XĐ thành phần hạt
|
141
|
Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng thí nghiệm tỷ trọng
|
|