ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 417 /QĐ-ĐT
Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân ngành Công nghệ Cơ điện tử hệ chính quy khóa QH-2007-I HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
Căn cứ Quy định về Tổ chức và Hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng trường đại học thành viên;
Căn cứ “Quy chế đào tạo đại học ở Đại học Quốc gia Hà Nội” được ban hành theo Quyết định số 3079/QĐ-ĐHQGHN ngày 26/10/2010 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Biên bản họp ngày 13/06/2011 của Hội đồng xét tốt nghiệp đại học hệ chính quy năm 2011 được thành lập theo Quyết định số 163/QĐ-ĐT ngày 28/03/2011 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng cử nhân hệ chính quy cho 73 sinh viên ngành Công nghệ Cơ điện tử (có tên trong danh sách kèm theo) khóa QH-2007-I (2007-2011).
Điều 2. Các Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính, Đào tạo, Công tác sinh viên, Kế hoạch - Tài vụ, các sinh viên có tên ở Điều 1, các Thủ trưởng đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Phòng KH-TV, CTSV; ( Đã ký)
- Lưu ĐT, TC-HC.
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định công nhận tốt nghiệp và cấp bằng cử nhân số: 417 /QĐ-ĐT, ngày 20 /06/2011)
Khóa: QH-2007-I (2007-2011)
Hệ: Chính quy
Ngành: Công nghệ Cơ điện tử
STT |
MaSV
|
Họ và tên
| Ngày sinh |
GT
|
Nơi sinh
|
ĐTB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
07020018
|
Nguyễn Sĩ Anh
|
06/12/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
3.32
|
Giỏi
|
|
2
|
07020023
|
Phạm Tiến Anh
|
23/04/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.09
|
Khá
|
|
3
|
07020028
|
Đồng Hữu Bắc
|
24/12/1988
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.46
|
Trung bình
|
|
4
|
07020030
|
Mai Thanh Bình
|
15/07/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
2.97
|
Khá
|
|
5
|
07020038
|
Nguyễn Công Cảnh
|
12/09/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
3.00
|
Khá
|
|
6
|
07020040
|
Vũ Huy Cần
|
17/08/1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.61
|
Khá
|
|
7
|
07020044
|
Bùi Duy Chiến
|
10/07/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.99
|
Khá
|
|
8
|
07020046
|
Lê Xuân Chính
|
12/07/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.65
|
Khá
|
|
9
|
07020049
|
Hoàng Văn Chức
|
05/07/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.96
|
Khá
|
|
10
|
07020051
|
Nguyễn Bá Công
|
12/03/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.88
|
Khá
|
|
11
|
07020053
|
Phạm Chí Cương
|
12/07/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
3.38
|
Giỏi
|
|
12
|
07020056
|
Lê Đình Cường
|
24/02/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
3.16
|
Khá
|
|
13
|
07020058
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
18/05/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.72
|
Khá
|
|
14
|
07020059
|
Nguyễn Văn Cường
|
31/12/1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.81
|
Khá
|
|
15
|
07020064
|
Lê Văn Duẩn
|
12/01/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.78
|
Khá
|
|
16
|
07020077
|
Trần Mạnh Dũng
|
10/03/1988
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
3.23
|
Giỏi
|
|
17
|
07020079
|
Trần Văn Dũng
|
28/07/1989
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
3.35
|
Giỏi
|
|
18
|
07020084
|
Trịnh Tuấn Dương
|
10/09/1989
|
Nam
|
LB Nga
|
3.52
|
Giỏi
|
|
19
|
07020086
|
Nguyễn Thị Đào
|
14/08/1989
|
Nữ
|
Nam Định
|
3.35
|
Giỏi
|
|
20
|
07020092
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
18/03/1984
|
Nam
|
Nam Định
|
3.06
|
Khá
|
|
21
|
07020099
|
Nguyễn Quang Định
|
25/07/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.99
|
Khá
|
|
22
|
07020110
|
Nguyễn Văn Đức
|
02/08/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
3.10
|
Khá
|
|
23
|
07020123
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
18/11/1989
|
Nam
|
Hòa Bình
|
2.65
|
Khá
|
|
24
|
07020135
|
Nguyễn Văn Hậu
|
29/09/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
3.01
|
Khá
|
|
25
|
07020136
|
Bùi Thị Hiền
|
31/12/1989
|
Nữ
|
Tp Hải Phòng
|
3.30
|
Giỏi
|
|
26
|
07020138
|
Vũ Thị Hiền
|
09/06/1988
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
3.00
|
Khá
|
|
27
|
07020152
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
15/10/1989
|
Nam
|
Hà Nam
|
3.45
|
Giỏi
|
|
28
|
07020149
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
24/03/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.80
|
Khá
|
|
29
|
07020159
|
Võ Ngọc Hoà
|
05/08/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.83
|
Khá
|
|
30
|
07020157
|
Hoàng Hồng Hoan
|
10/05/1988
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.83
|
Khá
|
|
31
|
07020163
|
Bùi Văn Hoàng
|
24/03/1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
3.49
|
Giỏi
|
|
32
|
07020166
|
Đỗ Văn Hoàng
|
13/11/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
3.34
|
Giỏi
|
|
33
|
07020167
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
21/10/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.86
|
Khá
|
|
34
|
07020178
|
Nguyễn Sỹ Hội
|
09/02/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
3.08
|
Khá
|
|
35
|
07020182
|
Nguyễn Đình Huấn
|
19/09/1988
|
Nam
|
Hà Nam
|
3.32
|
Giỏi
|
|
36
|
07020191
|
Nguyễn Đăng Huy
|
16/03/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
2.60
|
Khá
|
|
37
|
07020219
|
Lê Đức Duy Khánh
|
15/05/1988
|
Nam
|
Ninh Bình
|
2.61
|
Khá
|
|
38
|
07020222
|
Vũ Văn Khoa
|
24/02/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.90
|
Khá
|
|
39
|
07020232
|
Nguyễn Văn Lăng
|
19/10/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.56
|
Giỏi
|
|
40
|
07020239
|
Hoàng Văn Linh
|
13/09/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
3.04
|
Khá
|
|
41
|
07020244
|
Tô Duy Linh
|
14/04/1986
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.68
|
Khá
|
|
42
|
07020269
|
Nguyễn Phương Mai
|
09/09/1989
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
3.10
|
Khá
|
|
43
|
07020275
|
Nguyễn Văn Minh
|
04/02/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.00
|
Khá
|
|
44
|
07020276
|
Chử Đức Mộc
|
16/01/1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
2.87
|
Khá
|
|
45
|
07020281
|
Trần Hoài Nam
|
19/09/1989
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
3.04
|
Khá
|
|
46
|
07020293
|
Trần Thanh Ngọc
|
19/05/1989
|
Nam
|
TT Huế
|
2.76
|
Khá
|
|
47
|
07020301
|
Đồng Văn Phong
|
25/11/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
2.79
|
Khá
|
|
48
|
07020324
|
Trần Quang Quân
|
03/08/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
3.03
|
Khá
|
|
49
|
07020329
|
Nguyễn Văn Quyết
|
11/04/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.77
|
Khá
|
|
50
|
07020330
|
Bùi Văn Quỳnh
|
12/03/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.71
|
Khá
|
|
51
|
07020338
|
Lê Vũ Sang
|
14/07/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
2.55
|
Khá
|
|
52
|
07020339
|
Nguyễn Công Thế Sơn
|
25/06/1989
|
Nam
|
Bắc Giang
|
3.08
|
Khá
|
|
53
|
07020340
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
01/12/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
3.21
|
Giỏi
|
|
54
|
07020341
|
Phạm Ngọc Sơn
|
14/08/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
3.01
|
Khá
|
|
55
|
07020351
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
17/10/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.09
|
Khá
|
|
56
|
07020368
|
Lê Đức Thạch
|
23/07/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.97
|
Khá
|
|
57
|
07020362
|
Đỗ Văn Thái
|
27/09/1989
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.80
|
Khá
|
|
58
|
07020358
|
Trần Văn Thành
|
09/02/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
2.76
|
Khá
|
|
59
|
07020392
|
Phùng Anh Thông
|
23/05/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
2.70
|
Khá
|
|
60
|
07020398
|
Ngô Kim Thuận
|
23/06/1989
|
Nam
|
Hà Nội
|
3.15
|
Khá
|
|
61
|
07020404
|
Phạm Thái Thuỵ
|
09/09/1989
|
Nam
|
Tp Hải Phòng
|
3.14
|
Khá
|
|
62
|
07020415
|
Phí Quốc Tiến
|
25/09/1989
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.91
|
Khá
|
|
63
|
07020419
|
Phạm Văn Tiệp
|
05/01/1989
|
Nam
|
Tp Hải Phòng
|
2.67
|
Khá
|
|
64
|
07020422
|
Hoàng Thị Toàn
|
05/12/1989
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
3.24
|
Giỏi
|
|
65
|
07020427
|
Lê Dương Tới
|
02/03/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
3.15
|
Khá
|
|
66
|
07020428
|
Lê Đắc Tới
|
06/04/1988
|
Nam
|
Bắc Ninh
|
2.97
|
Khá
|
|
67
|
07020436
|
Nguyễn Kim Trung
|
02/10/1989
|
Nam
|
Nghệ An
|
3.14
|
Khá
|
|
68
|
07020446
|
Mai Văn Tuân
|
28/06/1989
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
3.01
|
Khá
|
|
69
|
07020454
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
20/11/1989
|
Nam
|
Tp Hà Nội
|
2.84
|
Khá
|
|
70
|
07020463
|
Đặng Văn Tùng
|
20/08/1989
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.93
|
Khá
|
|
71
|
07020464
|
Đỗ Thanh Tùng
|
05/10/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
3.29
|
Giỏi
|
|
72
|
07020467
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
18/03/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
2.54
|
Khá
|
|
73
|
07020492
|
Đặng Quang Vương
|
20/10/1989
|
Nam
|
Hưng Yên
|
3.24
|
Giỏi
|
|
(Ấn định danh sách này có 73 sinh viên)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |