HUYNDAI TẢI
1
|
Hyundai H100/TC-TL 1,2tấn
|
399
|
2
|
Hyundai H100/TCN-MP.S 0,99tấn
|
363
|
3
|
Hyundai H100/TCN-TK.S 0,92tấn
|
363
|
4
|
Hyundai Grace tải 1 tấn
|
275
|
5
|
Hyundai PorteII 1 tấn
|
275
|
6
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)
|
320
|
7
|
Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín
|
326
|
8
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)
|
350
|
9
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)
|
430
|
10
|
Hyundai HD65/THACO 2,5 tấn
|
453
|
11
|
Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui 2 tấn
|
494
|
12
|
Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín 2 tấn
|
489
|
13
|
Hyundai HD65-LTK tải thùng kín 1,6 tấn
|
489
|
14
|
Hyundai HD65-LTL tải 1,99 tấn
|
537
|
15
|
Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui 1,55 tấn
|
494
|
16
|
Hyundai HD65-BNTK tải thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn
|
577
|
17
|
Hyundai HD65-BNMB tải có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn
|
615
|
18
|
Hyundai HD65-BNLMB tải có thiết bị nâng hạ hàng
|
601
|
19
|
Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)
|
680
|
20
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)
|
435
|
21
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
460
|
22
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín
|
510
|
23
|
Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
504
|
24
|
Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn có mui
|
526
|
25
|
Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn thùng kín
|
527
|
26
|
Hyundai HD65-LTL tải trọng 1,99 tấn
|
504
|
27
|
Hyundai HD65-LMBB tải trọng 1,55 tấn
|
526
|
28
|
Hyundai HD65-LTK tải trọng 1,6 tấn thùng kín
|
527
|
29
|
Hyundai HD65-BNTK tải trọng 1,8 tấn thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng
|
557
|
30
|
Hyundai HD65-BNMB tải trọng 1,75 tấn có mui thiết bị nâng hạ hàng
|
568
|
31
|
Hyundai HD65-BNLMB có mui thiết bị nâng hạ hàng
|
568
|
32
|
TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn
|
850
|
33
|
TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
34
|
TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
35
|
TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
36
|
TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
37
|
TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
38
|
TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn
|
390
|
39
|
TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
40
|
TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
41
|
TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
42
|
Huyndai HD72/DT-TBM1
|
590
|
43
|
Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)
|
465
|
44
|
Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn
|
573
|
45
|
Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ
|
540
|
46
|
Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn
|
525
|
47
|
Hyundai HD72-TK tải trọng 3 tấn thùng kín
|
600
|
48
|
Hyundai HD72-MBB tải trọng 3 tấn
|
597
|
49
|
Hyundai HD72-CS tải trọng 7,3 tấn sát xi
|
550
|
50
|
Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn
|
1 050
|
51
|
Hyundai HD170 tải tự đổ
|
1 300
|
52
|
Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn
|
1 050
|
53
|
Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)
|
1 600
|
54
|
Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)
|
5 440
|
55
|
Hyundai HD 260/THACO-XTNL ôtô xi téc
|
1 918
|
56
|
Hyundai HD 270/D340, ben tự đổ 12,7 tấn
|
1 610
|
57
|
Hyundai HD 270/D340A, ben tự đổ 12,7 tấn
|
1 610
|
58
|
Hyundai HD 270/D380, ben tự đổ 12,7 tấn
|
1 645
|
59
|
Hyundai HD 270/D380A, ben tự đổ 12 tấn
|
1 705
|
60
|
Hyundai HD 270/D380B, ben tự đổ 12 tấn
|
1 685
|
61
|
Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3
|
1 670
|
62
|
Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)
|
1 680
|
63
|
Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn
|
1 315
|
64
|
Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)
|
1 500
|
65
|
Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)
|
1 560
|
66
|
Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg
|
1 210
|
67
|
Hyundai HD 310 trọng tại 17,6 tấn (ôtô xitéc)
|
1 800
|
68
|
Hyundai HD 320
|
1 600
|
69
|
Hyundai HD320, sát xi có buồng lái đã đóng thùng, 12.920cc sx 2014
|
2.400
|
70
|
Hyundai HD320, sát xi có buồng lái đã đóng thùng, 11149cc sx 2014
|
2.295
|
71
|
Hyundai HD345, tải trọng 3,45 tấn
|
516
|
72
|
Hyundai HD345 - MB1, tải trọng 3 tấn có mui
|
540
|
73
|
Hyundai HD345 -TK thùng kín
|
543
|
74
|
Hyundai HD370/THACO-TB, ben tự đổ 18 tấn
|
2 240
|
75
|
Hyundai HD700 16,5 tấn; 11.149L, đầu kéo
|
1.750
|
76
|
Hyundai HC750
|
873
|
77
|
Hyundai HC750-MBB, tải trọng 6,8 tấn
|
920
|
78
|
Hyundai HC750-TK, tải trọng 6,5 tấn
|
924
|
79
|
Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn
|
615
|
80
|
Huyndai 7 tấn đến 8 tấn sản xuất năm 2000 về trước
|
600
|
81
|
Huyndai trên 8 tấn đến 10 tấn sản xuất năm 2000 về trước
|
700
|
82
|
Hyundai 9,5 tấn
|
1 230
|
83
|
Hyundai 14 tấn
|
1 600
|
84
|
Hyundai 15 tấn
|
1 900
|
85
|
Hyundai 25 tấn
|
2 275
|
86
|
Hyundai HD1000
|
1 500
|
87
|
Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông
|
2 453
|
88
|
Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông
|
1 600
|
89
|
Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông
|
1 605
|
90
|
Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn
|
1 450
|
91
|
Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn
|
1 600
|
92
|
Hyundai Galloper Innovation (tải van)
|
300
|
93
|
Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền
|
1 567
|
94
|
Hyundai đông lạnh tải trọng 4,25 tấn
|
750
|
THACO HUYNDAI KHÁCH TRƯỜNG HẢI
|
1
|
Hyundai HB70ES
|
1.035
|
2
|
Hyundai HB70CS
|
1.050
|
3
|
Hyundai HB70CT
|
1.015
|
4
|
Hyundai HB90ES
|
1 673
|
5
|
Hyundai HB90ETS
|
1 703
|
6
|
Hyundai HB90LF
|
1 598
|
7
|
Hyundai HB90HF
|
1 598
|
8
|
Hyundai HB120S
|
2 608
|
9
|
Hyundai HB120SS (GIƯỜNG NẰM)
|
2 828
|
10
|
Hyundai HB120SLS (GIƯỜNG NẰM)
|
2 820
|
11
|
Hyundai HB120SL (GIƯỜNG NẰM)
|
2 840
|
12
|
Hyundai HB120SLD (GIƯỜNG NẰM)
|
2 840
|
13
|
Hyundai HB120ELS (GIƯỜNG NẰM)
|
3 000
|
14
|
Hyundai HB120SSL (GIƯỜNG NẰM)
|
3 020
|
15
|
Hyundai HB120SLD-B (GIƯỜNG NẰM)
|
3 020
|
16
|
Hyundai HB120 SLD, Xe khách có giường nằm
|
2 700
|
17
|
Hyundai TB120S-W, Xe khách có giường nằm
|
2 617
|
18
|
Thaco TB120SL-W (GIƯỜNG NẰM)
|
2 777
|
19
|
Thaco TB120SL-WW (GIƯỜNG NẰM)
|
2 797
|
20
|
THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi, 29 chỗ
|
920
|
21
|
THACO HYUNDAI HB90ES, Ô tô khách
|
2 010
|
22
|
THACO HYUNDAI HB115
|
950
|
23
|
THACO HYUNDAI HB 115L
|
1 335
|
24
|
THACO TB75S-C oto khách
|
1.060
|
25
|
THACO TB82S-W oto khách
|
1.460
|
26
|
THACO TB82S-WH oto khách
|
1.520
|
27
|
THACO TB95S-W oto khách
|
1.915
|
28
|
THACO TB94CT-WLF oto khách
|
1.675
|
29
|
THACO TB94CT-WLF-H oto khách
|
1.675
|
30
|
THACO KB120SH, Ôtô khách có giường nằm
|
2 518
|
31
|
THACO KB120SE, Ôtô khách có giường nằm
|
2 290
|
|