VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang5/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36

RANGGER

1

Ford Ranger UL1E LAA, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL, 916kg

595

2

Ford Ranger XL UL2W LAA, xe oto tải pickup, cabin kép, số sàn, 4×4, DIESEL XL

629

3

Ford Ranger XL UL2W LAB, xe oto tải pickup, cabin kép, số sàn, 4×4, DIESEL XL

635

4

Ford Ranger XL UL3A LAA, xe oto tải pickup, cabin kép, số AT, 4×4, DIESELwildtrak

804

5

Ford Ranger UG1H LAE, xe oto tải - pickup, cabin kép, số sàn, 4×2, DIESEL XLS

611

6

Ford Ranger UG1H LAD, tải pick up , 4x2 MT-XLS, 2.2L(2013, 2014)

605

7

Ford Ranger UG1H 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng sau canopy

631

8

Ford Ranger UG1S LAA, tải pick up 4x2 AT-XLS, 2.2L(2013, 2014)

632

9

Ford Ranger UG1S LAD, tải pick up 4x2 AT-XLS

638

10

Ford Ranger UG1S 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng canopy

658

11

Ford Ranger UG1T 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng sau canopy

770

12

Ford Ranger UG1T LAA, tải pick up 4x4 MT-XLT, 2.2L(2013, 2014)

744

13

Ford Ranger UG1T LAB, tải pick up 4x4 MT-XLT, 2.2L(2013, 2014)

747

14

Ford Ranger UK8J LAB, tải pick up 4x4 MT-XLT, 3.2L(2013, 2014)

838

15

Ford Ranger UG1V LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL wildtrak

772

16

Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak

718

17

Ford Rangger (Pick up cabin kép) UV7C, XLT

630

18

Ford Rangger (Pick up cabin kép) UV7C, XL

558

19

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 8F-2 XLT

634

20

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 8F-2 XL

562

21

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 1F2-2 XL

496

22

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW XLT

630

23

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW XL

543

24

Ford Ranger UF3WLAE, pickup, cabin kép; 4x4, 737kg; 2.6 L PETROL

1 400

25

Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

696

26

Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL

582

27

Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT

670

28

Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL

557

29

Ford Ranger UF4MLLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL

521

30

Ford Ranger UF5901, pickup, cabin kép, số tự động, Diesel, XLT

554

31

Ford Ranger UF5F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

622

32

Ford Ranger UF5F902, pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT

708

33

Ford Ranger UF5F903, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

669

34

Ford Ranger UF5FLAA, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

595

35

Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

681

36

Ford Ranger UG1J LAC, chassis cab-pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL

585

37

Ford Ranger UG1J LAB, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL

592

38

Ford Ranger UG1S LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT

632

39

Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy

631

40

Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy

770

FIESTA

1

FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT, 1.0L, 5 cửa

659

2

FIESTA JA8 4D M6JA MT, động cơ xăng, 1.4cm3

489

3

FIESTA 1.4MT - 4D, động cơ xăng, 1.4cm3

532

4

FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 1.5L

545

5

FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 1.5L

599

6

FIESTA JA8 5D UEJD AT MID, 1.5L

566

7

FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 1.5L

604

8

FIESTA (DR75-LAB) dung tích 1.6

522

9

FIESTA (DP09-LAA) dung tích 1.6

522

10

FIESTA (DL75-RAB) dung tích 1.6, số tự động

769

11

FIESTA JA8 4D TSJA AT, số AT dung tích 1.596cm3

535

12

FIESTA JA8 5D TSJA AT, số AT động cơ xăng, 1.596cm3

589

13

FIESTA 1.6L Sport 1.6AT - 5D, động cơ xăng, 1.6cm3

593

Ecosport

1

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498cm3 Mid trend, Non-Pack (2014, 2015)

598

2

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

606

3

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498cm3 Mid trend, Non-Pack (2014, 2015)

644

4

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

652

5

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cm3 Titanium, Non-Pack (2014, 2015)

673

6

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cm3 Titanium, Pack (2014, 2015)

681

FORD EXCAPE

1

ESCAPE EV65, số AT,động cơ xăng 2.261cm3, 1 cầu, XLS

709

2

ESCAPE EV24, số AT,động cơ xăng 2.261cm3, 2 cầu, XLT

772

3

ESCAPE IN2ENLD4

880

4

ESCAPE IN2ENGZ4

766

FORD EVEREST

1

EVERES UW 151-7, 7 chỗ, số AT, 1 cầu diesel, 2.499cm3 (2014,2015)

823

2

EVERES UW 151-2, 7 chỗ, số sàn, 1 cầu diesel, 2.499cm3 (2014, 2015)

774

3

EVERES UW 851-2, 7 chỗ, số sàn, 2 cầu diesel, 2.499cm3

861

4

EVERES UW 852-2, 7 chỗ ngồi

878

5

EVERES UV9G, UV9F, UV9R, UV9P 7chỗ

600

6

EVERES UV9H, UV9S 7chỗ

700

7

EVERES chở tiền tải trọng 186 Kg

850

FORD MODEO

1

MONDEO 2.0L

770

2

MONDEO BA7, 5 chỗ, số AT, động cơ xăng 2.261 cm3

858

3

MONDEO B4Y-LCBD

986

4

MONDEO B4Y-CJBB

844

5

MONDEO dung tích 2.3 (Đài Loan)

870

6

MONDEO Ghia 2.5L

725

7

MONDEO 2.5 V6

888

FORD TRANSIT

1

Ford Transit SL 2.4 - MT, 16 chỗ 2013

836

2

Ford New Transit LSX 16 chỗ 2013

865

3

Ford transit 16 chỗ FCC6-PHFA Diesel

780

4

Ford transit 16 chỗ FCCY-HFFA

686

5

Ford transit 16 chỗ FCCY-E5FA Xăng

652

6

Ford transit 16 chỗ FCA6-PHFA 9S Diesel

722

7

Ford transit 16 chỗ (2007-2010)

700

8

Ford transit 16 chỗ (đời đầu) (2003-2006)

600

9

Ford transit 16 chỗ (đời đầu) (1999-2002)

500

10

Ford transit VAN

494

11

Ford transit JX6582T-M3 lazang thép, ghế bọc vải Mid

851

12

Ford transit JX6582T-M3 lazang hợp kim nhôm, ghế bọc da High

904

FORD LASER

1

Laser LXI, 5chỗ 1.6L

562

2

Laser Ghia 1.8 AT, 5 chỗ

620

3

Laser Ghia 1.8L MT, 5 chỗ số sàn

550

LOẠI KHÁC

1

Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9

415

2

Ford Coutour 2.5

630

3

Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0

880

4

Ford Edge Limited

1 547

5

Ford Explorer dung tích 4.0

1 773

6

Ford Explorer Limited

1 660

7

Ford FreeLander (MM2600SO-F)

2 100

8

Ford Flex Limited

2 860

9

Ford Imax Ghia

485

10

Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan- 2009)

621

11

Ford Mustang 4.0

1 348

12

Ford 550 Ôtô nâng người

2 100

13

Ford750 trọng tải 4,3 tấn dung tích 7200cm3, Ôtô sửa chữa lưu động

2 800

14

Ford 750 Đầu kéo

900

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương