VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang14/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36

CHƯƠNG 20: NISSAN

X-TRAIL

1

X-TRAIL 2.0L

870

2

X-TRAIL 200X

937

3

X-Trail CVT QR25 LUX 05 chỗ, 2 cầu, TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

4

X-TRAIL 2.5L

1 085

5

X-TRAIL SLX 2.5L

1 554

NAVARA

1

Nisan Navara XE, 05 chỗ, Pick Up cabin kép (Thailan)

770

2

Nisan Navara LE, 05 chỗ, Pick Up cabin kép (Thailan)

687

JUKE

1

Nisan Juke MT MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn, FDPALUYF15UWCC-DJA (2013, 2014)

1.195

2

Nisan Juke CVT HR16 UPPER, 5 chỗ, số AT, FDTALUZF15EWCCADJB

1.060

3

Nisan Juke CVT HR16 UPPER, 1.6L, 5 chỗ, FDTALCZF15EWA - CCMB (2014,2015)

1.060

NAVARA PICK UP

1

Nissan Navara 2.5, số sàn

687

2

Nissan Navara LE 2.5, số sàn

642

3

Nissan Navara XE, số AT, 2 cầu dung tích 2.5

769

LIVANA

1

Nissan Grand Livina 1.6

541

2

Nissan Grand Livina L10M

633

3

Nissan Grand Livina L10A

655

4

Nissan Grand Livina 1.8AT

685

5

Nissan Grand Livina 1.8MT

636

BLUEBIRD ( 1996 về trước )

1

BLUEBIRD 1.5-1.6

420

2

BLUEBIRD 1.8

500

3

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV

550

4

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL

530

5

BLUEBIRD Sylphy 2.0XE

520

6

BLUEBIRD 2.0

520

CEFIRO ( 1996 về trước )

1

CEFIRO 2.0

550

2

CEFIRO 2.4-2.5

700

3

CEFIRO 3.0

800

SUNNY

1

Sunny N17XL 5 chỗ số MT, 1.5L

515

2

Sunny N17XV 5 chỗ số AT, 1.5L

565

3

Sunny N17, 1.5L

483

4

Sunny 1.3 ( 1996 về trước )

350

5

Sunny 1.5: 1.6 ( 1996 về trước )

400

6

Sunny 1.8 ( 1996 về trước )

450

INFINITIVE

1

Infiniti G35 (Coupe)

1 850

2

Infiniti G35 (Jouney)

1 740

3

Infiniti G35 (Sedan)

1 710

4

Infiniti G35 Sport (MT)

1 760

5

Infiniti G35 Sport (AT)

1 820

6

Infiniti G35x

1 850

7

Infiniti G37 (sedan)

2 280

8

Infiniti G37x GT (sedan)

3 701

9

Infiniti G37x GT Premium (sedan)

4 079

10

Infiniti G37 S Premium (sedan)

4 110

11

Infiniti G37 GT (Couple)

3 735

12

Infiniti G37 S Premium (couple)

4 270

13

Infiniti G37 GT Premium Convertible

4 660

14

Infiniti GT S (couple)

3 940

15

Infiniti M35 (Sedan)

2 262

16

Infiniti M35 Sport

2 431

17

Infiniti M45 (Sedan)

2 679

18

Infiniti M45 Sport

2 758

19

Infiniti EX35

2 230

20

Infiniti EX35 Journey

2 370

21

Infiniti FX35

2 559

22

Infiniti FX45

2 718

23

Infiniti QX45 (Sedan)

3 169

24

Infiniti QX56, hai cầu

2 890

25

Infiniti QX56, một cầu

2 725

26

Infiniti QX70 2 cầu, SUV 5 chỗ số AT dung tích 3696cc

3.099

27

Infiniti QX80 2 cầu, SUV 7 chỗ số AT dung tích 5552cc

4.499

28

Infiniti 4.5 1996 về trước

1 300

29

Infiniti 3.0 1996 về trước

1 000

MAXIMA

1

MAXIMA SE

1 405

2

MAXIMA 30J 3.0

1 440

3

MAXIMA 30GV 3.0

1 440

TEANA

1

TEANA 1.8 (Đài Loan)

750

2

TEANA 2.0

927

3

TEANA 2.5 (Đài Loan)

1.360

4

TEANA 2.5 SL số AT vô cấp (Mỹ sản xuất 2013, 2014, 2015)

1 400

5

TEANA 3.5 SL 5 chỗ số AT vô cấp, 1 cầu dung tích 3.5L (Mỹ sản xuất 2013, 2014, 2015)

1.695

6

TEANA 3.5

1.419

7

TEANA 3.5 L

1 700

8

TEANA TA

917

9

TEANA TB

937

10

TEANA 200XE

950

11

TEANA 200XL

1 161

12

TEANA 250XV

1 267

13

TEANA 350XV (2012, 2013)

2.125

14

TEANA VQ35 LUX, 5 chỗ, số tự động

2 125

MURANO

1

Murano 3.5

1 547

2

Murano SE 3.5

1 741

3

Murano 3.5 LE

2 123

4

Murano CVT VQ35 LUX, TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ, 3.5L (2012, 2013)

2 489

5

Murano TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ, số AT, 3.5L, 2 cầu (2012, 2013)

2489




LOẠI KHÁC

 

1

Nissan 180SX 2.0 coupe

800

2

Nissan 350Z

1 779

3

Nissan 370Z

2.802

4

Nissan Aveniri 1.8-2.0

500

5

Nissan Altima 2.5

1 088

6

Nissan Cima 4.2

1 920

7

Nissan Gloria, Nissan Cedric

1 000

8

Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

450

9

Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.0

550

10

Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.4-2.5

650

11

Nissan March loại 1.0

300

12

Nissan March loại 1.2- 1.3

400

13

Nissan Micra 1.2-1.3

400

14

Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống

800

15

Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống

830

16

Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0

930

17

Nissan Praire 1.8-2.0

720

18

Nissan Praire 2.4-2.5

880

19

Nissan Prime GXE, dung tích 2.0

505

20

Nissan Primera 1.5-1.6

450

21

Nissan Primera 1.8

530

22

Nissan Primera 2.0

550

23

Nissan President 4.5

2 240

24

Nissan Patrol GL Station

2 386

25

Nissan Quest SL 3.5

1 675

26

Nissan Safari loại 2 cửa, 4.2

880

27

Nissan Safari loại 4 cửa, 4.2

1 200

28

Nissan Serena 2.5 (Đài Loan- 2009)

816

29

Nissan Silvia 2.0 coupe , Nissan Pulsar

640

30

Nissan Skyline loại 1.8-2.0

550

31

Nissan Skyline loại 2.4-2.5

800

32

Nissan Skyline loại trên 2.5

900

33

Nissan Presea, Sentra loại 1.3

350

34

Nissan Presea, Sentra loại 15-1.6

400

35

Nissan Presea, Sentra loại 1.8

450

36

Nissan Terrano 2.4;

500

37

Nissan Vannette (7-9 chỗ)

672

38

Nissan Verita, dung tích 1.3

370

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương