Use Case form mẫu:
Use Case ID:
|
|
Use Case Name:
|
|
Created By:
|
|
Last Updated By:
|
|
Date Created:
|
|
Date Last Updated:
|
|
Actors:
|
|
Description:
|
|
Trigger:
|
|
Pre – Conditions:
|
|
Post – Conditions:
|
|
Normal Flow:
|
|
Alternative Flow:
|
|
Exceptions:
|
|
Includes:
|
|
Special Requirement:
|
|
Thông tin chi tiết có ở trang sau ;)
Chi tiết:
Use Case ID:
|
ID của Use Case đó
|
Use Case Name:
|
Tên của Use Case
|
Created By:
|
Người tạo Use Case
|
Last Updated By:
|
Lần update cuối bởi ai
|
Date Created:
|
Ngày tạo
|
Date Last Updated:
|
Ngày update cuối
|
Actors:
|
Các nhân vật ngoài hệ thống boundry – người sử dụng, hệ thống máy móc
|
Description:
|
Thông tin về Use Case (hoạt động, để làm gì, …)
|
Trigger:
|
Các sự kiện trong Use Case
|
Pre – Conditions:
|
Điều kiện trước khi Use Case có thể hoạt động (người dùng phải được đăng nhập, …)
|
Post – Conditions:
|
Trạng thái thông tin sau khi Use Case chạy (cơ sở dữ liệu được update, …)
|
Normal Flow:
|
Dòng cơ bản, tiến trình cơ bản khi 1 Use Case được hoạt động bình thường (post bài, …)
|
Alternative Flow:
|
Dòng ngoại lai, tiến trình được thực hiện theo một hướng khác với hướng dòng cơ bản thực hiện (hủy post bài, …)
|
Exceptions:
|
Sự kiện lỗi, xảy ra khi thực thi Use Case (bài không post được, lỗi do người dùng nhập sai, database có id trùng, …)
|
Includes:
|
Tham chiếu, các tham chiếu đến Use Case khác
|
Special Requirement:
|
Các điều kiện đặc biệt khi tiến hành Use Case (server đang được hoạt động ổn định, …)
|
Lưu ý: phần Includes và Special Requirement có thể đưa thêm vào hoặc không, tùy vào Use Case. Để trống nếu không sử dụng.
Yêu cầu:
Use Case ID: ID viết theo : UC – (mã use case). VD: UC – III.1.a
Use Case Name: Tên viết Tiếng Việt, phụ thuộc vào requirement
Created By: Tên của mình
Date Created: Ngày tạo, format: dd/MM/yyyy. Vd: 11/7/2009
Last Updated By: Người update cuối cùng. Tên của người update
Date Last Updated:: Lần cập nhật sửa chữa cuối, format: dd/MM/yyyy. Vd: 11/7/2009
Actors: Tên actor trong Use Case
Description: Thông tin về Use Case, theo requirement của use case
Trigger: Tiếng Việt, liệt kê các sự kiện, các trigger lần lượt đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Pre – Conditions, Post – Conditions: Tiếng Việt, liệt kê các điều kiện, các điều kiện được đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1. Các điều kiện con là dấu tròn.
Normal Flow, Alternative Flow: Tiếng Việt, liệt kê dòng thực hiện, thứ tự thực hiện dòng được đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Exceptions: Tiếng Việt, liệt kê các lỗi gặp phải khi thực hiện, các lỗi được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Includes: Tiếng Việt, liệt kê các tham chiếu, các tham chiếu được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Special Requirement: Tiếng Việt, liệt kê các điều kiện, các điều kiện được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Tiếp theo là ví dụ cơ bản, phần login:
Use Case ID:
|
UC 4
|
Use Case Name:
|
Reset Password
|
Created By:
|
Tunght
|
Last Updated By:
|
|
Date Created:
|
15/7/2009
|
Date Last Updated:
|
|
Actors:
|
User
|
Description:
|
Cho phép người dùng thiết lập lại mật khẩu khi bị mất.
|
Trigger:
|
Người dùng click nút Thiết lập mật khẩu.
|
Pre – Conditions:
|
Tài khoản đã được khởi tạo.
|
Post – Conditions:
|
Thiết lập lại mật khẩu thành công
|
Normal Flow:
|
Người dùng click nút Quên mật khẩu.
Hệ thống chuyển vào trang thiết lập lại mật khẩu.
Người dùng nhập thông tin về tài khoản được hệ thống yêu cầu (Câu hỏi bí mật,…).
Người dùng click nút Thiết lập mật khẩu.
Hệ thống thiết lập lại mật khẩu cho tài khoản và chuyển về trang cá nhân của người dùng.
|
Alternative Flow:
|
|
Exceptions:
|
Nhập liệu:
Người dùng nhập sai tên tài khoản hoặc thông tin của tài khoản.
Người dùng nhập sai định dạng.
|
Includes:
|
|
Special Requirement:
|
Server chạy ổn định
Sql Server chạy ổn định
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |