Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


BIỂU 4 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT LÚA CẢ NĂM



tải về 1.19 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích1.19 Mb.
#62
1   2   3   4   5   6
BIỂU 4 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT LÚA CẢ NĂM

Số




1992

1994

1995

TT




Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


1

Thanh sơn

10.148

22,81

23.177

10,023

19,85

19.904

10.024

24,0

24.124

2.

Yên lập

6.054

21,61

13.084

6,007

19,88

11.943

6.098

23,5

14.363

3.

Tam thanh

8.495

25,08

21.312

7,279

25,33

18.437

8.001

26,2

21.003

4.

Đoan Hùng

6.891

22,83

15.729

6,911

26,32

18.189

6.642

26,8

17.850

5.

Phong Châu

13.990

28,1

39.362

13,470

27,80

37.448

14.183

32,3

45.838

6.

Sông thao

10.375

24,3

25.209

8,910

25,07

22.371

7.526

26,3

19.868

7.

Thanh Ba

11.551

24,74

28.581

11,089

26,42

29.299

6.762

27,7

18.759

8.

Hạ Hòa



















6.874

25,2

17.390

9.

T.X Phú thọ

1.009

29,09

2.936

927

28,36

2.630

965

30,4

2.936

10.

T.P Việt trì

2.469

35,48

8.761

2.304

33,87

7.806

2.456

38,5

9.476





































Toàn tỉnh

70.982

25,0

178.151

66.920

25,1

167.997

69.531

27,5

191.606


BIỂU 5 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT LÚA CHIÊM XUÂN

Số




1992

1994

1995

TT




Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


1

Thanh sơn

4.571

22,0

10.055

4.364

22,53

9.832

4.441

20,25

8.994

2.

Yên lập

2.441

20,0

4.882

2.282

22,93

5.231

2.433

20,2

4.915

3.

Tam thanh

5.093

26,83

13.664

4.793

25,50

12.222

5.002

25,5

12.755

4.

Đoan Hùng

3.306

22,82

7.546

3.256

27,35

8.905

3.258

26,0

8.471

5.

Phong Châu

7.403

26,94

19.943

7.125

28,95

20.627

7.536

30,29

22.826

6.

Sông thao

5.685

25,51

14.502

5.545

26,03

14.434

4.309

23,69

10.211

7.

Thanh Ba

5.919

24,09

14.259

5.807

27,61

16.032

3.420

26,23

8.971

8.

Hạ Hòa



















3.597

22,84

8.218

9.

T.X Phú thọ

644

30,4

1.957

575

28,30

1.629

605

29,10

1.761

10.

T.P Việt trì

1.479

36,92

5.450

1.446

31,95

4.622

1.452

36,15

5.250





































Toàn tỉnh

36.541

25,2

92.258

35.193

26,5

93.534

36.053

25,6

92.372

BIỂU 6 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT LÚA MÙA

Số




1992

1994

1995

TT




Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


1

Thanh sơn

5.577

23,53

13.122

5.659

17,80

10.072

5.583

27,1

15.130

2.

Yên lập

3.613

22,70

8.202

3.725

18,02

6.712

3.665

25,78

9.448

3.

Tam thanh

3.402

22,48

7.648

2.486

25,0

6.215

2.999

27,5

8.248

4.

Đoan Hùng

3.585

22,83

8.183

3.655

25,4

9.284

3.385

27,71

9.378

5.

Phong Châu

6.578

29,48

19.418

6.345

26,51

16.821

6.647

34,62

23.012

6.

Sông thao

4.689

22,83

10.706

3.365

23,5

7.907

3.288

29,02

9.544

7.

Thanh Ba

5.632

25,43

14.322

5.282

25,11

13.267

3.342

28,94

9.674

8.

Hạ Hòa



















3.2061

29,35

9.409

9.

T.X Phú thọ

366

26,78

979

352

28,47

1.001

359

32,7

1.176

10.

T.P Việt trì

989

33,45

3.310

858

37,1

3.184

1.004

42,09

4.226





































Toàn tỉnh

34.440

24,9

85.890

31.727

23,4

74.463

33.478

29,6

99.245



BIỂU 7 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT NGÔ

Số




1992

1994

1995

TT




Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


Năng xuất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


1

Thanh sơn

1.044

12,7

1.332

1.269

16,05

2.038

1.359

17,9

2.433

2.

Yên lập

198

10,4

206

227

13,74

312

232

15,4

358

3.

Tam thanh

1.892

16,6

3.141

1.700

22,47

3.821

1.773

20,8

3.695

4.

Đoan Hùng

1.161

18,3

2.128

1.065

26,18

2.788

1.012

23,6

2.394

5.

Phong Châu

1.645

15,4

2.539

1.938

21,83

4.232

1.567

26,0

4.087

6.

Sông thao

888

12,3

1.097

855

19,79

1.692

384

12,8

494

7.

Thanh Ba

1.235

17,8

2.205

1.429

23,73

3.391

903

21,3

1.925

8.

Hạ Hòa



















392

23,5

923

9.

T.X Phú thọ

130

16,4

214

146

22,41

328

199

20,0

398

10.

T.P Việt trì

358

21,3

764

778

24,83

1.931

644

20,7

1.338




Toàn tỉnh

8.551

15,9

13.626

9.407

21,8

20.533

8.465

21,3

18.045



BIỂU 8 C.B: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT MÀU LƯƠNG THỰC KHÁC

Số




1992

1994

1995

TT




Khoai lang

Sắn

Khoai lang

Sắn

Khoai lang

Sắn






DT

(ha)


S.L

(T)


DT

(ha)


S.L

(T)


DT

(ha)


S.L

(T)


DT

(ha)


S.L

(T)


DT

(ha)


S.L

(T)


DT

(ha)


S.L

(T)


1

Thanh sơn

597

2.573

3.001

36.134

806

3.601

2.208

26.952

779

2.919

2.211

29.141

2.

Yên lập

490

1.828

1.475

12.249

342

1.167

1.276

10.089

356

1.559

1.322

9.369

3.

Tam thanh

917

5.634

915

9.150

451

2.914

870

8.439

368

1.738

875

8.570

4.

Đoan Hùng

628

2.158

618

5.299

505

1.805

518

4.662

493

2.155

536

4.824

5.

Phong Châu

1.347

6.051

1.191

8.339

884

4.031

1.122

9.769

658

2.603

1.211

11.141

6.

Sông thao

957

4.253

1.937

17.431

353

1.852

1.471

13.899

188

867

1.142

11.756

7.

Thanh Ba

























413

2.066

637

8.287

8.

Hạ Hòa

920

3.321

1.393

15.434

601

2.540

1.027

11.482

184

790

675

7.444

9.

T.X Phú thọ

145

683

180

1.722

112

757

177

2.041

69

339

1699

1.971

10.

T.P Việt trì

145

508

266

2.301

63

438

198

1.703

78

477

209

2.033














































Toàn tỉnh

6.146

27.009

10.986

108.059

4.117

19.105

8.867

89.036

3.586

15.513

8.987

94.536










43,9




98,3




46,4




10,094




43,2




105,1


BIỂU 9 B/KH. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT LÚA VÙNG TRỌNG ĐIỂM THÂM CANH





1997

1998

1999

2000




Diện tích

(ha)


N.xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


N.xuất

(Tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


N.uất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


Diện tích

(ha)


N.uất

(tạ/ha)


S.lượng

(tấn)


I. Lúa chiêm xuân

8.903

36,2

32.246

8.903

39,6

35.338

8.903

43,1

38.438

8.903

47,1

41.998

Phong châu

3.180

40

12.720

3.180

44

13.992

3.180

48

15.264

3.180

52

16.536

Việt trì

864

40

3.456

864

44

3.801

864

48

4.147

864

52

4.493

TX Phú thọ

235

35

822

235

38

893

235

42

987

235

46

1.081

Tam thanh

1.016

34

454

1.016

37

3.759

1.016

40

4.064

1.016

44

4.470

Sông thao

1.332

34

4.529

1.332

37

4.928

1.332

40

5.328

1.332

44

5.860

Hạ hòa

1.027

32

3.286

1.027

35

3.594

1.027

38

3.902

1.027

42

4.313

Thanh ba

1.249

32

3.997

1.249

35

4.371

1.249

38

4.746

1.249

42

5.245








































II. Lúa mùa

8.903

37,9

33.792

8.903

40,9

36.455

8.903

44,4

39.532

8.903

48,4

43.093

Phong châu

3.180

41

13.038

3.180

45

14.310

3.180

49

15.582

3.180

53

16.854

Việt trì

864

41

3.952

864

45

3.888

864

49

4.233

864

53

4.579

TX Phú thọ

235

36

846

235

39

916

235

42

987

235

46

1.081

Tam thanh

1.016

35

3.556

1.016

38

3.860

1.016

41

4.165

1.016

45

4.572

Sông thao

1.332

35

4.662

1.332

38

5.061

1.332

41

5.461

1.332

45

5.994

Hạ hòa

1.027

34

3.492

1.027

37

3.799

1.027

40

4.108

1.027

44

4.518

Thanh ba

1.249

34

4.246

1.249

37

4.621

1.249

40

4.996

1.249

44

5.495

Tổng cộng:

17.806

37

66.056

17.806

40,3

71.793

17.806

43,7

77.970

17.806

47,7

85.091



tải về 1.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương