STT
|
Tên Bưu cục
|
Loại bưu cục
|
Số điện thoại
|
Số hiệu
|
Địa chỉ
|
1
|
Hà Giang
|
1
|
02193 866486
|
310 000
|
Tổ 13 phường Nguyễn trãi TP Hà Giang
|
2
|
Yên Biên
|
3
|
02193 866888
|
311 060
|
Tổ 8 phường Trần Phú TP Hà Giang
|
3
|
Công Viên
|
3
|
02193 863915
|
311 000
|
Tổ 5 phường Nguyễn Trãi TP Hà Giang
|
4
|
Minh Khai
|
3
|
02193 887651
|
311 020
|
Phường Minh Khai TP Hà Giang
|
5
|
Ngọc Hà
|
3
|
02193 810681
|
311 051
|
Phường Ngọc Hà TP Hà Giang
|
6
|
Mèo Vạc
|
2
|
02193 871125
|
312 100
|
Thị trấn Mèo Vạc huyện Mèo Vạc
|
7
|
Đồng Văn
|
2
|
02193 856130
|
312 600
|
Thị trấn Đồng Văn huyện Đồng Văn
|
8
|
Phó Bảng
|
3
|
02193 859502
|
312 810
|
Thị trấn Phó Bảng huyện Đồng Văn
|
9
|
Yên Minh
|
2
|
02193 852006
|
311 500
|
Thị trấn Yên Minh huyện Yên Minh
|
10
|
Quản Bạ
|
2
|
02193 846124
|
313 100
|
Thị trấn Tam Sơn huyện Quản Bạ
|
11
|
Bắc Mê
|
2
|
02193 841191
|
311 200
|
Thị trấn Yên Phú huyện Bắc Mê
|
12
|
Vị Xuyên
|
2
|
02193 826265
|
313 400
|
Thị trấn Vị Xuyên huyện Vị Xuyên
|
13
|
Việt Lâm
|
3
|
02193 828104
|
313 700
|
Thị trấn Việt Lâm huyện Vị Xuyên
|
14
|
Bắc Quang
|
2
|
02193 821123
|
314 800
|
Thị trấn Việt Quang huyện Bắc Quang
|
15
|
Tân Quang
|
3
|
02193 827147
|
314 960
|
Xã Tân Quang huyện Bắc Quang
|
16
|
Hùng An
|
3
|
02193 892802
|
315 010
|
Xã Hùng An huyện Bắc Quang
|
17
|
Vĩnh Tuy
|
3
|
02193 824266
|
315 050
|
Thị trấn Vĩnh Tuy huyện Bắc Quang
|
18
|
Đồng Yên
|
3
|
02193 890036
|
315 090
|
Xã Đồng Yên huyện Bắc Quang
|
19
|
Hoàng Su Phì
|
2
|
02193 831000
|
313 900
|
Thị trấn Vinh Quang huyện Hoàng Su Phì
|
20
|
Xín Mần
|
2
|
02193 836266
|
314 400
|
Thị trấn Cốc Pài huyện Xín Mần
|
21
|
Quang Bình
|
2
|
02193 820094
|
315 200
|
Thị trấn Yên Bình huyện Quang Bình
|
22
|
Quang Trung
|
3
|
|
311090
|
Phường Quang Trung (tạm ngừng hoạt động)
|
23
|
Trần phú
|
3
|
02193867115
|
311080
|
Tổ 10 – Phường Trần phú – TP Hà Giang
|